Thuốc Debutinat - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định Debutinat để điều trị các triệu chứng đau do co thắt trong các trường hợp rối loạn chức năng đường tiêu hóa. Các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Debutinat mà eLib.VN đã tổng hợp qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Hoạt chất
Trimebutin maleat: 200mg Tá dược: lactose, DST, povidon, magnesi stearat, aerosil, talc
1. Công dụng
Công dụng thuốc Debutinat là gì?
Trimebutin maleat là một tác nhân chống co thắt không cạnh tranh, có tác dụng chọn lọc trên hệ thần kinh dạ dày – ruột. Thuốc có ái lực vừa phải với thụ thể giảm đau và đối kháng sự hoạt động của serotonin đặc biệt trên thụ thể “M” ở dạ dày – ruột, cần thiết cho việc điều hòa nhu động dạ dày – ruột.
Thuốc có thể kích thích sự vận động dạ dày – ruột và cũng có thể ức chế sự vận động này nếu trước đó đã bị kích thích, nhưng không làm thay đổi khả năng vận động bình thường của dạ dày – ruột.
Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định Debutinat để điều trị các triệu chứng đau do co thắt trong các trường hợp rối loạn chức năng đường tiêu hóa (bao gồm hội chứng ruột kích thích).
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Liều dùng Debutinat cho người lớn như thế nào?
Bạn uống 100 – 200mg trimebutin maleat, 3 lần mỗi ngày.
Liều dùng Debutinat cho trẻ em như thế nào?
Liều dành cho trẻ em trên 12 tuổi: liều tương tự như người lớn.
Trẻ dưới 12 tuổi không được dùng thuốc này.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Debutinat như thế nào?
Bạn nên uống thuốc trước bữa ăn và tuân theo sự chỉ định của bác sĩ. Nếu có bất kì thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn cần dùng thường xuyên và quên uống một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Thuốc Debutinat có những tác dụng phụ nào?
Các tác dụng phụ của thuốc rất hiếm khi xảy ra và thường gồm: mệt mỏi, buồn ngủ, đau đầu, lo lắng, nóng/lạnh, tiêu chảy nhẹ, buồn nôn, táo bón, khó tiêu, bí tiểu, rối loạn kinh nguyệt, chóng mặt do ánh sáng và điếc nhẹ.
Nếu bạn có bất cứ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình dùng thuốc, hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ. Cơ địa mỗi người không giống nhau. Tốt nhất hãy đến gặp bác sĩ để biết thêm chi tiết.
5. Thận trọng
Trước khi dùng thuốc Debutinat, bạn cần lưu ý gì?
Thuốc chống chỉ định cho người quá mẫn với trimebutin maleat hoặc bất kì thành phần nào của thuốc.
Độ an toàn của thuốc trong thời gian mang thai chưa được xác định. Thuốc chỉ nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai khi lợi ích của việc điều trị cao hơn các nguy cơ khác.
Độ an toàn của thuốc trong thời gian cho con bú chưa được xác định. Tốt nhất, bạn nên tránh dùng thuốc trong thời gian cho con bú.
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt và buồn ngủ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Debutinat có thể tương tác với những thuốc nào?
Debutinat có thể tương tác với các thuốc sau:
Cisapride: tác dụng điều hòa nhu động ruột của thuốc kháng cholinergic có thể bị cisapride làm mất khi dùng chung hai thuốc này với nhau. Procainamide: thuốc này khi dùng chung với trimebutin maleat có thể làm tăng tác dụng kháng thần kinh phế vị trên sự dẫn truyền thần kinh ở nút nhĩ thất.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Debutinat như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc ở nơi khô ráo với nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8. Dạng bào chế
Thuốc Debutinat có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Debutinat có dạng viên nén, hàm lượng 200mg.
Bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để có kết quả tốt nhất các bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Desvenlafaxine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Dextromethorphan - Điều trị ho, viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Dextrose - Cung cấp đường cho cơ thể
- doc Thuốc Desoximetasone - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Desmopressin - Kiểm soát lượng nước tiểu
- doc Thuốc Dexchlorpheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Debrisoquine - Giúp hạ huyết áp
- doc Thuốc Desflurane - Gây mê toàn cơ thể
- doc Thuốc Dexamethasone - Điều trị thấp khớp
- doc Thuốc Desloratadine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Deflazacort - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Dexpanthenol - Điều trị tình trạng bong da
- doc Thuốc Desonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Decaquinon® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Decitabine - Điều trị chứng loạn sinh tủy
- doc Thuốc Demeclocycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Decolgen - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Decolsin® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Decontractyl® - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Dectancyl® - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Deferasirox - Điều trị hàm lượng sắt cao
- doc Thuốc Deferiprone - Điều trị rối loạn máu
- doc Thuốc Deferoxamine - Điều trị ngộ độc
- doc Thuốc Degarelix - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Dehydroemetin - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Delsym® - Trị ho
- doc Dung dịch Denicol - Trị đẹn cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Denizen - Giảm viêm sau phẫu thuật
- doc Thuốc Depakine® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Depakote® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Depamide® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Dermovate - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Debridat - Điều trị chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Decapeptyl® - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Depersolon® - Điều trị hội chứng cấp tính
- doc Thuốc Dequadin® - Điều trị nấm miệng
- doc Thuốc Dermatix - Kem trị sẹo
- doc Thuốc Desirudin - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Deslornine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Desogestrel + ethinylestradiol - Được dùng tránh thai
- doc Thuốc Desomedine® 0,1% - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Dexamethasone + neomycin + polymyxin B - Điều trị mắt sưng
- doc Thuốc Dexbrompheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Dexcholoramine® - Điều trị viêm mũi dị ứng, cảm lạnh
- doc Thuốc Dexketoprofen - Điều trị đau đầu
- doc Thuốc Dextromethorphan 15mg - Điều trị ho không đờm
- doc Thuốc Dextromethorphan hydrobromide - Điều trị ho
- doc Thuốc Dextropropoxyphen - Điều trị giảm đau