Thuốc Dofetilide - Chống loạn nhịp tim
Tìm hiểu về thuốc Dofetilide trên eLib.vn sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc dofetilide là gì?
Dofetilide là thuốc chống loạn nhịp tim. Thuốc dofetilide được sử dụng để điều trị một số vấn đề nhịp tim không đều hoặc nghiêm trọng (có thể gây tử vong) như rung nhĩ, suy tim. Thuốc được sử dụng để phục hồi nhịp tim bình thường và duy trì nhịp tim thường xuyên, ổn định nhịp tim. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các xung điện có khả năng gây ra các nhịp tim bất thường. Điều trị nhịp tim bất thường có thể làm giảm nguy cơ đông máu và giúp giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
Bạn nên dùng dofetilide như thế nào?
Bạn nên uống thuốc thường hai lần mỗi ngày kèm hoặc không kèm theo thức ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để giảm nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bạn nên uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý, chức năng thận và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.
Bạn nên sử dụng thuốc thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng cao nhất và uống thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày.
Hãy báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên xấu hơn.
Bạn nên bảo quản dofetilide như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc dofetilide cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị rối loạn nhịp tim
Dùng 125 mcg mỗi ngày một lần đến 500 mcg hai lần một ngày
Liều được dựa trên độ thanh thải creatinin và khoảng QT kéo dài. Liều được điều chỉnh 2-3 giờ sau liều đầu tiên dựa trên khoảng QT.
Liều dùng thuốc dofetilide cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Dofetilide có những dạng và hàm lượng nào?
Dofetilide có dạng và hàm lượng là viên nang, thuốc uống: 125 mcg, 250 mcg, 500 mcg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc dofetilide?
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau đầu, chóng mặt hay buồn nôn.
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Đau đầu với cơn đau ngực nghiêm trọng; Nhịp tim nhanh; Hạ magiê (lẫn lộn, nhịp tim không đều, co giật cơ bắp, cơ bắp yếu hoặc cảm giác mềm nhũn); Hạ kali (lẫn lộn, nhịp tim không đều, rất khát, đi tiểu nhiều, chân khó chịu, yếu cơ, cảm giác khập khiễng).
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc dofetilide bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc dofetilide, bạn nên chú ý một số vấn đề sau:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Dofetilide, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần nào của Dofetilide; Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng cimetidine (Tagamet), dolutegravir (Tivicay), hydrochlorothiazide (Microzide, Oretic), hydrochlorothiazide và triamteren (DYAZIDE, MAXZIDE), ketoconazole (Nizoral), megestrol (Megace), prochlorperazine (Compro, PROCOMP), trimethoprim (Primsol), trimethoprim và sulfamethoxazole (Bactrim, Septra, Sulfatrim) và verapamil (Calan, Covera, Verelan). Bác sĩ có thể sẽ không cho bạn sử dụng Dofetilide nếu bạn đang dùng một hoặc các loại thuốc này.
Báo với bác sĩ và dược sĩ tất cả các loại thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các chất dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Nói cho bác sĩ nếu bạn có sử dụng các loại thuốc sau đây:
Amiloride (Midamor); Thuốc kháng sinh như erythromycin (EES, E-Mycin) và norfloxacin (Noroxin); Một số thuốc chống nấm như fluconazole (Diflucan), itraconazole (Sporanox) và ketoconazole (Nizoral); Bepridil (Vascor); Cannabinoids như dronabinol (Marinol), nabilone (Cesamet) hoặc cần sa (cannabis); Digoxin (Lanoxin); Diltiazem (Cardizem, Cartia XT, Dilacor XR, Taxtia XT, Tiazac); Thuốc lợi tiểu; Các chất ức chế protease HIV bao gồm atazanavir (Reyataz), darunavir (Prezista), fosamprenavir (Lexiva), indinavir (Crixivan), nelfinavir (Viracept), ritonavir (Norvir, trong Kaletra), saquinavir (Invirase) và tipranavir (Aptivus); Thuốc cho bệnh suyễn như zafirlukast (Accolate); Thuốc cho bệnh trầm cảm, bệnh tâm thần hoặc buồn nôn; Thuốc điều trị nhịp tim bất thường như amiodarone (Cordarone, Pacerone), metformin (Fortamet, Glucophage, Glumetza, Riomet), nefazodone hoặc quinine (Qualquin).
