Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
Thuốc Bepridil được chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu nhé !
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của bepridil là gì?
- Bepridil là một thuốc ức chế kênh canxi. Bepridil làm giãn các mạch máu (tĩnh mạch và động mạch), giúp tim bơm máu đi dễ dàng hơn và làm giảm áp lực cho tim.
- Bepridil được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực.
- Bepridil cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được nêu trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Bạn nên dùng bepridil như thế nào?
- Làm theo hướng dẫn được cung cấp bởi bác sĩ hay dược sĩ trước khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Dùng mỗi liều thuốc với một ly nước đầy.
- Không ngưng dùng thuốc này trừ khi có sự chấp thuận của bác sĩ. Nếu bạn ngưng dùng thuốc, tình trạng của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn.
- Thực hiện chế độ ăn uống hoặc tập thể dục để cải thiện tình trạng sức khỏe của bạn.
Bảo quản bepridil như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng bepridil cho người lớn như thế nào?
Liều lượng thông thường cho người lớn dự phòng đau thắt ngực:
Liều khởi đầu: 200 mg uống mỗi ngày một lần. Liều duy trì: 300 đến 400 mg uống mỗi ngày một lần.
Liều dùng bepridil cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Bepridil có những dạng và hàm lượng nào?
Bepridil có những dạng và hàm lượng sau:
Vascor 200 mg – viên nén bề mặt không nhẵn, bao phim, màu xanh nhạt, hình viên nhộng; Vascor 300 mg – viên nén bề mặt không nhẵn, bao phim, màu xanh, hình viên nhộng; Vascor 400 mg – viên nén bề mặt không nhẵn, bao phim, màu xanh đậm, hình viên nhộng.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bepridil?
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm mệt mỏi hoặc chán nản bất thường, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, nhức đầu, bồn chồn, chóng mặt, mất ngủ, hay run rẩy.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây, ngừng dùng bepridil và gọi bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay lập tức:
Dị ứng (khó thở, cứng cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, phát ban); Nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường; Ngất xỉu hoặc chóng mặt nghiêm trọng; Đau ngực; Hành vi bất thường hoặc rối loạn tâm thần ; Vàng da hoặc mắt (bệnh vàng da); Sưng chân hoặc mắt cá chân.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng bepridil và tham khảo với bác sĩ nếu bạn bị:
Mệt mỏi bất thường; Buồn nôn, dạ dày khó chịu, tiêu chảy, táo bón; Nhức đầu; Căng thẳng hay chóng mặt nhẹ; Mất ngủ; Run.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng bepridil bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc này, cho bác sĩ biết nếu bạn bị:
Bệnh thận; Bệnh gan; Bệnh tim hoặc mạch máu, chẳng hạn như hội chứng bệnh xoang, rối loạn nhịp tim, suy tim, huyết áp thấp, hoặc bệnh mạch vành.
Bạn có thể không được dùng bepridil, hoặc dùng một liều thấp hơn hoặc theo dõi đặc biệt trong quá trình điều trị nếu bạn có bất kỳ các vấn đề nêu trên.
Bạn cần biết gì nếu đang mang thai hoặc đang cho con bú?
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Bepridil có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các thuốc nitrat: Việc sử dụng đồng thời VASCOR (bepridil) với thuốc nitrat tác dụng kéo dài và tác dụng ngắn đã được dung nạp an toàn ở các bệnh nhân bị đau thắt ngực ổn định. Dùng nitroglycerin ngậm dưới lưỡi có thể cần thiết để kiểm soát đau thắt ngực cấp trong điều trị với VASCOR (bepridil); Thuốc chẹn beta: Việc sử dụng đồng thời bepridil và thuốc chẹn beta được dung nạp tốt ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định. Dữ liệu không đủ, nhưng có thể dự đoán được những ảnh hưởng của thuốc trên bệnh nhân bị suy tâm thất hoặc dẫn truyền nhịp tim bất thường; Digoxin: bepridil có thể làm tăng nồng độ của digoxin khi dùng chung 2 thuốc ở những bệnh nhân mắc bệnh loạn nhịp tim; Thuốc trị đái tháo đường dùng đường uống: bepridil được sử dụng một cách an toàn ở các bệnh nhân đái tháo đường mà không làm giảm đáng kể mức glucose trong máu hoặc làm thay đổi nhu cầu insulin hoặc thuốc hạ đường huyết đường uống; Tương tác thuốc: một số loại thuốc có thể làm tăng khả năng mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng với bepridil hydrochloride. Nói chung, đây là những loại thuốc có một hoặc nhiều tác động dược lý tương tự như bepridil hydrochloride, bao gồm các chất chống loạn nhịp như quinidine và procainamide, glycosid tim và thuốc chống trầm cảm ba vòng. Thuốc trị loạn nhịp và thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể làm tăng tác dụng kéo dài khoảng QT khi dùng chung với bepridil hydrochloride. Glycoside tim có thể dẫn đến trầm cảm khi dùng chung với với bepridil hydrochloride.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bepridil không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Sử dụng rượu thận trọng. Rượu có thể làm giảm huyết áp và tăng tình trạng buồn ngủ và chóng mặt trong khi bạn đang dùng bepridil; Thực hiện theo bất cứ đề nghị bác sĩ của bạn về chế độ ăn hay tập thể dục; Tỏi có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp. Dong Quai có hoạt tính estrogen. Ephedra, yohimbe và nhân sâm có thể làm bệnh tăng huyết áp trầm trọng thêm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bepridil?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Bepridil mà eLib.VN đã tổng hơp được. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
- doc Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
- doc Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm