Thuốc Diosmectite - Điều trị bệnh tiêu chảy cấp tính
Diosmectite là một hoạt chất có khả năng hút nước và các tác nhân gây nhiễm trùng đường tiêu hóa nên được dùng để điều trị tiêu chảy cấp.Diosmectite không được hấp thụ ở trong ruột. Nó có thể hút được lượng nước gấp 8 lần so với trọng lượng của nó, do đó có khả năng làm giảm hàm lượng nước chứa trong phân. Ngoài ra, hoạt chất này cũng có thể hút các chất độc, vi khuẩn và virus đường ruột rotavirus giúp ngăn ngừa sự hình thành các mảng bám trên màng ruột. Mời các bạn cùng tìm hiểu thêm
Mục lục nội dung
Diosmectite (smecta) – một loại đất sét aluminosilicate tự nhiên hoạt tính bao gồm nhôm kép và magiê silicat – là một chất hấp thụ được sử dụng phổ biến để điều trị bệnh tiêu chảy cấp tính ở trẻ em.
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc diosmectite là gì?
Thuốc diosmectite thường được dùng điều trị tiêu chảy và triệu chứng đau liên quan đến bệnh đường ruột và dạ dày – thực quản.
Diosmectite không được hấp thụ ở trong ruột. Nó có thể hút được lượng nước gấp 8 lần so với trọng lượng của nó, do đó có khả năng làm giảm hàm lượng nước chứa trong phân. Ngoài ra, hoạt chất này cũng có thể hút các chất độc, vi khuẩn và virus đường ruột rotavirus giúp ngăn ngừa sự hình thành các mảng bám trên màng ruột. Kết quả là giúp tăng cường lớp bảo vệ niêm mạc và trong trường hợp không có chất nhầy, giảm thời gian các tác nhân gây nhiễm trùng tồn tại trong ruột. Tuy nhiên, các đặc tính hấp thụ của diosmectite có thể gây rối loạn tỷ lệ hấp thụ của các hoạt chất khác. Do đó, bác sĩ khuyến cáo bạn không nên sử dụng đồng thời các sản phẩm y dược khác.
Bạn nên sử dụng thuốc diosmectite như thế nào?
Thuốc diosmectite được dùng dưới dạng bột pha hỗn dịch uống. Trước khi sử dụng, bạn cần đổ từ từ bột thuốc vào nước sôi sau đó trộn kĩ.
Thuốc nên được dùng ở những khoảng thời gian khác nhau đối với các bệnh khác nhau:
Dùng thuốc sau bữa ăn đối với người bệnh viêm thực quản. Dùng thuốc giữa các bữa ăn theo hướng dẫn của bác sĩ.
Bạn có thể dùng thuốc này để điều trị tiêu chảy cho trẻ em nhưng tốt nhất nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Bạn nên bảo quản thuốc diosmectite như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc diosmectite ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc diosmectite cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị tiêu chảy cấp:
Uống trung bình 3 gói mỗi ngày (1 gói tương đương 3g diosmectite) pha với nửa cốc nước. Trong trường hợp tiêu chảy cấp, bạn nên uống gấp đôi liều trên trong lần sử dụng đầu tiên.
Liều dùng thuốc diosmectite cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường dành cho trẻ bị tiêu chảy cấp:
Trẻ dưới 1 tuổi: bạn cho trẻ uống 1 gói (tương đương 3g diosmectite) Trẻ từ 1–2 tuổi: bạn cho trẻ uống 1 đến 2 gói mỗi ngày Trẻ từ 2 tuổi trở lên: bạn cho trẻ uống từ 2 đến 3 gói mỗi ngày
Thuốc diosmectite có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc diosmectite có dạng gói bột uống với hàm lượng 3g
3 Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc diosmectite?
Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc diosmectite thường hiếm gặp. Trong hầu hết các trường hợp, diosmectite dung nạp rất tốt. Tuy nhiên, vẫn có một số tác dụng phụ hiếm gặp như táo bón, sốt và nôn ói.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc diosmectite bạn nên biết những gì?
