Thuốc Sudocrem® - Điều trị hăm tã, bỏng nhẹ, da bị nứt nặng
Thuốc Sudocrem® chứa kẽm oxit thường được dùng để trị hăm tã, bỏng nhẹ, da bị nứt nặng hoặc các kích ứng da nhỏ. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: kẽm oxit
Tên biệt dược: Sudocrem®
Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ da
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Sudocrem® là gì?
Thuốc Sudocrem® chứa kẽm oxit thường được dùng để trị hăm tã, bỏng nhẹ, da bị nứt nặng hoặc các kích ứng da nhỏ.
Thuốc này giúp bảo vệ và khôi phục độ mềm mượt của da, giúp làm lành và dịu nhẹ các sần và tổn thương da của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ như hăm tả, rôm sẩy, bỏng nhẹ hay trầy xước v.v. hoặc chăm sóc và bảo vệ làn da bé để tránh hăm rôm. Thuốc có tác dụng hỗ trợ làm dịu nhẹ và làm lành các vết trầy xước, cháy nắng, bỏng nhẹ và côn trùng đốt hoặc các tổn thương khác như mụn, chàm và vết loét nám lâu.
Thuốc này có thể được sử dụng cho một số mục đích khác không được đề cập trong hướng dẫn này.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Sudocrem® cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng thuốc mỗi ngày và lặp lại nhiều lần khi cần.
Liều dùng thuốc Sudocrem® cho trẻ em như thế nào?
Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn. Bạn cho trẻ dùng thường xuyên sau mỗi lần thay tã, thoa thuốc lên vùng mông và đùi (khu vực mang tã) hoặc các nếp kẽ để phòng tránh hăm rôm.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Sudocrem® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn phải rửa sạch tay trước khi dùng thuốc và làm sạch, lau khô da. Bạn nhỏ một lượng thuốc nhỏ vừa đủ lên đầu ngón tay, nhẹ nhàng thoa thuốc vào vùng cần thoa và chà nhẹ ra xung quanh theo những vòng tròn nhỏ (cố gắng tránh chà xát, đặc biệt nếu da có dấu hiệu viêm).
Bạn thoa đến khi kem chỉ còn lại một lớp mờ và mỏng trên da. Nếu vẫn còn nhìn thấy lớp kem màu trắng, có thể bạn đã thoa quá nhiều. Nếu điều này xảy ra thì lần tới bạn nên thoa lượng thuốc ít lại.
Đặc biệt, bạn cũng nên tránh để thuốc dính vào miệng hoặc mắt. Nếu điều này xảy ra, bạn hãy nhanh chóng rửa với nước ngay. Bạn không được dùng thuốc này cho những vết thương sâu ở da hoặc những vết bỏng nặng.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, đùng liều lượng, thời gian và không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sudocrem®?
Thuốc Sudocrem® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Dấu hiệu của phản ứng dị ứng như nổi mẫn, khó thở, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng; Ngứa, phát ban da.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Sudocrem® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc bị dị ứng với dimethicone, lanolin, dầu gan cá, dầu nhớt, paraben, dầu khoáng hoặc sáp; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào; Bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.