Báo với bác sĩ nếu bạn có hay đã từng có hội chứng QT kéo dài (tình trạng này làm tăng nguy cơ có nhịp tim bất thường dẫn đến ngất xỉu hoặc đột tử) hoặc bệnh thận.
Báo với bác sĩ nếu bạn bị tiêu chảy quá nhiều, vã mồ hôi, nôn mửa, chán ăn hoặc giảm cơn khát hay mức độ kali thấp trong máu và nếu bạn có hay đã từng có tiền sử mắc bệnh tim hoặc gan.
Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc dofetilide có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Nhiều loại thuốc (như các thuốc điều trị dị ứng, hen suyễn, ung thư, trầm cảm hoặc các bệnh về tâm thần hoặc tâm lý, tiểu đường, chứng ợ nóng, viêm gan C, cao huyết áp, nhiễm HIV, hệ miễn dịch, nhiễm trùng, nhịp tim bất thường hoặc các vấn đề khác về tim chán ăn, bệnh đa xơ cứng, buồn nôn và ói mửa, đau, sưng, rối loạn Tourette), các loại vitamin, thảo dược hoặc chế độ ăn uống đặc biệt (ví dụ, các loại trà thảo dược, coenzyme Q10, tỏi, nhân sâm, bạch quả, cây St. John) có thể tương tác với dofetilide.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với dofetilide không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc dofetilide?
Các vấn đề bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc. Nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề bệnh lý khác, đặc biệt là:
Mất cân bằng điện giải (ví dụ như lượng magnesium thấp hoặc kali trong máu thấp); Bệnh tim; Vấn đề về nhịp tim – Sử dụng thuốc một cách thận trọng để tránh làm tình trạng tồi tệ hơn; Vấn đề về nhịp tim như hội chứng QT kéo dài bẩm sinh; Bệnh thận; Bệnh nhân lọc máu – Thuốc không được sử dụng ở những người có tình trạng bệnh lý này; Bệnh gan – Sử dụng thuốc một cách thận trọng vì thuốc chưa được nghiên cứu ở những người có tình trạng bệnh lý này.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để có phương pháp điều trị tốt nhất
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Doxepin - Điều trị các vấn đề về tinh thần, tâm trạng
- doc Thuốc Doxylamine - Điều trị bệnh sốt
- doc Thuốc Dopamine - Điều trị huyết áp, suy tim ,...
- doc Thuốc Doxazosin - Điều trị chứng tiền liệt
- doc Thuốc Dorzolamide - Điều trị do tăng áp lực bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Doxycycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Domperidone - Điều trị buồn nôn
- doc Thuốc Dobutamin Ebewe - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Dobutamine - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dobutrex - Điều trị tình trạng giảm máu
- doc Thuốc Docetaxel - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dodecavit® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Dofluzol - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Dolargan® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Dolasetron - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Dolcontral - Giảm đau
- doc Thuốc Dolfenal® - Giảm đau kháng viêm
- doc Thuốc Dolmatil® - Điều trị tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Dolomite - Bổ sung canxi và magie
- doc Thuốc Domitazol® - Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu
- doc Thuốc Domperidone + Paracetamol - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Dongkwang Almagate® - Điều trị loét dạ dày
- doc Thuốc Doripenem - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Dopamine Hydrochloride - Điều trị tình trạng huyết động
- doc Thuốc Dopegyt - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorithricin® - Điều trị viêm họng
- doc Thuốc Dormicum® - Giúp an thần ở não và dây thần kinh
- doc Thuốc Dorocardyl - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Dorogyne - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Doropycin® - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
- doc Thuốc Dosulepin - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Doxapram - Điều trị bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Doxorubicin - Điều trị ung thư