Thuốc Biodermine® - Điều trị ho
Thuốc Biodermine® thường được sử dụng để giảm ho khan (không tạo ra chất nhầy) có liên quan đến nhiễm trùng ở mũi, xoang hoặc khí quản. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: pholcodine
Tên biệt dược: Biodermine®
Phân nhóm: thuốc trị ho, cảm
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Biodermine® là gì?
Biodermine® thường được sử dụng để giảm ho khan (không tạo ra chất nhầy) có liên quan đến nhiễm trùng ở mũi, xoang hoặc khí quản (đường hô hấp trên).
Pholcodine được sử dụng để giúp ngăn ho và là thuốc thuộc nhóm thuốc chống ho.
Nói chung, loại thuốc này được sử dụng để làm giảm chứng ho khô và ho khan không tạo ra chất nhầy (đờm). Thuốc này giúp giảm hoặc ngừng ho.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Biodermine® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng dựa trên tuổi, giới tính, tình trạng sức khoẻ, đáp ứng với liệu pháp.
Ngừng dùng thuốc khi bạn cảm thấy không hiệu quả. Nếu các triệu chứng vẫn còn hoặc trầm trọng hơn, hãy nói chuyện với bác sĩ.
Liều dùng thuốc Biodermine® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng dựa trên tuổi, giới tính, tình trạng sức khoẻ, đáp ứng với liệu pháp. Xin vui lòng tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Biodermine® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Biodermine®?
Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:
Buồn nôn; Nôn mửa; Táo bón; Buồn ngủ; Chóng mặt; Phát ban phổ biến; Dư thừa chất đờm (đờm); Khó thở (quá nhiều chất nhầy hoặc đờm ở trong đường thở).
Nếu bất kỳ trong số này vẫn tồn tại hoặc bạn cho là nghiêm trọng thì hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nói với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
Đột quỵ bất thường; Khó thở.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê toa thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của bạn cao hơn nguy cơ bị các phản ứng phụ của thuốc. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là không xảy ra, nhưng cần được chăm sóc y tế ngay nếu xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng trầm trọng bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Biodermine® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng pholcodine, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú; Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn định dùng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: các vấn đề về hô hấp hay phổi như COPD, viêm phế quản hoặc phổi bị tổn thương, viêm phổi gây ra bởi quá nhiều chất nhầy (đờm), dùng thuốc chống trầm cảm được biết đến như chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
Trước khi sử dụng loại thuốc này hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về bệnh sử của bạn, đặc biệt là bất kỳ điều nào sau đây:
Các vấn đề về thận; Các vấn đề về gan; Tiền sử lạm dụng ma túy; Ho dài ngày hoặc hen suyễn; Ho mà sản xuất nhiều chất nhầy (đờm); Có dấu hiệu và triệu chứng của bệnh đái tháo đường.
Nếu bạn phải phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng thuốc này.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Không có đủ thông tin về sự an toàn của việc sử dụng Biodermine® trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Hãy luôn luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc các lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Biodermine® có thể tương tác với thuốc nào?
Trước khi sử dụng loại thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn hoặc thảo dược mà bạn sử dụng, đặc biệt là:
Các chất gây ức chế thần kinh trung ương ví dụ thuốc ngủ bao gồm barbiturates; Thuốc an thần nhẹ (thuốc dùng để thư giãn cơ hoặc làm giảm lo lắng) Giảm đau opioid (thuốc dùng để giảm đau ví dụ như codeine, tramadol, morphine); Thuốc chống trầm cảm ba vòng; Phenothiazin (thuốc chống trầm cảm); Thuốc lợi tiểu (dùng cho huyết áp cao); Thuốc chống tăng huyết áp (thuốc dùng để điều trị huyết áp cao và các bệnh khác); Các tác nhân chặn cơ thần kinh (gây tê sử dụng trong phẫu thuật); Bất kỳ loại thuốc ho nào khác.
Thông tin này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng pholcodine, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng.
Thuốc Biodermine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với thuốc Biodermine®. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Biodermine®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Biodermine® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Biodermine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Biodermine® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Biodermine® dạng siro uống chứa 6,55 mg hoạt chất trong 5 ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Biodermine® mà eLib.VN đã tổng hơp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bisoprolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bisacodyl - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Bifonazole - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Biacefpo 100 - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Biafine® - Điều trị bỏng, loét ngoài da
- doc Thuốc Bicalutamide - Điều trị ung thư
- doc Bicimax® - Bổ sung vitamin, canxi, magie
- doc Thuốc Bidacin® - Điều trị triệu chứng của các bệnh viêm xương khớp
- doc Thuốc Bidiferon - Điều trị các bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Bifehema® - Điều trị các triệu chứng do thiếu máu thiếu sắt
- doc Thuốc Bifemelane - Điều trị rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Biguanide - Điều trị tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Bilaxten® - Điều trị triệu chứng dị ứng viêm giác mạc
- doc Thuốc Bimatoprost - Điều trị áp suất cao bên trong mắt
- doc Thuốc Bineurox - Điều trị đau do viêm các dây thần kinh ngoại biên.
- doc Bio – clean® - Điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi, khó tiêu
- doc Thuốc Bio-acimin - Cải thiện rối loạn tiêu hóa, táo bón
- doc Thuốc Biocalyptol® - Điều trị sổ mũi, hắt hơi, ngứa và chảy nước mắt, cảm
- doc Thuốc Bioflora 200mg - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Bioflora® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Biofreeze® Gel - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Biolac - Điều trị tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Biolactyl® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc BioPatch® - Giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Biosubtyl-II - Điều trị tiêu chảy, viêm ruột cấp, rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Biotone® - Điều trị hỗ trợ suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Biseko® - Điều trị nhiễm trùng máu
- doc Thuốc Bismuth subcitrate - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, nhiễm H.pylori
- doc Thuốc Bismuth subnitrate - Điều trị co thắt dạ dày
- doc Thuốc Bismuth subsalicylate - Điều trị tình trạng khó chịu ở dạ dày
- doc Thuốc Bisolvon® - Điều trị ho
- doc Thuốc Bitrepso - Giảm viêm và phù mô mềm
- doc Thuốc Biviantac - Điều trị khó tiêu, nóng vùng thượng vị, chướng bụng
- doc Thuốc Bivinadol - Điều trị đau đầu, đau răng, đau bụng kinh, đau thần kinh