Bạn nên tránh thoa các thuốc khác lên cùng vị trí thoa kẽm oxit tại cùng một thời điểm. Thuốc này không trị nhiễm trùng hoặc nhiễm nấm. Bạn hãy báo cho bác sĩ nếu trẻ có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc nhiễm nấm như da bị nổi đỏ, ấm hoặc tổn thương.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
Thuốc này có thể gây hại cho trẻ nếu bạn dùng thuốc trong giai đoạn đang cho con bú. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc trong giai đoạn cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Sudocrem® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Sudocrem® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Sudocrem® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sudocrem®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Sudocrem® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Sudocrem® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Sudocrem® có dạng kem thoa da, hàm lượng 60 g hoặc 125 g chứa thành phần kẽm oxid 15,25%, lanolin 4%, benzyl alcohol 0,39%, benzyl benzoate 1,01%, benzyl cinnamate 0,15%.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Sudocrem®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Suvorexant - Điều trị vấn đề về giấc ngủ
- doc Thuốc Surbex® - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt vitamin
- doc Thuốc Surbex – Z® - Bổ sung kẽm, vitamin B và vitamin C
- doc Thuốc SUPIROCIN® - Điều trị tại chỗ các bệnh nhiễm khuẩn da
- doc Thuốc Sunolut® - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Sunkist® Lozenges - Tăng cường miễn dịch
- doc Thuốc Sumatriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Sumakin 750 - Điều trị nhiễm khuẩn miệng, đường hô hấp, đường tiết niệu
- doc Thuốc Sulpiride - Điều trị bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Sulindac - Điều trị viêm cột sống, viêm khớp do bệnh gút
- doc Thuốc Sulfur - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Sulfonylureas - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Sulfinpyrazone - Ngăn ngừa bệnh gout và viêm khớp
- doc Thuốc Sulfasalazine - Giảm sốt, đau dạ dày, tiêu chảy và chảy máu trực tràng
- doc Thuốc Sulfasalazin® - Giảm viêm và điều trị tình trạng đau do viêm khớp
- doc Thuốc Sulfarlem® - Điều trị tình trạng giảm tiết nước mắt
- doc Thuốc SULFARIN® - Điều trị viêm kết mạc, loét giác mạc và các nhiễm khuẩn nông ở mắt
- doc Thuốc Sulfanilamide - Điều trị bệnh nhiễm nấm men âm đạo
- doc Thuốc Sulfamethoxazole + Trimethoprim - Điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Sulfamethoxazole - Điều trị chứng nhiễm trùng đường tiểu, viêm màng não
- doc Thuốc Sulfamethizole - Điều trị nhiễm trùng đường tiểu
- doc Thuốc Sulfaguanidin - Điều trị các nhiễm khuẩn đường ruột
- doc Thuốc Sulfacetamide - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do vi khuẩn
- doc Thuốc Sulconazole - Điều trị các chứng nhiễm trùng da
- doc Thuốc Sufentanyl - Thuốc gây mê để phẫu thuật
- doc Sudafed® PE Nasal Decongestant - Giảm tắc nghẽn xoang và giảm áp lực xoang mũi
- doc Thuốc SUDAFED® Decongestant - Giảm đau, tắc nghẽn mũi
- doc Sudafed® Congestion - Điều trị ngứa mũi, nghẹt xoang
- doc Sudafed PE® Pressure+Pain+Cold - Giúp làm giảm tắc nghẽn và giảm áp lực xoang, đau đầu
- doc Thuốc Sudafed PE® - Điều trị giảm tắc nghẽn và giảm áp lực xoang
- doc Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry Mouth - Trị ho
- doc Thuốc Sucrets® - Điều trị ho
- doc Thuốc Sucrate gel - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, viêm dạ dày
- doc Thuốc Sucralfate - Điều trị viêm loét ruột
- doc Thuốc Sucralfat - Điều trị viêm loét đường tiêu hóa
- doc Thuốc Succinylcholine - Sử dụng làm giãn cơ
- doc Suboxone® - Điều trị cai nghiện
- doc Subạc - Điều trị, cải thiện các tổn thương ngoài da do virus, làm sạch, sát khuẩn
- doc Sữa tắm Johnson Baby Top to toe - Sữa tắm cho em bé
- doc Sữa rửa mặt Perfect Whip - Giúp làm sạch bụi bẩn, làm da luôn ẩm mịn, sáng bóng
- doc Sữa rửa mặt Cetaphil - Loại bỏ chất nhờn trên mặt, tẩy sạch bụi bẩn
- doc Sữa Isomil® - Bổ sung dinh dưỡng cho trẻ từ 0 đến 24 tháng