Thuốc Diphenhydramine - Cải thiện các triệu chứng dị ứng, an thần
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Diphenhydramine mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc diphenhydramine là gì?
Diphenhydramine là thuốc được sử dụng để giảm ngứa và đau tạm thời do vết bỏng nhỏ, vết cắt, vết xước, cháy nắng, vết côn trùng cắn, kích ứng da nhẹ, phát ban hoặc độc cây thù du, cây thường xuân, cây sồi độc.
Diphenhydramine thuộc nhóm thuốc kháng histamin, hoạt động bằng cách ngăn chặn các tác động của histamine gây ngứa. Thuốc cũng có thể chứa các thành phần khác (chất bảo vệ da như allantoin, kẽm acetate) có thể giúp giảm các triệu chứng như da khô hoặc rỉ nước.
Bạn nên dùng thuốc diphenhydramine như thế nào?
Diphenhydramine chỉ được sử dụng ngoài da theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang tự điều trị, bạn nên làm theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Một số sản phẩm thuốc có thể cần phải được lắc kỹ trước khi sử dụng.
Trước khi bôi thuốc, bạn nên làm sạch vùng da cần điều trị bằng xà phòng và nước. Nhẹ nhàng lau khô. Thoa thuốc lên các vùng trên da đúng theo chỉ dẫn, thông thường không quá 3-4 lần một ngày. Rửa tay ngay sau khi sử dụng, trừ khi bạn đang điều trị trên vùng da ở tay.
Không sử dụng thuốc trên diện rộng cơ thể hoặc sử dụng quá mức cho phép. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và nguy cơ tác dụng phụ lại tăng lên.
Tránh để thuốc dính vào mắt, mũi, tai, miệng. Nếu bị dính thuốc, hãy lau và rửa sạch vùng bị ảnh hưởng ngay với nước.
Thuốc cũng có dạng tiêm thường dùng với thiếu niên và người lớn. Đối với trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh, bác sĩ có thể kê thuốc uống cho con bạn.
Ngừng sử dụng thuốc và nói với bác sĩ nếu tình trạng của bạn trở nên xấu hơn, nếu các triệu chứng không được cải thiện trong vòng 7 ngày hoặc kéo dài sau 7 ngày điều trị hoặc nếu các triệu chứng xuất hiện và trở lại trong một vài ngày. Nếu bạn nghĩ tình trạng đang trở nên nghiêm trọng hơn, hãy gọi cấp cứu ngay.
Bạn nên bảo quản thuốc diphenhydramine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc diphenhydramine cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị hội chứng ngoại tháp:
Dạng thuốc tiêm: dùng 10-50 mg. Bạn có thể tăng liều đến 100 mg nếu cần. Liều tối đa hàng ngày là 400 mg.
Dạng thuốc uống: dùng 25-50 mg uống mỗi 6-8 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị mất ngủ:
Dùng 25-50 mg uống trước khi đi ngủ.
Liều dùng thông thường cho người lớn trị chứng say tàu xe:
Dạng thuốc tiêm: dùng 10-50 mg. Bạn có thể tăng liều đến 100 mg nếu cần. Liều tối đa hàng ngày là 400 mg.
Dạng thuốc uống: dùng 25-50 mg uống mỗi 6-8 giờ. Bạn nên dùng liều đầu tiên 30 phút trước khi di chuyển và lặp lại trước khi ăn và sau khi kết thúc chuyến đi.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị ho:
Dùng 25 mg uống mỗi 4 giờ, không vượt quá 150 mg mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị các triệu chứng cảm lạnh:
Dùng 25-50 mg uống mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 300 mg/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị ngứa:
Dùng 25-50 mg uống mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 300 mg/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị mày đay:
Dùng 25-50 mg uống mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 300 mg/ngày.
