Thuốc Imdur - Phòng ngừa cơ đau thắt ngực
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Imdur (isosorbide mononitrate) mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hi vọng đây sẽ là thông tin hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: isosorbide mononitrate
Tên thương hiệu: Imdur
Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngực
1. Công dụng thuốc Imdur
Công dụng thuốc Imdur là gì?
Imdur (isosorbide mononitrate) là một nitrat làm giãn (mở rộng) các mạch máu, giúp máu lưu thông dễ dàng và tim dễ bơm máu hơn.
Imdur được dùng để phòng ngừa nhưng không điều trị các cơn đau thắt ngực.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Liều dùng thuốc Imdur cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng 60 – 120mg, 1 lần/ngày vào buổi sáng.
Nếu bị nhức đầu, bạn dùng liều khởi đầu 30mg 1 lần/ngày, dùng trong 2-4 ngày đầu tiên.
Liều dùng thuốc Imdur cho trẻ em như thế nào?
Vẫn chưa có nghiên cứu về liều dùng thuốc Imdur cho trẻ em. Tốt nhất là bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Imdur là gì?
Bạn nên dùng thuốc vào buổi sáng, lúc đói hoặc no. Bạn có thể nuốt nguyên viên hoặc nửa viên cùng với nửa ly nước. Không nghiền hoặc nhai nát thuốc.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì trong trường hợp quên liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thuốc Imdur là gì?
Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp phải khi dùng thuốc Imdur như:
Hạ huyết áp Nhịp tim nhanh Nhức đầu Choáng váng Buồn nôn
Ngoài ra, bạn cũng có thể mắc các tác dụng phụ ít gặp hơn, như:
Nôn Tiêu chảy
Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn gồm:
Ngất Nổi ban Ngứa
Ngoài ra, dấu hiệu đau cơ là tác dụng phụ rất hiếm khi xảy ra khi dùng thuốc này. Tốt nhất, bạn hãy đến gặp bác sĩ nếu có bất kì dấu hiệu bất thường nào trong quá trình dùng thuốc này.
5. Thận trọng
Bạn cần lưu ý gì khi dùng thuốc Imdur?
Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:
Quá mẫn với thành phần thuốc Sốc Hạ huyết áp Bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn Viêm màng ngoài tim Hẹp van động mạch chủ Thiếu máu nặng Nhồi máu cơ tim tâm thất phải Người dùng chất ức chế men phosphodiesterase tuýp 5, như sildenafil.
Bạn cũng cần thận trọng khi dùng thuốc nếu có các tình trạng sau:
Xơ vữa động mạch máu nặng và hạ huyết áp Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thuốc Imdur có thể gây đau đầu và chóng mặt, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang dùng thuốc này.
6. Tương tác thuốc Imdur
Thuốc Imdur có thể tương tác với những thuốc nào?
Không dùng Imdur đồng thời với chất ức chế men phosphodiesterase tuýp 5 như sildenafil.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Imdur là gì?
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, nóng và ánh sáng.
8. Dạng bào chế
Thuốc Imdur có những dạng nào?
Imdur có dạng phóng kéo dài, hàm lượng 30mg, 60mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Imdur (isosorbide mononitrate). Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Iopromide - Dùng chẩn đoán hoặc phát hiện các vấn đề ở não
- doc Thuốc Iopamidol - Dùng trong chụp CT hay các xét nghiệm phóng xạ
- doc Thuốc Iohexol - Cải thiện hình ảnh thu trong quá trình chụp CT
- doc Thuốc Iod - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Importal® - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Imodium Anti-Diarrheal® - Kiểm soát các triệu chứng của tiêu chảy
- doc Thuốc Imitrex® - Điều trị đau nửa đầu
- doc Thuốc Imiquimod - Điều trị một số dạng tăng trưởng trên da
- doc Thuốc Imipramine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Imipenem + Cilastatin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Imipenem - Điều trị nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Imiglucerase - Điều trị một số bệnh di truyền hiếm gặp
- doc Thuốc Imidapril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Imexofen 60 - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Imatinib - Điều trị ung thư