Unit 5 lớp 4: A funny monkey! - Lesson 5
Nhằm giúp các em luyện tập kĩ năng đọc hiểu, eLib đã biên soạn và gửi đến các em phần Lesson 5 - Unit 5 với bài đọc "Sư tử và chuột". Thông qua các bài tập khác nhau, các em sẽ biết thêm một số từ vựng chỉ cảm xúc và nâng cao kĩ năng đọc của mình.
Mục lục nội dung
Reading (Đọc)
1. Task 1 Unit 5 Lesson 5
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại)
Click to listen
Audio Script:
scared: sợ hãi
free: tự do
sorry: xin lỗi
funny: vui vẻ
kind: tốt bụng
2. Task 2 Unit 5 Lesson 5
Describe what is happening in the pictures in 3. (Miêu tả những gì đang diễn ra trong các bức tranh trong phần 3)
Guide to answer
- Picture 1: The lion is catching a mouse. (Bức tranh 1: Con sư tử đang bắt một con chuột)
- Picture 2: The lion is laughing. (Bức tranh 2: Con sư tử đang cười lớn)
- Picture 3: The mouse is chewwing the net. (Bức tranh 3: Con chuột đang cắn lưới)
3. Task 3 Unit 5 Lesson 5
Listen and read. (Nghe và đọc)
Click to listen
Tạm dịch:
Sư tử và chuột
1. Một ngày, một con sư tử đang ngủ. Một con chuột chạy qua mũi của sư tử và sư tử thức giấc. Sư tử tức giận. Chuột sợ hãi. "Tôi rất xin lỗi", chuột nói. "Đừng ăn tôi! Tôi có thể giúp ông vào một ngày nào đó."
2. Sư tử cười lớn. "Thật buồn cười!", sư tử nói. "Cậu nhỏ bé như vậy! Cậu sẽ giúp tôi bằng cách nào?". Nhưng bây giờ sư tử không còn tức giận nữa. Chuột chạy đi.
3. Một năm sau, sư tử đang đi trong rừng. Sư tử bị mắc vào một cái lưới lớn và cái lưới kéo sư tử lên. Sư tử mở miệng và rống to. Chuột nghe thấy tiếng sư tử và chạy đến giúp đỡ. "Tôi có thể giúp ông", chuột nói. Chuột cắn lưới và tạo một lỗ hổng lớn. Sư tử được tự do. "Cảm ơn cậu", sư tử nói. "Cậu nhỏ bé, nhưng cậu tốt bụng."
4. Task 4 Unit 5 Lesson 5
Read again and write. (Đọc lại và viết)
lion / mouse
1. The lion is sleeping.
2. The ___ is angry.
3. The ___ is little.
4. The ___ runs away.
5. The ____ opens its mouth and roars.
6. The ___ chew a hole in the net.
Guide to answer
2. lion
3. mouse
4. mouse
5. lion
6. mouse
Tạm dịch
1. Con sư tử đang ngủ.
2. Con sư tử tức giận.
3. Con chuột thì nhỏ bé.
4. Con chuột chạy đi.
5. Con sư tử mở miệng và rống lên.
6. Con chuột cắn một lỗ hổng trên lưới.
5. Practice
Fill in the gap with a correct letter (Điền vào chỗ trống một chữ cái đúng)
1. scar_d
2. fr_e
3. _unny
4. k_nd
5. sor_y
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần:
- Ghi nhớ các từ vựng có trong bài:
- scared: sợ hãi
- free: tự do
- sorry: xin lỗi
- funny: vui vẻ
- kind: tốt bụng
- Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu với bài đọc "Sư tử và chuột"
Tham khảo thêm
- doc Unit 5 lớp 4: A funny monkey! - Lesson 1
- doc Unit 5 lớp 4: A funny monkey! - Lesson 2
- doc Unit 5 lớp 4: A funny monkey! - Lesson 3
- doc Unit 5 lớp 4: A funny monkey! - Lesson 4
- doc Unit 5 lớp 4: A funny monkey! - Lesson 6