Lớp 7: Language Focus 4
Bài học lớp 7 phần "Language Focus 4" tiếp tục là một bài học bổ ích với khả năng bao hàm nhiều kiến thức các em không thể bỏ qua. Các em sẽ tiếp tục rèn luyện cách chia động từ ở thì Quá khứ đơn, phân biệt cách dùng của các từ chỉ định lượng, và làm quen với cấu trúc "Neither ... nor ..." và "Either ... or ...".
Mục lục nội dung
1. Task 1 Language Focus 4 lớp 7
Past simple tense (Thì quá khứ đơn)
Answer the questions (Trả lời những câu hỏi)
a. Did you do your homework last week? (Tuần trước bạn có làm bài tập về nhà không?)
b. Did you eat dinner at home on Wednesday? (Bạn đã ăn tối ở nhà vào hôm thứ 4 phải không?)
c. Did you play basketball yesterday? (Hôm qua bạn đã chơi bóng rổ phải không?)
d. Did you watch a video film at the weekend? (Bạn đã xem phim vào cuối tuần phải không?)
e. Did you play table tennis yesterday? (Hôm qua bạn đã chơi bóng bàn phải không?)
Guide to answer
a. No, I didn’t. I watched T.V. (Không. Tôi xem ti vi.)
b. No. I didn’t. I ate dinner at a food stall. (Không. Tôi đã ăn tại quán.)
c. No, I didn't. I went to the movie theatre. (Không. Tôi đã đi xem phim.)
d. No, I didn't. I learned English lessons. (Không. Tôi học Tiếng Anh.)
e. No, I didn't. I played football with my friends. (Không. Tôi đã chơi bóng đá với các bạn.)
2. Task 2 Language Focus 4 lớp 7
Indefinite quantifiers (Từ chỉ định lượng)
a. Write the correct expression (Viết cách thể hiện đúng)
Guide to answer
A. A little coffee (một chút cà phê)
B. A lot of tea (nhiều trà)
C. A little sugar (một chút đường)
D. Lots of salt (nhiều muối)
E. A lot of coffee (nhiều cà phê)
b. Complete the dialogues (Hoàn thành các cuộc đối thoại)
Nga: What's the matter. Hoa?
Hoa: I feel sick. I ate too much candy.
A. Mrs. Quyen : Lan, add some salt to the vegetables, please.
Lan : _____ or _____?
Mrs. Quyen: Only _____, I think.
B. Dr. Le: You must drink _____ water every day.
Ba: Yes, doctor.
C. Mr. Nhat: Stop, please. That is _____ coffee.
Waitress: I’m sorry, sir. I’ll clean the table for you.
D. Minh: Can you give me some paper, Nam?
Nam : I’m sorry. I only have _____ and I need it.
Guide to answer
A. Mrs. Quyen : Lan, add some salt to the vegetables, please.
Lan : A lot or a little?
Mrs. Quyen: Only a little, I think.
B. Dr. Le: You must drink a lot of water every day.
Ba: Yes, doctor.
C. Mr. Nhat: Stop, please. That is too much coffee.
Waitress: I’m sorry, sir. I’ll clean the table for you.
D. Minh: Can you give me some paper, Nam?
Nam : I’m sorry. I only have a little and I need it.
Tạm dịch
A. Bà Quyên: Lan, thêm chút muối vào rau, nhé.
Lan: Nhiều hay một chút thôi ạ?
Bà Quyên: Cô nghĩ là một chút thôi.
B. Bác sĩ Lê: Cháu phải uống nhiều nước mỗi ngày.
Ba: Vâng, bác sĩ.
C. Ông Nhật: Dừng lại đi. Quá nhiều cà phê rồi.
Nữ phục vụ: Tôi xin lỗi, thưa ngài. Tôi sẽ dọn bàn cho ngài ạ.
D. Minh: Bạn có thể cho tôi một ít giấy không, Nam?
Nam: Tôi xin lỗi. Tôi chỉ còn một chút và tôi cần nó.
