Unit 10 lớp 7: Health and hygiene-A bad toothache
Bài học Unit 10 lớp 7 chủ đề "A bad toothache" cung cấp cho các em những mẫu câu giao tiếp thường hay được sử dụng ở tại các phòng khám nhỏ. Bài học này giúp các em có thêm kĩ năng làm áp phích, tóm tắt bài học và tích lũy nhiều kinh nghiệm trong việc chăm sóc răng miệng.
Mục lục nội dung
1. Task 1 A bad toothache Unit 10 lớp 7
Listen. Then practice with a partner (Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học)
Minh: Ow!
Hoa: What's the matter, Minh?
Minh: I have a toothache.
Hoa: Are you going to the dentist?
Minh: Yes, I am. I have an appointment at 10.30 this morning, but I’m scared.
Hoa: Why?
Minh: I hate the sound of the drill. It’s so loud.
Hoa: I understand how you feel, but don't worry. Last week, the dentist filled a cavity in my tooth.
Minh: Were you scared?
Hoa: I was a little scared, but the dentist was kind. She looked at my teeth and told me not to worry. Then she filled it. It stopped hurting afterwards. I felt a lot better after she fixed my tooth.
Minh: You're right. I feel less scared now. Thanks, Hoa.
Hoa: You're welcome, Minh. Good luck!
Tạm dịch
Minh: Ôi!
Hoa: Bạn bị sao vậy Minh?
Minh: Mình bị đau răng.
Hoa: Bạn định đi nha sĩ khám không?
Minh: Vâng. Mình đã hẹn nha sĩ vào lúc 10 giờ 30 sáng nay nhưng mình sợ quá!
Hoa: Vì sao?
Minh: Mình ghét âm thanh của máy khoan. Nó quá to.
Hoa: Đừng lo quá, mình hiểu được cảm giác của bạn. Nha sĩ đã trám lỗ sâu răng của mình tuần trước.
Minh: Bạn có sợ không?
Hoa: Tuy mình hơi sợ, nhưng cô nha sĩ tốt lắm. Cô ấy khám răng mình và bảo mình đừng lo. Sau đó cô ấy trám lại, nó hết đau liền. Mình cảm thấy đỡ hơn nhiều.
Minh: Mình cảm thấy ít sợ hơn rồi. Cám ơn Hoa nhé.
Hoa: Có gì đâu Minh. Chúc may mắn nhé!
Now answer (Bây giờ trả lời câu hỏi)
a) What is wrong with Minh? (Minh bị làm sao?)
b) Does Minh like going to the dentist? How do you know? (Minh có thích đi nha sĩ không? Chi tiết nào thể hiện điều đó?)
c) Why did Hoa go to the dentist last week? (Tại sao Hoa đi gặp nha sĩ vào tuần trước?)
d) What did the dentist do? (Nha sĩ đã làm gì?)
About you (Về bạn)
e) What did you do the last time you had a bad toothache? (Bạn đã làm gì khi bạn bị đau răng nặng?)
f) Are you scared of seeing the dentist? (Bạn có sợ gặp nha sĩ không?)
Guide to answer
a) Minh has a toothache. (Minh bị đau răng.)
b) No, he doesn't. Because he hates the sound of the drill and he feels scared. (Minh không thích đi nha sĩ. Bởi vì anh ấy ghét âm thanh của máy khoan và anh ấy sợ.)
c) Last week, Hoa went to the dentist’s because her tooth had a cavity. (Bởi vì cô ấy bị sâu răng.)
d) She filled it. (Nha sĩ đã trám chỗ sâu lại.)
e) I went to a dentist. (Tôi đã đi khám nha sĩ.)
f) Yes. I am. (Có.)
2. Task 2 A bad toothache Unit 10 lớp 7
Listen and answer (Nghe và trả lời)
a) What is Dr Lai's job? (Ông Lai làm nghề gì?)
b) What clothes does Dr Lai wear to work? (Bác sĩ Lai mặc đồ gì đi làm?)
c) How to most children feel when they come to see Dr Lai? (Hầu hết các đứa trẻ cảm thấy như thế nào khi gặp Bác sĩ Lai?)
d) How does Dr Lai help these children? (Bác sĩ Lai giúp những đứa trẻ này ra sao?)
