Unit 5 lớp 4: A funny monkey! - Lesson 6
Phần Lesson 6 - Unit 5 giúp các em nâng cao các kĩ năng nghe, nói, viết thông qua việc cung cấp các bài tập khác nhau. Trong bài học này, các em sẽ được luyện tập nghe, tập hỏi và trả lời về hoạt động đang diễn ra trong các bức tranh và luyện tập viết các dấu trích dẫn.
Mục lục nội dung
Listening (Nghe)
1. Task 1 Unit 5 Lesson 6
Listen and write the numbers. (Nghe và viết các số)
Click to listen
Guide to answer
a - 2
b - 4
d - 3
Audio Script:
1. Look at the tiger, it's eating. Look at the monkey, it's climbing.
2. The tiger sleeping now. The monkey is eating a banana.
3. The monkey dancing now. Look at the banana. It's falling. Oh, no. The tiger isn't sleeping now.
4. The tiger is angry and watching the monkey and want to eat the monkey. The monkey scared. It's running.
Tạm dịch:
1. Nhìn con hổ kìa, con hổ đang ăn. Nhìn con khỉ kìa, con khỉ đang leo cây.
2. Bây giờ con hổ đang ngủ. Con khỉ đang ăn chuối.
3. Bây giờ con khỉ đang nhảy. Nhìn quả chuối kìa. Quả chuối đang rơi xuống. Ôi, không. Con hổ bây giờ không còn ngủ nữa.
4. Con hổ đang tức giận và tìm kiếm con khỉ và muốn ăn con khỉ. Con khỉ sợ hãi. Con khỉ đang chạy trốn.
Speaking (Nói)
2. Task 2 Unit 5 Lesson 6
Look at the picture. Ask and answer. (Nhìn vào bức tranh. Hỏi và trả lời)
climb / eat / sleep / watch / run
Example
- Is the monkey eating in picture c?
=> No, it isn't. It's climbing.
- Is the tiger sleeping in picture c?
=> No, it isn't. It's eating.
Tạm dịch:
- Con khỉ đang ăn trong hình c đúng không?
=> Không. Con khỉ đang leo cây.
- Con sư tử đang ngủ trong hình c đúng không?
=> Không. Con hổ đang ăn.
Guide to answer
- Is the monkey climbing in picture c?
=> Yes, it is.
- Is the tiger watching the monkey in picture a?
=> No, it isn't. It's sleeping.
- Is the monkey running in picture a?
=> No, it isn't. It's eating.
Tạm dịch:
- Con khỉ đang leo cây trong hình c đúng không?
=> Đúng vậy.
- Con hổ đang nhìn con khỉ trong hình a đúng không?
=> Không. Con hổ đang ngủ.
- Con khỉ đang chạy trong hình a đúng không?
=> Không. Con khỉ đang ăn.
Writing: About me! (Viết: Về mình!)
Tạm dịch
Chúng ta sử dụng dấu trích dẫn để thể hiện rằng ai đó đang nói.
"Tôi có thể giúp ông," con chuột nói.
3. Task 3 Unit 5 Lesson 6
Write the quotation marks. (Viết dấu trích dẫn)
Guide to answer
2. "I'm Linh," says the girl.
3. "I'm your new teacher," says Mr. Khang.
4. "These are your desks," he says.
Tạm dịch
1. "Cảm ơn," con sư tử nói.
2. "Mình là Linh," cô gái nói.
3. "Thầy là giáo viên mới của các em," thầy Khang nói.
4. "Đây là bàn của các em," anh ấy nói.
4. Task 4 Unit 5 Lesson 6
Write three things your teacher says. Use quotation marks. (Viết ba điều giáo viên của em nói. Dùng dấu trích dẫn)
Guide to answer
1. "Open your book, please!" ("Mở sách ra nào!")
2. "Sit down, please!" ("Ngồi xuống nào!")
3. "Keep silent, please!" ("Làm ơn giữ yên lặng!")
5. Practice
Write the quotation marks. (Viết dấu trích dẫn)
1. I'm sory, he says.
2. This is my friends, the girl says.
3. The monkey is eating, she says.
4. The lion is angry, she says.
5. I like swimming, the boy says.
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng như sau:
- Luyện tập nghe và điền đúng số vào các bức tranh.
- Luyện tập hỏi và trả lời về hoạt động đang diễn ra trong các bức tranh.
- Luyện tập viết các dấu trích dẫn.
Tham khảo thêm
- doc Unit 5 lớp 4: A funny monkey! - Lesson 1
- doc Unit 5 lớp 4: A funny monkey! - Lesson 2
- doc Unit 5 lớp 4: A funny monkey! - Lesson 3
- doc Unit 5 lớp 4: A funny monkey! - Lesson 4
- doc Unit 5 lớp 4: A funny monkey! - Lesson 5