3. Task 3 Language Focus 4 lớp 7
Too and either
a. Work with a partner. Read the dialogues (Thực hành với bạn của em. Đọc bài hội thoại)
Ba: I like mangoes.
Nam: I like mangoes, too.
Ba: I don't like bananas.
Nam: I don't like bananas, either.
Ba: I like candy.
Nam: I like candy, too.
Ba: I don't like eggs.
Nam: I don’t like eggs, either.
Tạm dịch
Ba: Tôi thích xoài.
Nam: Tôi cũng vậy.
Ba: Tôi không thích chuối.
Nam: Tôi cũng không thích chuối.
Ba: Tôi thích kẹo.
Nam: Tôi cũng thích kẹo.
Ba: Tôi không thích trứng.
Nam: Tôi cũng không thích trứng.
b. Look at the pictures. Make up similar dialogues with a partner (Hãy nhìn hình. Viết bài đối thoại tương tự với bạn cùng học)
Guide to answer
A: I like mangoes. (Tôi thích xoài.)
B: I like mangoes, too. (Tôi cũng thích xoài.)
A: I don't like bananas. (Tôi không thích chuối.)
B: I don’t like bananas, either. (Tôi cũng không thích chuối.)
A: I don't like papaya. (Tôi không thích đu đủ.)
B: I don’t like papaya, either. (Tôi cũng không thích đu đủ.)
A: I like corn. (Tôi thích bắp.)
B: I like corn, too. (Tôi cũng thích bắp.)
A: I don’t like spinach. (Tôi không thích rau dền.)
B: I don’t like spinach, either. (Tôi cũng không thích rau dền.)
A: I don't like potatoes. (Tôi không thích khoai tây.)
B: I don't like potatoes, either. (Tôi cũng không thích khoai tây.)
A: I don't like fish. (Tôi không thích cá.)
B: I don't like fish, either. (Tôi cũng không thích cá.)
A: I don't like chicken. (Tôi không thích gà.)
B: I don't like chicken, either. (Tôi cũng không thích thịt gà.)
A: I like beef. (Tôi thích thịt bò.)
B: I like beef, too. (Tôi cũng thích thịt bò.)
4. Task 4 Language Focus 4 lớp 7
So and neither
Work with a partner. Read. Then look at the pictures in exercise 3. Make up eight dialogues with So and Neither (Thực hành với bạn của em. Đọc. Sau đó nhìn các hình ở bài tập 3. Viết tám bài đối thoại với So và Neither)
Guide to answer
1. A: I like mangoes. (Tôi thích xoài.)
B: So do I. (Tôi cũng vậy.)
2. A: I don't like papaya. (Tôi không thích đu đủ.)
B. Neither do I. (Tôi cũng vậy.)
3. A: I don't like bananas. (Tôi không thích chuối.)
B: Neither do I. (Tôi cũng vậy.)
4. A: I like corn. (Tôi thích bắp.)
B: So do I. (Tôi cũng vậy.)
5. A: I don't like spinach. (Tôi không thích rau dền.)
B. Neither do I. (Tôi cũng vậy.)
6. A: I don't like potatoes. (Tôi không thích khoai tây.)
B. Neither do I. (Tôi cũng vậy.)
7. A: I don't like fish. (Tôi không thích cá.)
B: Neither do I. (Tôi cũng vậy.)
8. A: I don’t like chicken. (Tôi không thích gà.)
B: Neither do I. (Tôi cũng vậy.)
5. Task 5 Language Focus 4 lớp 7
Imperatives (Thể truyền khiến/ Câu ra lệnh)
Complete the instructions (Hoàn tất lời chỉ dẫn)
Making cucumber salad (Làm món trộn dưa chuột)
a. _______ the onions.
b. _______ the cucumbers and ilie onions.
c. _______ the cucumbers and the onions.
d. _______ the slice.
e. _______ a little salt, sugar and vinegar to the mixture.
f. _______ the mixture.
g. _______ for five minutes and the salad is ready to serve.
