Thuốc Doripenem - Điều trị bệnh nhiễm trùng
Doripenem được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc được biết đến như một loại kháng sinh carbapenem, hoạt động bằng cách ngăn sự tăng trưởng của vi khuẩn. Mời các bạn tìm hiểu thêm cùng eLib qua bài viết sau:
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của doripenem là gì?
Doripenem được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc được biết đến như một loại kháng sinh carbapenem, hoạt động bằng cách ngăn sự tăng trưởng của vi khuẩn.
Bạn nên uống doripenem như thế nào?
Bạn sẽ được tiêm doripenem vào tĩnh mạch, thường mỗi 8 giờ hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc nên được truyền dần trong vòng 1 giờ. Liều lượng và thời gian điều trị được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.
Nếu bạn dùng thuốc này tại nhà, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì và chỉ dẫn của bác sĩ. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này cẩn thận. Không sử dụng nếu dung dịch đổi màu hoặc có hạt.
Kháng sinh có hiệu quả nhất khi nồng độ thuốc trong cơ thể của bạn giữ ở mức ổn định.Nên sử dụng thuốc trong khoảng thời gian đều nhau, cùng một thời điểm mỗi ngày.
Tiếp tục sử dụng thuốc cho đến hết thời gian điều trị đã quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất chỉ sau một vài ngày dùng thuốc. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể làm vi khuẩn tiếp tục phát triển, từ đó có thể dẫn đến nhiễm trùng trở lại.
Hãy báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn không thuyên giảm hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
Bạn nên bảo quản doripenem như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng doripenem cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng ổ bụng
500 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ. Thời gian điều trị: 5-14 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm thận
500 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ. Thời gian điều trị: 10 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu
500 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ. Thời gian điều trị: 10 ngày.
Liều dùng doripenem cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Doripenem có những hàm lượng nào?
Doripenem có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch, thuốc tiêm tĩnh mạch: 250 mg, 500 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng doripenem?
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau / đỏ / sưng tại chỗ tiêm, buồn nôn, nhức đầu, hoặc tiêu chảy.
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng sau đây:
Phát ban; Khó thở; Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
Tiêu chảy hoặc có máu; Ngứa hoặc nổi mẩn trên da.
Tác dụng phụ thông thường khác có thể bao gồm:
Nhức đầu; Tiêu chảy, buồn nôn; Ngứa hoặc tiết dịch âm đạo; Phát ban nhẹ; Đau, sưng, hoặc đỏ nơi thuốc được tiêm.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng doripenem bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc này, bạn nên:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với doripenem; kháng sinh carbapenem khác như imipenem / cilastatin (Primaxin) hoặc meropenem (Merrem); penicillin; kháng sinh cephalosporin như cefaclor, cefadroxil, cefuroxim (Ceftin, Zinacef), hoặc cephalexin (KEFLEX); aztreonam (Azactam); hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Nói với bác sĩ các loại thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các sản phẩm dinh dưỡng, và các sản phẩm thảo dược. Đặc biệt là các thuốc sau: probenecid (Probalan, trong Col-Probenecid) và acid valproic (Depakene). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều hoặc theo dõi các tác dụng phụ ở bạn một cách cẩn thận. Nếu bạn có bị dị ứng, có hay đã từng bị đột quỵ, động kinh hoặc bệnh thận. Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi sử dụng doripenem, báo ngay cho bác sĩ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Doripenem có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Probenecid; Acid valproic.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới doripenem không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến doripenem?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Dị ứng với penicillin, cephalosporin, hoặc chất gây dị ứng khác. Tiêu chảy – Sử dụng một cách thận trọng. Bệnh thận – Sử dụng một cách thận trọng. Động kinh. Co giật.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để có kết quả tốt nhất các bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Doxepin - Điều trị các vấn đề về tinh thần, tâm trạng
- doc Thuốc Doxylamine - Điều trị bệnh sốt
- doc Thuốc Dopamine - Điều trị huyết áp, suy tim ,...
- doc Thuốc Doxazosin - Điều trị chứng tiền liệt
- doc Thuốc Dorzolamide - Điều trị do tăng áp lực bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Doxycycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Dofetilide - Chống loạn nhịp tim
- doc Thuốc Domperidone - Điều trị buồn nôn
- doc Thuốc Dobutamin Ebewe - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Dobutamine - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dobutrex - Điều trị tình trạng giảm máu
- doc Thuốc Docetaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dodecavit® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Dofluzol - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Dolargan® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Dolasetron - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dolcontral - Giảm đau
- doc Thuốc Dolfenal® - Giảm đau kháng viêm
- doc Thuốc Dolmatil® - Điều trị tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Dolomite - Bổ sung canxi và magie
- doc Thuốc Domitazol® - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Domperidone + Paracetamol - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Dongkwang Almagate® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Dopamine Hydrochloride - Điều trị tình trạng huyết động
- doc Thuốc Dopegyt - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorithricin® - Điều trị viêm họng
- doc Thuốc Dormicum® - Giúp an thần ở não và dây thần kinh
- doc Thuốc Dorocardyl - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorogyne - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Doropycin® - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Dosulepin - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Doxapram - Điều trị bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Doxorubicin - Điều trị ung thư