Unit 6 lớp 4: Jim's day - Lesson 4
Mời các em đến với phần Lesson 4 - Unit 6 để cùng học cách phát âm "ou" và "ow", đồng thời mở rộng vốn từ vựng chứa hai âm này. Với các bài tập khác nhau được biên soạn chi tiết, eLib hi vọng đây sẽ là tài liệu bổ ích đối với các em.
Mục lục nội dung
Phonics (Ngữ âm)
1. Task 1 Unit 6 Lesson 4
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
cow: bò sữa
clown: chú hề
flower: hoa
house: ngôi nhà
round: vòng tròn
mouse: chuột
2. Task 2 Unit 6 Lesson 4
Listen and chant. (Nghe và hát)
Click to listen
Tạm dịch:
Chú hề có những bông hoa
Đỏ và xanh
Chú ấy có cái mũi tròn,
Nhưng chỉ có một chiếc giày.
Chú ấy có mái tóc màu cam,
Chú ấy đang ở trong nhà của mình
Chú ấy nhảy lên ghế.
Chú ấy sợ con chuột.
3. Task 3 Unit 6 Lesson 4
Read the chant again. Circle the words with 'ow' and 'ou'. (Đọc và hát lại. Khoanh tròn các từ có "ow" và "ou")
Guide to answer
'ow': clown, flowers.
'ou': round, house, mouse.
4. Task 4 Unit 6 Lesson 4
Circle the odd-one-out. (Khoanh tròn một từ khác loại)
Guide to answer
2. round (chứa âm "ou")
3. flower (chứa âm "ow")
4. clown (chứa âm "ow")
5. Task 5 Unit 6 Lesson 4
Write the words in the correct boxes. (Viết các từ vào đúng hộp.)
brown / out / down / clown / shout / house / round / flower
'ow': brown / ___ / ___/ ___
'ou' : _____ / ____ / ____ / ____
Guide to answer
'ow': brown / down / clown / flower
'ou' :out / shout / house / round
6. Practice
Circle the picture that make the sound "ou" and "ow" (Khoanh tròn bức tranh tạo ra âm "ou" và "ow")
7. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Cách phát âm: "ou" và "ow"
- Các từ vựng có trong bài:
- cow: bò sữa
- clown: chú hề
- flower: hoa
- house: ngôi nhà
- round: vòng tròn
- mouse: chuột
Tham khảo thêm
- doc Unit 6 lớp 4: Jim's day - Lesson 1
- doc Unit 6 lớp 4: Jim's day - Lesson 2
- doc Unit 6 lớp 4: Jim's day - Lesson 3
- doc Unit 6 lớp 4: Jim's day - Lesson 5
- doc Unit 6 lớp 4: Jim's day - Lesson 6