Thuốc Robitussin® - Giảm tắc nghẽn do đàm trong cổ họng
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Robitussin® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: guaifenesin
Tên biệt dược: Duratuss G®, Ganidin NR®, GG 200 NR®, GuaiFENesin LA®, Liquibid®, Muco-Fen 1200®, Organidin NR®, Q-Bid LA®, Robitussin®, Scot-Tussin®
Phân nhóm: thuốc ho & cảm
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Robitussin® là gì?
Thuốc Robitussin® có tác dụng giúp làm giảm tắc nghẽn do đàm trong cổ họng, làm đàm trở nên lỏng dễ bị tống ra ngoài. Thuốc này được sử dụng để làm thông cổ do bị cảm lạnh, nhiễm trùng hoặc dị ứng.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Robitussin® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:
Viên nang: bạn dùng 1-2 viên/4giờ; Si rô: bạn dùng 2-4 muỗng cà phê/4giờ.
Liều dùng thuốc Robitussin® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em từ 6-12 tuổi mắc bệnh:
Viên nang: bạn cho trẻ dùng 1 viên/4giờ. Si rô: bạn cho trẻ dùng 1-2 muỗng cà phê/4giờ và không dùng quá 6 liều trong 24 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em từ 2-6 tuổi mắc bệnh: bạn cho trẻ dùng 50-100mg/liều và tối đa không quá 600mg/ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Robitussin® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Robitussin®?
Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:
Buồn nôn, nôn mửa; Phản ứng dị ứng trầm trọng như: phát ban, nổi mẫn, ngứa, khó thở, co thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Robitussin®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Robitussin®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: các vấn đề về hô hấp như khí phế thũng, viêm phế quản mạn tính, hen, ho do hút thuốc, ho ra máu hoặc nhiều chất nhầy.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Robitussin® cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Robitussin® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Robitussin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Robitussin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Robitussin®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Robitussin® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Robitussin® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Robitussin® có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang 200mg; Si rô 100mg/5ml.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Robitussin®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Roxithromycin 150mg - Điều trị bênh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rowatinex - Điều trị sỏi tiết niệu
- doc Thuốc Rovamycine® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Rovacor® - Dùng để hạ cholesterol
- doc Thuốc Rotundin - Giúp dễ ngủ hoặc giảm cơn đau
- doc Thuốc Rotunda - Điều trị các trường hợp lo âu
- doc Thuốc Rotexmedica Metronidazole® - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rosuvastatin - Giảm nguy cơ bệnh tim
- doc Thuốc Rosiglitazone + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Rosiglitazone - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Rosampline® - Điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Ropivacain - Dùng để gây tê trong phẫu thuật
- doc Thuốc Ropinirole - Điều trị hội chứng chân không vững
- doc Thuốc Romidepsin - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Roman – C® - Ngừa tàn nhang, sắc tố da
- doc Thuốc Rolaids® - Giảm chứng ợ nóng, ợ chua, khó tiêu
- doc Thuốc Rogaine® - Giúp mọc tóc
- doc Thuốc Rodogyl® - Điều trị nhiễm khuẩn răng miệng
- doc Thuốc Rocuronium - Làm giãn các cơ bắp
- doc Thuốc Rocket® 1h - Giúp cương cứng dương vật trước khi quan hệ
- doc Thuốc Rocgel® - Điều trị các cơn đau do bệnh thực quản
- doc Thuốc Rocephin® 1g - Điều trị nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Rocephin® - Điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rocaltrol® - Điều trị tăng hoặc hạ nồng độ hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Robitussin® Severe Multi-Symptom Cough Cold + Flu - Điều trị bệnh cảm lạnh
- doc Thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu - Điều trị bệnh cảm lạnh
- doc Thuốc Robitussin® 12 Hour Cough Relief - Điều trị ho
- doc Thuốc Robaxin® - Điều trị các bệnh về cơ xương