Theo khuyến cáo, bạn nên ngừng sử dụng thuốc diosmectite nếu triệu chứng sốt và nôn ói không khỏi sau hơn 7 ngày.
Bạn cần dùng thuốc này thận trọng nếu bạn bị táo bón nghiêm trọng.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc diosmectite có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc diosmectite không?
Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc diosmectite?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một lieu?
Thuốc diosmectite thường được sử dụng khi cần thiết. Nếu bác sĩ chỉ định bạn dùng thuốc này thường xuyên thì khi bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc diosmectite. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Định Áp Vương - Thực phẩm chức năng hỗ trợ các bệnh về huyết áp
- doc Thuốc Dicycloverine - Điều trị vấn đề về đường ruột
- doc Thuốc Dicloxacillin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Didanosine - Điều trị HIV
- doc Thuốc Diclofenac - Giúp giảm đau, sưng
- doc Thuốc Difluprednate - Điều trị sưng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Diazepam - An thần, điều trị các triệu chứng cai rượu và co giật
- doc Thuốc Diflunisal - Điều trị giảm đau, giảm sưng
- doc Thuốc Diflorasone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Diethylcarbamazine - Điều trị nhiễm giun nhất định
- doc Thuốc Diazoxide - Điều trị hạ đường huyết
- doc Thuốc Dienestrol - Điều trị viêm teo âm đạo
- doc Thuốc Diosmine + Hesperidine - Điều trị suy giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc DHA - Omega 3
- doc Thuốc Dhamotil® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Di – Ansel Extra® - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diabetic Tussin® DM - Điều trị ho, giảm đờm
- doc Thuốc Diacerein - Điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Diaphyllin® - Điều trị hen
- doc Diben Drink Vanilla® - Bổ sung trong chế độ ăn cho người bị tiểu đường
- doc Diben® - Sản phẩm dinh dưỡng
- doc Thuốc Dibetalic - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Diclofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Diclofenac sodium - Điều trị giảm đau, chống viêm
- doc Thuốc Dimenhydrinate - Điều trị buồn nôn và chóng mặt
- doc Thuốc Dipolac G® - Điều trị nhiễm khuẩn da
- doc Thuốc Dismolan - Điều trị hội chứng khô mắt
- doc Thuốc Disopyramide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Disulfiram - Điều trị chứng nghiện rượu
- doc Thuốc Divalproex Sodium - Điều trị chứng co giật
- doc Thuốc Dizzo - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Dicloran® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Dicynone® - Cầm máu
- doc Thuốc Didalbbendazole - Điều trị giun
- doc Thuốc Diethylamin Salicylate - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diethylpropion - Giảm cân
- doc Thuốc Difelene - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Differin® - Điều trị mụn
- doc Thuốc Difflam Mouth Gel® - Điều trị kháng viêm
- doc Difflam® Anti Inflammatory Lozenges - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diflucan® - Điều trị nhiễm nấm và nấm men
- doc Thuốc Digoxin Immune FAB - Điều trị giải độc
- doc Thuốc Digoxin - Điều trị nhịp tim không đều
- doc Thuốc Digoxine Nativelle® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dihydroergotamine - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Dilaudid® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diloxanide - Điều trị amip đường ruột cấp tính
- doc Thuốc Diltiazem - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Dimedrol® - Điều trij các bệnh do dị ứng
- doc Dimethylamylamine - Thực phẩm bổ sung dùng cho rối loạn tăng động
- doc Thuốc Diosmin STADA® - Điều trị viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Diphenhydramine - Cải thiện các triệu chứng dị ứng, an thần
- doc Thuốc Dipivefrin - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Diprogenta® - Điều trị viêm da dị ứng
- doc Thuốc Diprosalic - Điều trị vảy nến
- doc Thuốc Diprospan - Điều trị các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Dipyridamole - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Direxiode® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Diet Smart - giảm vân nhanh và hiệu quả