Thuốc Rhinopront® - Giúp thông niêm mạc vùng mũi
Tìm hiểu về thuốc Rhinopront® trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: phenylephrine HCl, carbinoxamine hydrogen maleate HCl
Tên biệt dược: Rhinopront®
Phân nhóm: thuốc ho & cảm
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Rhinopront® là gì?
Thuốc phenylephrine là thuốc chủ vận thụ thể alpha, có tính chất co mạch, giúp thông niêm mạc vùng mũi hầu và ức chế việc tăng tiết dịch.
Carbinoxamine là thuốc kháng histamine. Histamine là một chất gây viêm, dãn mạch, phù, tăng tiết dịch và ngứa. Do đó, phenylephrine phối hợp với carbinoxamine tăng cường hô hấp đường mũi, giảm chảy nước mũi, giảm phù niêm mạc mũi và xoang cạnh mũi, cay mắt, nghẹt mũi.
Thuốc Rhinopront® thường được dùng để điều trị triệu chứng viêm mũi và viêm xoang, thường gặp ở người bị cảm lạnh, viêm mũi vận mạch và viêm mũi dị ứng theo mùa.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Rhinopront® cho người lớn như thế nào?
Đối với thuốc dạng viên nang, bạn uống 1 viên thuốc mỗi lần, 2 lần mỗi ngày; Đối với thuốc dạng si rô, bạn uống 3 thìa cà phê thuốc mỗi lần, 2 lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Rhinopront® cho trẻ em như thế nào?
Đối với thuốc dạng viên nang
Bạn cho trẻ từ 12 tuổi trở lên dùng liều tương tự như người lớn. Trẻ dưới 12 tuổi không được khuyến cáo dùng thuốc dạng viên nang;
Đối với thuốc dạng siro
Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 3 thìa cà phê thuốc mỗi lần, 2 lần mỗi ngày; Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ uống 2 thìa cà phê thuốc mỗi lần, 2 lần mỗi ngày; Đối với trẻ từ 1 đến 5 tuổi, bạn cho trẻ uống 1 thìa cà phê thuốc mỗi lần, 2 lần mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Rhinopront® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Đối với thuốc dạng viên nang, bạn không được nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc mà phải nuốt nguyên viên. Bạn uống thuốc với một lượng nước vừa đủ, vào buổi sáng và buổi tối.
Đối với thuốc dạng si rô, bạn uống buổi sáng và tối, nên uống thêm nước sau khi uống thuốc. Thời gian dùng thuốc từ 2 đến 3 tuần, tùy theo chỉ định của bác sĩ. Si rô sẽ trở nên đặc khi để lâu, tính chất này giúp đảm bảo việc phân bố thành phần thuốc ổn định và đồng nhất. Do đó, bạn nên lắc lọ thuốc trước khi dùng, nhờ đó có thể đong liều chính xác hơn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Rhinopront®?
Thuốc Rhinopront® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn; Khô miệng, nôn, ợ nóng, chán ăn; Đánh trống ngực, loạn nhịp tim, tăng huyết áp; Rối loạn thần kinh trung ương; Mệt mỏi; Chóng mặt; Yếu ớt; Rối loạn giấc ngủ; Bồn chồn, kích động; Run rẩy; Nhức đầu; Giảm thị lực; Tăng nhãn áp góc đóng; Đau ngực; Rối loạn tiểu tiện.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Rhinopront® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Rhinopront® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.
Bạn nên tránh lái xe hay vận hành máy móc sau khi dùng thuốc. Đối với người bị tiểu đường, bạn dùng 1 thìa cà phê thuốc (5 ml) chứa khoảng 1,3 g sorbitol tương đương 0,11 đơn vị dinh dưỡng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Rhinopront® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Rhinopront® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Rhinopront® khi dùng chung bao gồm:
Guanethidine; Thuốc ức chế MAO; Halothan.
Thuốc Rhinopront® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống bia rượu trong thời gian dùng thuốc này. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Rhinopront®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Cường giáp; U tủy thượng thận; Tăng nhãn áp góc đóng; Phì đại tuyến tiền liệt; Tăng huyết áp; Bệnh tim nặng; Loạn nhịp tim; Đái tháo đường.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Rhinopront® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Rhinopront® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Rhinopront® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Rhinopront® có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang chứa 20 mg phenylephrine HCl, 4 mg carbinoxamine hydrogen maleate HCl; Siro chai 60 ml, 90 ml.
Các bài viết của eLib chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Repaglinide - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Thuốc Re-Zoom - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Ravin Enema® - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Rasburicase - Ngăn chặn nồng độ axit uric cao trong máu
- doc Thuốc Rasagiline - Điều trị rối loạn vận động
- doc Thuốc Rantudil® - Điều trị đau và viêm khớp
- doc Thuốc Ranolazine - Điều trị đau ngực mãn tính
- doc Thuốc Ranitidine - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Ramucirumab - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Ramipril - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Raltegravir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Raloxifene - Điều trị xương bị hao mòn
- doc Thuốc Racecadotril - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Rabeprazole - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Rhumenol Night XO® - Điều trị đau đầu, sốt, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Rhumanol-Flu 500® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Resveratrol - Điều trị xơ vữa động mạch
- doc Thuốc Rhinocort®Allergy Spray - Làm giảm các triệu chứng dị ứng hô hấp
- doc Thuốc Rheumon® Gel - Điều trị bệnh thấp và mô mềm thuộc hệ xương
- doc Thuốc Rezoclav - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc REVETIZE® - Cung cấp các chất dinh dưỡng cho móng tay, tóc, da
- doc Thuốc Retinyl palmitate - Điều trị mụn, nếp nhăn
- doc Thuốc Retinol - Trị mụn trứng cá và một số bệnh lý da liễu
- doc Thuốc Retapamulin - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Reserpine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Remos IB® - Điều trị ngứa, vết côn trùng cắn, chàm, viêm da
- doc Thuốc Remeron® - Điều trị rối loạn trầm cảm
- doc Thuốc Regorafenib - Điều trị ung thư ruột kết và trực tràng
- doc Thuốc Reglan® - Điều trị chứng ợ nóng do trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Refresh® Tears - Điều trị khô mắt, giảm cảm giác nóng, rát, kích ứng mắt
- doc Thuốc Refresh® Plus - Giảm đau nhất thời cảm giác nóng, bỏng
- doc Thuốc Refresh® Eye Itch Relief - Điều trị ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Rectiofar - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Recol® - Giảm nguy cơ đau tim, đau ngực
- doc Thuốc Rebamipide - Điều trị viêm dạ dày