Thuốc Rocephin® 1g - Điều trị nhiễm khuẩn nặng
Thuốc Rocephin® 1g được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng như nhiễm trùng máu, viêm màng não, áp xe não, viêm màng trong tim, nhiễm khuẩn ổ bụng, xương khớp, da và mô liên kết. Bạn hãy thao khảo bài viết để sử dụng thuốc Rocephin® 1g đúng cách. Mời các bạn cùng eLib.VN tìm hiểu thêm qua bài viết sau
Mục lục nội dung
Tên gốc: ceftriaxone 1g
Tên biệt dược: Rocephin® 1g
Phân nhóm: thuốc kháng sinh – cephalosporin
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Rocephin® 1g là gì?
Thuốc Rocephin® 1g được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng do đã kháng cephalosporin thế hệ I và thế hệ II như nhiễm trùng máu, viêm màng não, áp xe não, viêm màng trong tim, nhiễm khuẩn ổ bụng, xương khớp, da và mô liên kết.
Bên cạnh đó, thuốc Rocephin® 1g còn được dùng để điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp nặng (đặc biệt là viêm phổi, viêm tai giữa), nhiễm khuẩn thận, tiết niệu, sinh dục (bao gồm lậu cầu), nhiễm khuẩn ở người suy giảm sức đề kháng và phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Rocephin® 1g cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn
Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp cho bạn 1-2g, 1 lần/ngày. Trong trường hợp nặng, có thể tăng lên đến 4g/lần/ngày.
Liều dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật: bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 1g từ 30 phút – 2 giờ trước khi mổ.
Liều thông thường dành cho người lớn bị viêm màng não
Bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 100mg/kg/ngày, dùng tối đa 4g.
Liều dùng thuốc Rocephin® 1g cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em trên 12 tuổi: dùng liều giống người lớn.
Trẻ em dưới 12 tuổi: bác sĩ sẽ tiêm cho trẻ 20-80mg/kg, 1 lần/ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Rocephin® 1g như thế nào?
Bác sĩ sẽ tiêm thuốc Rocephin® 1g vào tĩnh mạch hoặc tiêm bắp cho bạn, thông thường là 1 lần/ngày và thời gian điều trị từ 7-14 ngày.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Rocephin® 1g?
Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp khi tiêm thuốc Rocephin® 1g như đau, cảm giác nóng ở vị trí tiêm, đau đầu, hoa mắt, đổ mồ hôi, nóng bừng, tiêu chảy, phát ban, phân có máu, cảm sốt, co thắt dạ dày, đau bụng hoặc đầy hơi, buồn nôn và ói mửa, ợ nóng, tức ngực.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Rocephin® 1g, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc cephalosporin, penicillin, các kháng sinh khác. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng). Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh gan, bệnh thận. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích của thuốc với bác sĩ. Thuốc Rocephin® 1g bài tiết qua sữa mẹ ở nồng độ thấp. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Rocephin® 1g có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Rocephin® 1g có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Rocephin® 1g có thể tương tác với một số sản phẩm như diazepam, furosemide, cyclophosphamide, dexamethasone, ceftriaxone.
Rocephin® 1g có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Rocephin® 1g?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Rocephin® 1g như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Rocephin® 1g có những dạng và hàm lượng nào?
Rocephin® 1g có ở dạng thuốc bột pha tiêm.
Các bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Roxithromycin 150mg - Điều trị bênh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rowatinex - Điều trị sỏi tiết niệu
- doc Thuốc Rovamycine® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Rovacor® - Dùng để hạ cholesterol
- doc Thuốc Rotundin - Giúp dễ ngủ hoặc giảm cơn đau
- doc Thuốc Rotunda - Điều trị các trường hợp lo âu
- doc Thuốc Rotexmedica Metronidazole® - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rosuvastatin - Giảm nguy cơ bệnh tim
- doc Thuốc Rosiglitazone + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Rosiglitazone - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Rosampline® - Điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Ropivacain - Dùng để gây tê trong phẫu thuật
- doc Thuốc Ropinirole - Điều trị hội chứng chân không vững
- doc Thuốc Romidepsin - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Roman – C® - Ngừa tàn nhang, sắc tố da
- doc Thuốc Rolaids® - Giảm chứng ợ nóng, ợ chua, khó tiêu
- doc Thuốc Rogaine® - Giúp mọc tóc
- doc Thuốc Rodogyl® - Điều trị nhiễm khuẩn răng miệng
- doc Thuốc Rocuronium - Làm giãn các cơ bắp
- doc Thuốc Rocket® 1h - Giúp cương cứng dương vật trước khi quan hệ
- doc Thuốc Rocgel® - Điều trị các cơn đau do bệnh thực quản
- doc Thuốc Rocephin® - Điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rocaltrol® - Điều trị tăng hoặc hạ nồng độ hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Robitussin® Severe Multi-Symptom Cough Cold + Flu - Điều trị bệnh cảm lạnh
- doc Thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu - Điều trị bệnh cảm lạnh
- doc Thuốc Robitussin® 12 Hour Cough Relief - Điều trị ho
- doc Thuốc Robitussin® - Giảm tắc nghẽn do đàm trong cổ họng
- doc Thuốc Robaxin® - Điều trị các bệnh về cơ xương