Thuốc Rocuronium - Làm giãn các cơ bắp
Tìm hiểu về thuốc Rifampin trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc rocuronium là gì?
Rocuronium được sử dụng để giãn các cơ bắp. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu giữa các dây thần kinh và cơ bắp của bạn.
Bác sĩ có thể cho bạn dùng rocuronium trước khi gây mê tổng quát trong quá trình chuẩn bị phẫu thuật. Rocuronium giúp giữ cho cơ thể bạn nằm yên trong quá trình phẫu thuật. Thuốc cũng làm giãn cổ họng của bạn để chèn một ống thở dễ dàng hơn trước khi phẫu thuật.
Rocuronium cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Bạn nên dùng thuốc rocuronium như thế nào?
Nhân viên y tế sẽ giúp tiêm rocuronium vào tĩnh mạch cho bạn. Hãy cho bác sĩ hoặc điều dưỡng nếu bạn cảm thấy nóng, đau, hoặc sưng quanh vùng kim tiêm rocuronium.
Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ nhịp thở, huyết áp, nồng độ oxy, chức năng tim và các dấu hiệu quan trọng khác trong khi bạn đang tiêm rocuronium.
Ngoài ra, thuốc có thể mất nhiều thời gian hơn để phát huy tác dụng nếu bạn bị xơ gan hoặc bệnh gan khác.
Bạn nên bảo quản thuốc rocuronium như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc rocuronium cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn trong trường hợp luồn ống khí quản:
Liều ban đầu khuyến nghị là 0,6 mg/kg.
Liều thông thường cho người lớn trong trường hợp đặt ống nội khí quản nhanh:
Liều ban đầu là 0,6-1,2 mg/kg.
Liều duy trì sẽ được quyết định dựa trên đáp ứng lâm sàng.
Lưu ý khi truyền liên tục, liều ban đầu sẽ từ 10 đến 12 mcg/kg/phút. Liều này chỉ được bắt đầu sau khi có dấu hiệu của sự tự phục hồi sau một liều đặt nội khí quản.
Liều dùng thuốc rocuronium cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc rocuronium có những dạng và hàm lượng nào?
Rocuronium có những dạng và hàm lượng là: thuốc tiêm, tiêm tĩnh mạch: 10 mg/ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc rocuronium?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng:
Nhịp tim nhanh hoặc không đều; Thở khò khè, cảm thấy khó thở; Yếu cơ; Liệt cơ.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn nôn, nôn mửa; Sưng hoặc khó chịu nơi thuốc được tiêm; Cảm giác buồn ngủ hay mê sảng; Ngứa nhẹ hoặc phát ban da.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc rocuronium bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần trao đổi để cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích trước khi quyết định dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét các điều sau đây:
Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú; Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, thảo dược bổ sung; Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác; Nếu bạn bị bệnh gan hoặc thận, mất cân bằng kiềm toan, rối loạn điện giải, hội chứng Lambert-Eaton, nhược cơ, suy nhược (giảm cân), tăng áp hoặc bệnh tim hoặc bạn đang bị suy nhược.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc rocuronium có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Hãy nói với bác sĩ tất cả các loại thuốc mà bạn sử dụng, đặc biệt là:
Aminoglycoside (như gentamicin), clindamycin, cyclosporine, thuốc gây mê hô hấp (như halothane), ketamine, lithium, thuốc tê tại chỗ (như lidocaine), muối magiê, kháng sinh polypeptide (như polymyxin B), procainamide, quinidine, dẫn xuất quinine (như quinine), thuốc lợi tiểu thiazide (như hydrochlorothiazide), trimethaphan, hoặc verapamil – các thuốc này có thể làm tăng những tác dụng của rocuronium, dẫn dến tình trạng giãn cơ nặng, liệt cơ và khó thở; Carbamazepine, hydantoins (như phenytoin), theophyllines hoặc thiopurines (như azathioprine) – các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của rocuronium.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc rocuronium không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc rocuronium?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Rocuronium. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Roxithromycin 150mg - Điều trị bênh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rowatinex - Điều trị sỏi tiết niệu
- doc Thuốc Rovamycine® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Rovacor® - Dùng để hạ cholesterol
- doc Thuốc Rotundin - Giúp dễ ngủ hoặc giảm cơn đau
- doc Thuốc Rotunda - Điều trị các trường hợp lo âu
- doc Thuốc Rotexmedica Metronidazole® - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rosuvastatin - Giảm nguy cơ bệnh tim
- doc Thuốc Rosiglitazone + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Rosiglitazone - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Rosampline® - Điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Ropivacain - Dùng để gây tê trong phẫu thuật
- doc Thuốc Ropinirole - Điều trị hội chứng chân không vững
- doc Thuốc Romidepsin - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Roman – C® - Ngừa tàn nhang, sắc tố da
- doc Thuốc Rolaids® - Giảm chứng ợ nóng, ợ chua, khó tiêu
- doc Thuốc Rogaine® - Giúp mọc tóc
- doc Thuốc Rodogyl® - Điều trị nhiễm khuẩn răng miệng
- doc Thuốc Rocket® 1h - Giúp cương cứng dương vật trước khi quan hệ
- doc Thuốc Rocgel® - Điều trị các cơn đau do bệnh thực quản
- doc Thuốc Rocephin® 1g - Điều trị nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Rocephin® - Điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Rocaltrol® - Điều trị tăng hoặc hạ nồng độ hormone tuyến cận giáp
- doc Thuốc Robitussin® Severe Multi-Symptom Cough Cold + Flu - Điều trị bệnh cảm lạnh
- doc Thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu - Điều trị bệnh cảm lạnh
- doc Thuốc Robitussin® 12 Hour Cough Relief - Điều trị ho
- doc Thuốc Robitussin® - Giảm tắc nghẽn do đàm trong cổ họng
- doc Thuốc Robaxin® - Điều trị các bệnh về cơ xương