Thuốc Ravin Enema® - Điều trị táo bón
Thuốc Ravin Enema® thường được sử dụng để trị táo bón. Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc gồm kích ứng hậu môn, buồn nôn, co thắt dạ dày. Mời các bạn cùng tham khảo thêm thông tin về thuốc qua bài viết sau .
Mục lục nội dung
Tên gốc: glycerin
Tên biệt dược: Ravin Enema®
Phân nhóm: thuốc nhuận tràng, thuốc xổ
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Ravin Enema® là gì?
Thuốc Ravin Enema® thường được sử dụng để trị táo bón. Thuốc cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp khác theo chỉ định của bác sĩ.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Ravin Enema® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn bị táo bón
Thuốc nhuận tràng nên được sử dụng liều duy nhất và không nên thường xuyên dùng.
Thuốc đạn dạng dung dịch: bạn dùng 5,6g mỗi lần để thụt trực tràng.
Thuốc đạn: 2 đến 3g mỗi lần để thụt trực tràng.
Liều dùng thuốc Ravin Enema® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị táo bón
Thuốc nhuận tràng nên được sử dụng với liều duy nhất và không nên dùng thường xuyên.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Ravin Enema® như thế nào?
Bạn nên rửa tay trước và sau khi sử dụng thuốc. Bạn nằm nghiêng bên trái, cong đầu gối và thả lỏng cánh tay. Bạn cũng có thể quỳ xuống, sau đó hạ thấp đầu và ngực về phía trước, nghiêng mặt bên trái, cánh tay trái để thoải mái.
Bạn tháo vỏ bảo vệ khỏi đầu típ rồi nhẹ nhàng chèn đầu típ vào hậu môn, dùng lực đều tay chuyển động nhẹ từ bên này sang bên kia với mũi típ hướng về phía rốn. Bạn không nên nhấn mạnh đầu típ vào trực tràng vì có thể gây thương tích. Để dễ dàng hơn, bạn nên cúi người gục xuống vì việc này giúp thư giãn các cơ xung quanh hậu môn.
Bạn bóp cho gần hết chất lỏng trong lọ, không cần phải bóp hết chai vì típ có chứa lượng thuốc nhiều hơn lượng cần thiết.
Bạn bỏ đầu típ khỏi trực tràng và giữ nguyên tư thế cho đến khi ruột hoạt động mạnh (có thể từ 5 đến 20 phút sau).
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ravin Enema®?
Những tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:
Kích ứng hậu môn; Cảm giác bỏng, bệnh tiêu chảy; Buồn nôn; Co thắt dạ dày.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Ravin Enema®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Ravin Enema® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Ravin Enema® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Ravin Enema® gồm:
AccuNeb® (albuterol); Accupril® (quinapril); Accuretic® (hydrochlorothiazide/quinapril); Aceon® (perindopril); Acetaminophen/propoxyphene; Acetazolamide; Acetocot® (triamcinolone); Achromycin® V (tetracycline); ACTH® (corticotropin); Acthar® (corticotropin); Acthrel® (corticorelin); Acticlate® (doxycycline); Actisite® (tetracycline); Adbeon® (betamethasone).
Thuốc Ravin Enema® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ravin Enema®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Ravin Enema® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Ravin Enema® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Ravin Enema® có dạng thuốc đạn.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Ravin Enema®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Repaglinide - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Thuốc Re-Zoom - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Rasburicase - Ngăn chặn nồng độ axit uric cao trong máu
- doc Thuốc Rasagiline - Điều trị rối loạn vận động
- doc Thuốc Rantudil® - Điều trị đau và viêm khớp
- doc Thuốc Ranolazine - Điều trị đau ngực mãn tính
- doc Thuốc Ranitidine - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Ramucirumab - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Ramipril - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Raltegravir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Raloxifene - Điều trị xương bị hao mòn
- doc Thuốc Racecadotril - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Rabeprazole - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Rhumenol Night XO® - Điều trị đau đầu, sốt, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Rhumanol-Flu 500® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Resveratrol - Điều trị xơ vữa động mạch
- doc Thuốc Rhinopront® - Giúp thông niêm mạc vùng mũi
- doc Thuốc Rhinocort®Allergy Spray - Làm giảm các triệu chứng dị ứng hô hấp
- doc Thuốc Rheumon® Gel - Điều trị bệnh thấp và mô mềm thuộc hệ xương
- doc Thuốc Rezoclav - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc REVETIZE® - Cung cấp các chất dinh dưỡng cho móng tay, tóc, da
- doc Thuốc Retinyl palmitate - Điều trị mụn, nếp nhăn
- doc Thuốc Retinol - Trị mụn trứng cá và một số bệnh lý da liễu
- doc Thuốc Retapamulin - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Reserpine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Remos IB® - Điều trị ngứa, vết côn trùng cắn, chàm, viêm da
- doc Thuốc Remeron® - Điều trị rối loạn trầm cảm
- doc Thuốc Regorafenib - Điều trị ung thư ruột kết và trực tràng
- doc Thuốc Reglan® - Điều trị chứng ợ nóng do trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Refresh® Tears - Điều trị khô mắt, giảm cảm giác nóng, rát, kích ứng mắt
- doc Thuốc Refresh® Plus - Giảm đau nhất thời cảm giác nóng, bỏng
- doc Thuốc Refresh® Eye Itch Relief - Điều trị ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Rectiofar - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Recol® - Giảm nguy cơ đau tim, đau ngực
- doc Thuốc Rebamipide - Điều trị viêm dạ dày