Guide to answer
a) Doctor Lai is a dentist at ỌuangTrung school. (Ông Lai là nha sĩ ở trường Quang Trung.)
b) She wears a uniform to work. (Bác ấy mặc đồng phục khi đi làm.)
c) Most children feel scared when they come to see Dr. Lai. (Hầu hết trẻ em đều sợ khi gặp bác sĩ Lai.)
d) She gives the children some advice, tells them how to look after their teeth and reminds them to clean their teeth regularly. (Bác ấy đưa ra lời khuyên về cách chăm sóc răng và nhắc nhở các bé làm sạch răng thường xuyên.)
3. Task 3 A bad toothache Unit 10 lớp 7
Complete the story (Điền vào câu chuyện sau)
Minh is very _______ and Dr. Lai notices this. She _______ at Minh and tells not to worry. She explains one of his teeth has a _______. He has to _______ them regularly. After Dr. Lai fills his tooth. Minh leaves. He is very _______
Guide to answer
Minh is very nervous and Dr. Lai notices this. She smiles at Minh and tells not to worry. She explains one of his teeth has a cavity. He has to clean brush them regulariy. After Dr. Lai fils his tooth. Minh leaves. He is very pleased.
Tạm dịch
Bác sĩ Lai thấy Minh rất lo lắng. Cô ấy mỉm cười với Minh và nói Minh đừng lo nữa. Cô nói Minh có một cái răng sâu. Minh phải làm sạch răng thường xuyên. Sau khi bác sĩ Lai nhổ răng Minh về. Anh ấy rất hài lòng.
4. Task 4 A bad toothache Unit 10 lớp 7
Ask and answer questions with a partner. Use the words to help you (Hỏi và đáp với bạn cùng học. Dùng từ để giúp em)
Guide to answer
a) Minh's tooth hurts. (Minh bị đau răng.)
Why? (Tại sao?)
Because he has a cavity. (Bởi vì răng có một lỗ sâu.)
b) He looks nervous? (Trông anh ta có vẻ lo lắng?)
Why? (Tại sao?)
Because he is seeing a dentist. (Bởi vì anh ta sắp đi khám nha sĩ.)
c) The cavity isn't serious. (Chỗ sâu không nghiêm trọng.)
Why? (Tại sao?)
Because it’s very small. (Bởi vì nó rất nhỏ.)
d) Minh looks happy. (Minh có vẻ vui hơn.)
Why? (Tại sao?)
Because his teeth are ok now. (Bởi vì răng của anh ấy đã ổn.)
5. Task 5 A bad toothache Unit 10 lớp 7
Write. Complete this poster with a partner (Viết. Hoàn chỉnh tờ áp phích với bạn em)
Guide to answer
Tạm dịch
6. Task 6 A bad toothache Unit 10 lớp 7
Play with words (Chơi chữ)
Tạm dịch
Sue Sensible đánh răng nhiều lần trong ngày.
Cô ấy không bao giờ đụng đến thức ăn không tốt cho sức khỏe,
Và không cần phải đến nha sĩ khám.
Simon không chăm sóc răng của mình,
Ăn quá nhiều bánh.
Bây giờ anh ấy sống trong sự chịu đựng cơn đau,
Bởi vì anh ấy đau răng.
7. Practice Task 1
Choose suitable Adjectives to fill in the blank (Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống)
1. She is very kind. She always helps everyone
2. Clean teeth are ............ teeth
3. Brushing your teeth is very.............
4. Most of children are ............ in the dark
5. She's always ............ about her children.
6. His decaying tooth is very ............
7. The cavity isn't ............ because it's small
8. I'm ............ to go out alone at night.
8. Practice Task 2
Choose suitable Adjectives to fill in the blank (Điền giới từ vào chỗ trống)
1. My mother takes care ............... the family.
2. I smiled ............... the child and said "Hello".
3. She is always worried ............... her children.
4. Milk is good ............... your health.
5. Most children are scared ............... seeing the dentist.
6. The dentist looked ............... my teeth.
9. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung sau
a. Từ vựng
- toothache: đau răng
- appointment: cuộc hẹn
- drill: máy khoan
- scared: sợ
- cavity: lỗ hổng
- serious: nghiêm trọng
b. Cấu trúc
Muốn hỏi ai đó bị làm sao ta dùng cấu trúc câu:
What is the matter?
⇒ I have a toothace.
Tham khảo thêm
- doc Unit 10 lớp 7: Health and hygiene-Personal hygiene