Liều dùng thuốc diphenhydramine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị viêm mũi dị ứng:
Trẻ 2- 6 tuổi: dùng 6,25 mg uống mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 37,5 mg/ngày. Trẻ 6- 12 tuổi: dùng 12,5-25 mg uống mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 150 mg/ngày . Trẻ từ 12 tuổi trở lên: dùng 25-50 mg uống mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 300 mg/ ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị cảm lạnh:
Trẻ 2- 6 tuổi: dùng 6,25 mg uống mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 37,5 mg/ngày. Trẻ 6- 12 tuổi: dùng 12,5-25 mg uống mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 150 mg/ngày. Trẻ từ 12 tuổi trở lên: dùng 25-50 mg uống mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 300 mg/ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị say tàu xe:
Trẻ 2- 6 tuổi: dùng 6,25 mg uống mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 37,5 mg/ngày. Trẻ 6-12 tuổi: dùng 12,5-25 mg uống mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 150 mg/ngày. Trẻ từ 12 tuổi trở lên: dùng 25-50 mg uống mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 300 mg/ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị mất ngủ:
Trẻ từ 12 tuổi trở lên: dùng 25-50 mg uống trước khi đi ngủ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị ho:
Trẻ 2- 6 tuổi: 6,25 mg uống mỗi 4 giờ, không quá 37,5 mg/ngày. Trẻ 6- 12 tuổi: 12,5 mg uống mỗi 4 giờ, không quá 75 mg/ngày. Trẻ từ 12 tuổi trở lên: 25 mg uống mỗi 4 giờ, không quá 150 mg/ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị hội chứng ngoại tháp:
Hội chứng loạn trương lực: dùng 1-2 mg/kg (liều tối đa là 50 mg) tiêm.
Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị dị ứng:
Trẻ 1-12 tuổi: dùng 5 mg/kg/ngày uống hoặc dùng 150 mg/m2/ngày tiêm tĩnh mạch với liều lượng bằng nhau, chia mỗi 6-8 giờ, không vượt quá 300 mg/ngày.
Thuốc diphenhydramine có những dạng và hàm lượng nào?
Diphenhydramine có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, thuốc uống: 25 mg, 50 mg; Cồn ngọt, thuốc uống: 12.5 mg/5 ml (5 ml, 10 ml); Dạng lỏng, thuốc uống: 12.5 mg/5 ml (118 ml, 480 ml); Dung dịch, thuốc tiêm: 50 mg/ml (1 ml, 10 ml); Miếng ngậm, thuốc uống: 12.5 mg; Si rô, thuốc uống: 12.5 mg/5 ml (120 ml, 480 ml, 38785 ml); Viên nén, thuốc uống: 25 mg, 50 mg; Viên nén, thuốc nhai: 12.5 mg; Gel, thuốc thoa ngoài da: 0,02mg/mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc diphenhydramine?
Tác dụng phụ thường gặp của diphenhydramine bao gồm buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, rối loạn phối hợp, khô miệng và khó tiêu. Diphenhydramine cũng có thể gây mờ mắt, nhìn loạn, run, mất cảm giác ngon miệng hoặc buồn nôn.
Ngưng dùng diphenhydramine và gọi cấp cứu nếu bạn có các phản ứng dị ứng: khó thở, khô cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt hoặc phát ban.
Các dụng phụ ít nghiêm trọng khác có thể có nhiều khả năng xảy ra. Báo ngay với bác sĩ nếu bạn:
Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt; Đau đầu; Khô miệng; Khó khăn khi đi tiểu hoặc phì đại tuyến tiền liệt.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc diphenhydramine bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng diphenhydramine, hãy nói với bác sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng diphenhydramine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Bạn đang dùng hoặc dự định dùng các loại thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các sản phẩm dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược, đặc biệt là: các dạng diphenhydramine khác (ngay cả thuốc thoa da); thuốc trị cảm lạnh, sốt hoặc dị ứng; thuốc chống trầm cảm, lo âu, hoặc co giật; giãn cơ; thuốc giảm đau gây nghiện; thuốc an thần; thuốc ngủ. Bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh hen suyễn, khí phế thũng, viêm phế quản mãn tính hoặc các loại bệnh phổi; bệnh tăng nhãn áp (một tình trạng trong đó tăng áp suất trong mắt có thể dẫn đến mất dần thị lực – glaucoma); loét; tiểu khó (do bệnh về tuyến tiền liệt); bệnh tim; huyết áp cao; co giật hoặc tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp). Nếu sẽ phải sử dụng thuốc dạng uống, cho bác sĩ biết nếu bạn đang tuân theo một chế độ ăn ít natri. Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Bạn 65 tuổi trở lên. Người lớn tuổi không nên sử dụng diphenhydramine bởi vì nó không an toàn như các loại thuốc khác (những thuốc có thể được sử dụng để điều trị tình trạng tương tự). Bạn đang phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng diphenhydramine. Bạn nên biết rằng thuốc này có thể làm cho bạn buồn ngủ. