Thuốc Diflucan® - Điều trị nhiễm nấm và nấm men

Mời các bạn tìm hiểu về thuốc Diflucan®  bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc cùng với eLib và hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.

Thuốc Diflucan® - Điều trị nhiễm nấm và nấm men

Tên gốc: fluconazole

Tên biệt dược: Diflucan®

Phân nhóm: thuốc kháng nấm

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc Diflucan® là gì?

Thuốc Diflucan® là thuốc kháng nấm nhóm azole thường được dùng để phòng ngừa và điều trị nhiều loại nhiễm nấm và nấm men.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Diflucan® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm Candida âm đạo

Bạn uống liều đơn 150 mg thuốc mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nấm miệng, nhiễm Candida thực quản

Bạn uống 200 mg thuốc trong ngày đầu, sau đó uống 100 mg mỗi ngày. Thời gian điều trị là 2 tuần.

Liều thông thường cho người lớn bị nấm phổi, nhiễm Candida toàn thân

Bạn uống 400 mg thuốc mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm Candida đường niệu

Bạn uống từ 50 đến 200 mg thuốc 1 lần mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm màng não do Cryptococcal

Trong trường hợp nhiễm khuẩn cấp, bạn uống 400 mg thuốc ngày đầu, sau đó uống 200 mg 1 lần mỗi ngày. Thời gian điều trị từ 10 đến 12 tuần.

Liều thông thường cho người lớn để dự phòng nhiễm nấm

Bạn uống 400 mg thuốc, 1 lần mỗi ngày trong 7 ngày khi bạch cầu trung tính tăng trên 1000/mm3.

Liều thông thường cho người lớn nhiễm nấm móng chân

Bạn uống 150 đến 300 mg thuốc, 1 lần mỗi tuần. Đối với nhiễm nấm móng tay, bạn uống trong 3 đến 6 tháng. Đối với nhiễm nấm móng chân, bạn uống trong 6 đến 12 tháng.

Liều dùng thuốc Diflucan® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ trên 4 tuần tuổi là 3 mg/kg mỗi ngày trong trường hợp nhiễm nông (có thể dùng liều tấn công 6 mg/kg mỗi ngày trong ngày đầu tiên nếu cần) và 6 đến 12 mg/kg mỗi ngày trong trường hợp nhiễm toàn thân.

Để phòng ngừa cho trẻ bị suy giảm miễn dịch, bạn có thể cho trẻ uống 12 mg/kg mỗi ngày.

Đối với trẻ dưới 2 tuần tuổi, bạn có thể cho trẻ dùng các liều trên mỗi 72 giờ. Đối với trẻ từ 2 đến 4 tuần tuổi, bạn cho trẻ dùng các liều cách nhau 48 giờ.

Bạn không nên cho trẻ dùng liều quá 400 mg mỗi ngày hoặc 12 mg/kg với khoảng cách liều thích hợp ở trẻ sơ sinh.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Diflucan® như thế nào?

Bạn uống thuốc đúng liều, đúng thời điểm theo chỉ định của bác sĩ. Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì liên quan đến việc dùng thuốc mà bạn chưa rõ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Diflucan®?

Thuốc Diflucan® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

Đau đầu kèm đau ngực và chóng mặt nặng, ngất xỉu, loạn nhịp tim; Sốt, ớn lạnh, đau toàn thân, triệu chứng cúm; Dễ chảy máu hoặc bầm tím, yếu bất thường; Co giật; Vấn đề về gan, buồn nôn, nôn ói, đau bụng trên, ngứa, cảm giác mệt mỏi, mất vị giác, nước tiểu đậm màu, phân có màu xám, vàng da hoặc mắt; Phát ban da, đau họng, phù mặt hoặc lưỡi, nóng mắt, đau da sau đỏ bị nổi đỏ lan rộng (đặc biệt ở mặt và phần trên cơ thể).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Diflucan®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Diflucan®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào; Bạn dùng thuốc này cho trẻ em và người lớn tuổi; Bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Diflucan® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Diflucan® khi dùng chung bao gồm:

Halofantrine; Prednisone; Theophylline; Tofacitinib; Vitamin A; Thuốc trị trầm cảm 3 vòng như amitriptyline, nortriptyline; Thuốc kháng nấm khác như amphotericin B hoặc voriconazole; Thuốc trị tăng huyết áp như hydrochlorothiazide (HTCZ), losartan, amlodipine, nifedipine, felodipine; Thuốc chống đông như warfarin; Thuốc trị ung thư như cyclophosphamide, vincristine, vinblastine; Thuốc trị rối loạn lipid huyết như atorvastatin, simvastatin, fluvastatin; Thuốc trị HIV/AIDS như saquinavir, zidovudine; Thuốc chống thải ghép như cyclosporine, tacrolimus hoặc sirolimus; Thuốc giảm đau gây nghiện như fentanyl, alfentanil, methadone; Kháng viêm không steroid như celecoxib, ibuprofen, naproxen; Thuốc trị tiểu đường đường uống như glyburide, tolbutamide, glipizide; Thuốc trị động kinh như carbamazepine, phenytoin; Thuốc trị lao như rifampin, rifabutin.

Thuốc Diflucan® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Diflucan®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Rối loạn điện giải; Bệnh tim; Không dung nạp fructose; Không dung nạp galactose; Kém hấp thu glucose – galactose; Thiếu hụt men sucrase – isomaltase; Bất kì bệnh lý nào khiến bạn khó tiêu thụ đường hoặc các chế phẩm từ sữa; Vấn đề về nhịp tim như kéo dài khoảng QT; Bệnh gan; Bệnh thận.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Diflucan® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Diflucan® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc Diflucan® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Diflucan® có dạng viên nén hàm lượng 50; 100; 150; 200 mg.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Diflucan® . Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Ngày:22/09/2020 Chia sẻ bởi:Xuân Quỳnh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM