Thuốc Roxithromycin 150mg - Điều trị bênh nhiễm khuẩn
Tìm hiểu về thuốc Roxithromycin 150mg trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: roxithromycin, tá dược
Phân nhóm: Macrolid
Tên thương hiệu: Roxithromycin 150mg
1. Tác dụng của thuốc Roxithromycin 150mg
Tác dụng của thuốc Roxithromycin 150mg là gì?
Roxithromycin 150mg thường được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, gồm:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, tai–mũi–họng: viêm họng, viêm phế quản, viêm amidan, viêm phổi, viêm xoang. Nhiễm khuẩn đường niệu – sinh dục không do lậu cầu: viêm niệu đạo, viêm cổ tử cung – âm đạo. Nhiễm khuẩn da và mô mềm. Nhiễm khuẩn răng miệng.
2. Liều dùng thuốc Roxithromycin 150mg
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Roxithromycin 150mg cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng 150mg, 2 lần/ngày hoặc 300mg, 1 lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Roxithromycin 150mg cho trẻ em như thế nào?
Bạn cho trẻ dùng từ 5–7,5mg/kg/ngày.
3. Cách dùng thuốc Roxithromycin 150mg
Bạn nên dùng thuốc Roxithromycin 150mg như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc thêm ít nhất 2 ngày khi các triệu chứng đã giảm; ít nhất 10 ngày nếu bị Streptoccoci, viêm đường niệu, viêm âm đạo–cổ tử cung. Thời gian điều trị tối đa 4 tuần.
Bạn nên sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Roxithromycin 150mg
Roxithromycin 150mg có thể gây ra những tác dụng phụ nào?
Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc gồm nôn, buồn nôn, tiêu chảy và đau dạ dày.
Bạn hãy thông báo với bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng khi dùng Roxithromycin 150mg
Trước khi dùng thuốc Roxithromycin 150mg, bạn cần lưu ý gì?
Thuốc Roxithromycin 150mg chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Quá mẫn với thành phần của thuốc Dùng chung với ergotamin
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo cho bác sĩ nếu:
Bạn bị suy gan hoặc suy thận nặng Bạn định dùng thuốc cho trẻ dưới 6 tháng
Hiện vẫn chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này.
6. Tương tác thuốc Roxithromycin 150mg
Thuốc Roxithromycin 150mg có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Roxithromycin 150mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Roxithromycin 150mg như: Disopyramide, Digoxin, Midazolam, Terfenadine.
Roxithromycin 150mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Roxithromycin 150mg?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Roxithromycin 150mg
Bạn nên bảo quản thuốc Roxithromycin 150mg như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế của Roxithromycin 150mg
Roxithromycin 150mg có những dạng và hàm lượng nào?
Roxithromycin 150mg có dạng viên nén, hàm lượng 150mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Roxithromycin 150mg. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Rowatinex - Điều trị sỏi tiết niệu
- doc Thuốc Rovamycine® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Rovacor® - Dùng để hạ cholesterol
- doc Thuốc Rotundin - Giúp dễ ngủ hoặc giảm cơn đau
- doc Thuốc Rotunda - Điều trị các trường hợp lo âu
- doc Thuốc Rotexmedica Metronidazole® - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rosuvastatin - Giảm nguy cơ bệnh tim
- doc Thuốc Rosiglitazone + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Rosiglitazone - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Rosampline® - Điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Ropivacain - Dùng để gây tê trong phẫu thuật
- doc Thuốc Ropinirole - Điều trị hội chứng chân không vững
- doc Thuốc Romidepsin - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Roman – C® - Ngừa tàn nhang, sắc tố da
- doc Thuốc Rolaids® - Giảm chứng ợ nóng, ợ chua, khó tiêu
- doc Thuốc Rogaine® - Giúp mọc tóc
- doc Thuốc Rodogyl® - Điều trị nhiễm khuẩn răng miệng
- doc Thuốc Rocuronium - Làm giãn các cơ bắp
- doc Thuốc Rocket® 1h - Giúp cương cứng dương vật trước khi quan hệ
- doc Thuốc Rocgel® - Điều trị các cơn đau do bệnh thực quản
- doc Thuốc Rocephin® 1g - Điều trị nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Rocephin® - Điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rocaltrol® - Điều trị tăng hoặc hạ nồng độ hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Robitussin® Severe Multi-Symptom Cough Cold + Flu - Điều trị bệnh cảm lạnh
- doc Thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu - Điều trị bệnh cảm lạnh
- doc Thuốc Robitussin® 12 Hour Cough Relief - Điều trị ho
- doc Thuốc Robitussin® - Giảm tắc nghẽn do đàm trong cổ họng
- doc Thuốc Robaxin® - Điều trị các bệnh về cơ xương