Thuốc Rhinocort®Allergy Spray - Làm giảm các triệu chứng dị ứng hô hấp
Tìm hiểu về thuốc Rhinocort®Allergy Spray trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: budesonide
Phân nhóm: nhóm thuốc chống sung huyết và các thuốc nhỏ mũi khác
Tên biệt dược: Rhinocort® Allergy Spray
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Rhinocort® Allergy Spray là gì?
Rhinocort® Allergy Spray thường được sử dụng để làm giảm tạm thời các triệu chứng dị ứng hô hấp trên ví dụ như:
Nghẹt mũi; Sổ mũi; Hắt xì; Ngứa mũi.
Ngoài ra, thuốc có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Rhinocort® Allergy Spray cho người lớn như thế nào?
Người bệnh xịt thuốc trực tiếp vào mũi hai lần mỗi lần.
Liều dùng thuốc Rhinocort® Allergy Spray cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Rhinocort® Allergy Spray như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4.Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Rhinocort® Allergy Spray?
Rhinocort® có thể gây ra những tác dụng phụ sau:
Cảm giác nóng trong mũi hoặc chảy máu mũi; Hắt hơi sau khi sử dụng thuốc;
Bạn nên ngừng sử dụng thuốc này và đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng nào ví dụ như:
Mệt mỏi bất thường, giảm cân, nhức đầu, sưng mắt cá/chân, tăng khát nước/đi tiểu, các vấn đề về thị giác; Tai đau, đau dai dẳng, sốt, ớn lạnh, mảng trắng bên trong mũi hoặc ở mặt sau cổ họng; Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, kín thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Rhinocort® Allergy Spray bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Rhinocort® Allergy Spray; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý; Bạn đã từng phẫu thuật mũi; Chấn thương mũi chưa lành; Nhiễm trùng mắt; Tăng nhãn áp hoặc đục thủy tinh thể; Ngừng sử dụng thuốc này nếu bạn có hoặc tiếp xúc với người bị thủy đậu, bệnh sởi hay bệnh lao.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Rhinocort® Allergy Spray trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Rhinocort® Allergy Spray có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Rhinocort® Allergy Spray có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Rhinocort® Allergy Spray bao gồm:
Thuốc HIV / AIDS như nelfinavir (Viracept®) hoặc ritonavir (Norvir®); Các loại kháng sinh như clarithromycin (Biaxin®), erythromycin (E.E.S., E-Mycin®, Ery-Tab®, Erythrocin®), troleandomycin (Tao®); Thuốc kháng nấm như itraconazole (Sporanox®) hoặc ketoconazole (Nizoral®); Thuốc chống trầm cảm “SSRI” như fluoxetine (Prozac®), fluvoxamine (Luvox®) hoặc paroxetine (Paxil®); Thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline (Elavil®, Etrafon®), amoxapine (Ascendin®), clomipramine (Anafranil®), desipramine (Norpramin®), doxepin (Sinequan®), imipramine (Janimine®, Tofranil®), nortriptyline (Pamelor®), protriptyline (Vivactil®) hoặc trimipramine (Surmontil®).
Thuốc Rhinocort® Allergy Spray có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Rhinocort® Allergy Spray?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Vì vậy, bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Rhinocort® Allergy Spray như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Rhinocort® Allergy Spray có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Rhinocort® Allergy Spray có những dạng viên và hàm lượng Budesonide (glucocorticoid) 32 mcg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Rhinocort®Allergy Spray. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Repaglinide - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Thuốc Re-Zoom - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Thuốc Ravin Enema® - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Rasburicase - Ngăn chặn nồng độ axit uric cao trong máu
- doc Thuốc Rasagiline - Điều trị rối loạn vận động
- doc Thuốc Rantudil® - Điều trị đau và viêm khớp
- doc Thuốc Ranolazine - Điều trị đau ngực mãn tính
- doc Thuốc Ranitidine - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Ramucirumab - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Ramipril - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Raltegravir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Raloxifene - Điều trị xương bị hao mòn
- doc Thuốc Racecadotril - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Rabeprazole - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Rhumenol Night XO® - Điều trị đau đầu, sốt, đau nhức cơ thể
- doc Thuốc Rhumanol-Flu 500® - Giảm đau và hạ sốt
- doc Thuốc Resveratrol - Điều trị xơ vữa động mạch
- doc Thuốc Rhinopront® - Giúp thông niêm mạc vùng mũi
- doc Thuốc Rheumon® Gel - Điều trị bệnh thấp và mô mềm thuộc hệ xương
- doc Thuốc Rezoclav - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc REVETIZE® - Cung cấp các chất dinh dưỡng cho móng tay, tóc, da
- doc Thuốc Retinyl palmitate - Điều trị mụn, nếp nhăn
- doc Thuốc Retinol - Trị mụn trứng cá và một số bệnh lý da liễu
- doc Thuốc Retapamulin - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Reserpine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Remos IB® - Điều trị ngứa, vết côn trùng cắn, chàm, viêm da
- doc Thuốc Remeron® - Điều trị rối loạn trầm cảm
- doc Thuốc Regorafenib - Điều trị ung thư ruột kết và trực tràng
- doc Thuốc Reglan® - Điều trị chứng ợ nóng do trào ngược dạ dày
- doc Thuốc Refresh® Tears - Điều trị khô mắt, giảm cảm giác nóng, rát, kích ứng mắt
- doc Thuốc Refresh® Plus - Giảm đau nhất thời cảm giác nóng, bỏng
- doc Thuốc Refresh® Eye Itch Relief - Điều trị ngứa mắt do dị ứng
- doc Thuốc Rectiofar - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Recol® - Giảm nguy cơ đau tim, đau ngực
- doc Thuốc Rebamipide - Điều trị viêm dạ dày