Guide to answer
a. Peel the onions. (Lột củ hành.)
b. Wash the cucumbers and ilie onions. (Rửa dưa và củ hành.)
c. Slice the cucumbers and the onions. (Cắt dưa và củ hành thành miếng mỏng.)
d. Mix the slice. (Trộn lại những thứ đã được thái.)
e. Add a little salt, sugar and vinegar to the mixture. (Thêm một ít muối, đường và dầm vào hỗn hợp.)
f. Stir the mixture. (Đảo hỗn hợp.)
g. Wait for five minutes and the salad is ready to serve. (Đợi 5 phút và món rau trộn đã xong.)
6. Practice Task 1
Give the correct forrm of the verbs (Chia động từ trong ngoặc)
1. Yesterday, Hoa and her aunt (go)………… to the market.
2. I would like (tell)…………you about my family.
3. Vegetables often (have)………… dirt from the farm on them.
4. Be careful! The children (cross)………… the street.
5. I (be) ………… 14 years old next week, and so will she.
6. My father (not watch) ………… TV last night. He (read) ………… newspapers.
7. You should (add) ………… a little salt to the spinach when you boil it.
8. When………… you (buy) ………… this dress? -Two days ago.
7. Practice Task 2
So, too, either, neither (Điền vào chỗ trống với so, too, either, neither)
1. He can’t swim. ………… can I.
2. Nam and Ba are playing soccer and ………… is Minh.
3. Hoa doesn’t like pork and her uncle doesn’t …………
4. They won’t come the meeting and ………… will we.
5. Jenny ate too much cake last night and I did, …………
6. She phones to her parents twice a week. ………… do I.
7. My sister doesn’t like the red skirt and she doesn’t like the green one …………
8. Conclusion
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung sau
a. Indefinite quantities (Từ chỉ số lượng bất định): little, a little, few, a few
- Little + uncountable noun (Danh từ không đếm đuợc): không có (đủ)...
Ví dụ
Hurry up! We have little time. (Nhanh lên! Chúng ta không có đủ thời gian.)
- Few + countable noun (Danh từ đếm được): không có, hầu như không
Ví dụ
Mary doesn’t like reading. She has few books. (Mary không thích đọc. Cô hầu như không có quyển sách nào.)
- A little + uncountable noun: Có một chút ...
Ví dụ
Have you got any money? (Bạn có tiền không?)
Yes, a little. (Có một ít đây.)
A few + countable noun: có vài ...
Ví dụ
I enjoy watching documentaries about wildlife. I have a few CD about it. (Tôi thích xem phim tài liệu về thú hoang dã. Tôi có vài đĩa CD về đề tài đó)
b. Cấu trúc "Neither ... nor ..." và "Either ... or ..."
- Cấu trúc Neither ... nor dùng để diễn tả ý nghĩa phủ định "không...cũng không".
Neither + Danh từ / Đại từ + or + Danh từ / Đại từ.
Ví dụ
Neither I nor you are right. (Tôi không đúng, bạn cũng không đúng.)
Cấu trúc "Either...or..." mang nghĩa là "hoặc...hoặc...": Cấu trúc này dùng để khẳng định khả năng có thể xảy ra đối với một trong số hai đối tượng được nói tới (hoặc là xảy ra với đối tượng thứ nhất hoặc là xảy ra với đối tượng thứ hai.)
Either + Danh từ / Đại từ + or + Danh từ / Đại từ.
Ví dụ
- Either her parents or she is invited to the party tonight. (Cô ấy hoặc cha mẹ cô ấy được mời dự tiệc tối nay.)
Lưu ý
- Khi trong câu có cấu trúc này thì động từ phải chia theo danh từ đi sau or hoặc nor. Nếu danh từ đó là số ít thì động từ chia ở ngôi thứ ba số ít và ngược lại.
- Nếu or hoặc nor xuất hiện một mình trong câu (không có either hoặc neither) thì cũng áp dụng quy tắc như trên: căn cứ theo danh từ theo sau nó để chia động từ.
Tham khảo thêm