Review 1 lớp 4
Phần Review 1 giúp các em ôn tập lại kiến thức đã học trong Unit Starter và các Unit 1, 2, 3. Trong bài học này, các em sẽ hệ thống lại từ vựng, cách phát âm và ghi nhớ các điểm ngữ pháp quan trọng. Mời các em theo dõi bài học ngay bên dưới.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Review 1
Complete the crossed. (Hoàn thành trò chơi ô chữ)
Guide to answer
2. pins (đinh ghim)
3. fishing (câu cá)
4. fall (mùa thu)
5. cookies (bánh quy)
6. camera (máy ảnh)
7. spring (mùa xuân)
8. shopping (mua sắm)
2. Task 2 Review 1
Write the correct words. (Viết các từ đúng)
fishing / camera / playing / season / taking / country
Anne is nine. She's from Australia. Australia is a beautiful 1_country_. Anne likes living in Australia. Her favorite 2____ is summer. Anne likes 3______ volleyball on the beach. She doesn't like 4_____ . She likes 5_______ photos. She has a great 6_____.
Guide to answer
2. season
3. playing
4. fishing
5. taking
6. camera
Tạm dịch:
Anne rất tốt. Cô ấy đến từ Australia. Australia là một quốc gia đẹp. Mùa yêu thích của cô ấy là mùa hè. Anne thích chơi bóng chuyền trên biển. Cô ấy không thích câu cá. Cô ấy thích chụp ảnh. Cô ấy có một cái máy ảnh tuyệt vời.
3. Task 3 Review 1
Read and write 'T' (true) or 'F' (false) (Đọc và viết "T" (đúng) hoặc "F" (sai))
1. Nam is from Mexico. _F_
2. Lucas and Bruno are from Brazil. ____
3. Billy is from Korea. ______
4. Rosa is from the U.S.A. _____
5. Kate and Megan are from Australia. ____
6. Ploy is from Thailand. ____
Guide to answer
2. T
3. F
4. F
5. T
6. T
Tạm dịch
1. Nam đến từ Me-xi-cô.
2. Lucas và Bruno đến từ Bra-xin.
3. Billy đến từ Hàn Quốc.
4. Rosa đến từ Mỹ.
5. Kate và Megan đến từ Úc.
6. Ploy đến từ Thái Lan.
4. Task 4 Review 1
Write. (Viết)
like / likes / don't like / doesn't like.
1. Duy _likes_ playing volleyball. He doesn't like fishing.
2. Ly and Mi ____ doing gymnastics. They _____ playing the piano.
3. Oanh ____ reading comics. She _____ playing chess.
4. Lam and Nam _____ taking photos. They _____ playing the guitar.
5. Xuan ____ cooking. She ____ shopping.
Guide to answer
2. don't like – like
3. likes – doesn't like
4. like – don't like
5. likes – doesn't like
Tạm dịch:
1. Duy thích chơi bóng chuyền. Cậu ấy không thích câu cá.
2. Ly và Mi không thích tập thể hình. Họ thích chơi đàn.
3. Oanh thích đọc truyện tranh. Cô ấy không thích chơi cờ.
4. Lam và Nam thích chụp ảnh. Họ không thích chơi đàn.
5. Xuân thích nấu ăn. Cô ấy không thích đi mua sắm.
5. Task 5 Review 1
Read and write the numbers. (Đọc và viết số)
1. Can I use your MP3 player? (Mình có thể dùng máy MP3 của bạn không?)
2. Can we have some cakes? (Con có thể ăn vài cái bánh không?)
3. Can we watch our DVD? (Chúng con có thể xem đầu đĩa DVD không?)
4. Can I play with them? (Con có thể chơi với họ không?)
Guide to answer
6. Task 6 Review 1
Read and complete the word. (Đọc và hoàn thành từ)
a_e / i_e / o_e / u_e.
Guide to answer
2. cube
3. rope
4. space
5. stone
Tạm dịch
1. Mình có thể cỡi xe đạp.
2. Đây là một khối hộp.
3. Dây nhảy của mình rất dài.
4. Nhìn này! Đồ chơi này đến từ không gian.
5. Con chó đang ngồi trên một tảng đá lớn.
7. Practice
Underline a_e / i_e / o_e / u_e in the words.
8. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng đã học trong Unit Starter và các Unit 1, 2, 3
- Cách phát âm: cr, br, sp, sn, dr, pl, a_e / i_e / o_e / u_e, ar.
- Các điểm ngữ pháp quan trọng:
+ Cấu trúc hỏi và trả lời về nơi mình đến:
- Where are you from? => I'm from + tên đất nước.
- Where is he from? => He's from + tên đất nước.
- Where are they from? They're from + tên đất nước.
+ Cấu trúc nói về sở thích của một người:
- I like...../ I don't like..... (Mình thích....../ Mình không thích......)
- Do you like.....? (Bạn có thích...?)
- Yes, I do. (Có, mình thích)
- No, I don't. (Không, mình không thích)
- Does he/ she like....? (Cậu ấy/ Cô ấy có thích...?)
- Yes, he/ she does. (Có, cậu ấy/ cô ấy thích)
- No, he/ she doesn't. (Không, cậu ấy/ cô ấy không thích)
+ Cách hỏi và trả lời về một vật của ai đó hay không:
- Is this....? (Đây có phải là....?)
- Yes, it's.../ No, it's.... (Đúng vây, đây là..../ Không, đây là....)
+ Cách hỏi xin phép làm điều gì đó:
- Can + S + V? (...có thể...không?)
- Yes, S + can. (Vâng,... có thể)
Tham khảo thêm
- doc Extensive Reading lớp 4: Family