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Bạn mắc bệnh phenylceton niệu. Hãy nhớ rằng một vài dạng thuốc diphenhydramine nhai hoặc tan rã có thể chứa aspartame, một dạng phenylalanine. Bạn muốn dùng rượu. Hãy nhớ rằng rượu có thể làm tăng triệu chứng buồn ngủ khi sử dụng thuốc. Tránh các đồ uống có cồn trong khi bạn đang uống thuốc.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Diphenhydramine có thể bài tiết vào sữa mẹ. Diphenhydramine cũng có thể ức chế tiết sữa. Các nhà sản xuất khuyến cáo rằng do khả năng xuất hiện các phản ứng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ, cần phải ngừng thuốc hoặc ngừng cho trẻ bú khi sử dụng thuốc.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc diphenhydramine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bên cạnh đó, hãy hỏi bác sĩ trước khi dùng diphenhydramine với thuốc ngủ, thuốc giảm đau gây nghiện, thuốc giãn cơ hoặc thuốc an thần, trầm cảm hoặc co giật.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc diphenhydramine không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Đặc biệt bạn cần lưu ý rằng rượu có thể khiến tình trạng buồn ngủ do thuốc gây ra trở nên trầm trọng hơn.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc diphenhydramine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc diphenhydramine. Elib.vn không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Định Áp Vương - Thực phẩm chức năng hỗ trợ các bệnh về huyết áp
- doc Thuốc Dicycloverine - Điều trị vấn đề về đường ruột
- doc Thuốc Dicloxacillin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Didanosine - Điều trị HIV
- doc Thuốc Diclofenac - Giúp giảm đau, sưng
- doc Thuốc Difluprednate - Điều trị sưng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Diazepam - An thần, điều trị các triệu chứng cai rượu và co giật
- doc Thuốc Diflunisal - Điều trị giảm đau, giảm sưng
- doc Thuốc Diflorasone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Diethylcarbamazine - Điều trị nhiễm giun nhất định
- doc Thuốc Diazoxide - Điều trị hạ đường huyết
- doc Thuốc Dienestrol - Điều trị viêm teo âm đạo
- doc Thuốc Diosmine + Hesperidine - Điều trị suy giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc DHA - Omega 3
- doc Thuốc Dhamotil® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Di – Ansel Extra® - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diabetic Tussin® DM - Điều trị ho, giảm đờm
- doc Thuốc Diacerein - Điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Diaphyllin® - Điều trị hen
- doc Diben Drink Vanilla® - Bổ sung trong chế độ ăn cho người bị tiểu đường
- doc Diben® - Sản phẩm dinh dưỡng
- doc Thuốc Dibetalic - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Diclofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Diclofenac sodium - Điều trị giảm đau, chống viêm
- doc Thuốc Dimenhydrinate - Điều trị buồn nôn và chóng mặt
- doc Thuốc Dipolac G® - Điều trị nhiễm khuẩn da
- doc Thuốc Dismolan - Điều trị hội chứng khô mắt
- doc Thuốc Disopyramide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Disulfiram - Điều trị chứng nghiện rượu
- doc Thuốc Divalproex Sodium - Điều trị chứng co giật
- doc Thuốc Dizzo - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Dicloran® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Dicynone® - Cầm máu
- doc Thuốc Didalbbendazole - Điều trị giun
- doc Thuốc Diethylamin Salicylate - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diethylpropion - Giảm cân
- doc Thuốc Difelene - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Differin® - Điều trị mụn
- doc Thuốc Difflam Mouth Gel® - Điều trị kháng viêm
- doc Difflam® Anti Inflammatory Lozenges - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diflucan® - Điều trị nhiễm nấm và nấm men
- doc Thuốc Digoxin Immune FAB - Điều trị giải độc
- doc Thuốc Digoxin - Điều trị nhịp tim không đều
- doc Thuốc Digoxine Nativelle® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dihydroergotamine - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Dilaudid® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diloxanide - Điều trị amip đường ruột cấp tính
- doc Thuốc Diltiazem - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Dimedrol® - Điều trij các bệnh do dị ứng
- doc Dimethylamylamine - Thực phẩm bổ sung dùng cho rối loạn tăng động
- doc Thuốc Diosmectite - Điều trị bệnh tiêu chảy cấp tính
- doc Thuốc Diosmin STADA® - Điều trị viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Dipivefrin - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Diprogenta® - Điều trị viêm da dị ứng
- doc Thuốc Diprosalic - Điều trị vảy nến
- doc Thuốc Diprospan - Điều trị các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Dipyridamole - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Direxiode® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Diet Smart - giảm vân nhanh và hiệu quả