Thuốc Ibuproxam - Điều trị đau hoặc viêm
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Ibuproxam mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của ibuproxam làgì?
- Ibuproxam là thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Thuốc hoạt động bằng cách giảm viêm và đau đớn trong cơ thể bạn. Ibuproxam được sử dụng để điều trị đau hoặc viêm do nhiều tình trạng như rối loạn cơ xương và rối loạn khớp. Ibuproxam cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.
Bạn nên dùng ibuproxam như thế nào?
- Đọc hướng dẫn thuốc và tờ thông tin toa thuốc (nếu có) được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng Ibuproxam và mỗi lần tái sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, khả năng đáp ứng điều trị và các thuốc khác mà bạn có thể đang dùng. Hãy nói với bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc theo toa, thuốc không cần toa và các sản phẩm thảo dược).
- Thảo luận về những rủi ro và lợi ích của việc sử dụng thuốc này với bác sĩ hoặc dược sĩ. Để giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ, dùng thuốc này ở liều tác dụng thấp nhất trong thời gian ngắn nhất có thể. Không tăng liều, không sử dụng thuốc thường xuyên hơn so với chỉ định hoặc dùng thuốc trên các khu vực không được bác sĩ chỉ định.
- Không nên để thuốc dính vào mắt, mũi hay miệng. Nếu bạn để thuốc dính vào những vùng trên, rửa sạch mắt với nhiều nước. Liên lạc bác sĩ ngay lập tức nếu vẫn còn kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng loại thuốc này “khi cần thiết” (không theo liệu trình thường xuyên), hãy nhớ rằng thuốc giảm đau tác dụng tốt nhất nếu chúng được sử dụng khi dấu hiệu đầu tiên của cơn đau xảy ra. Nếu bạn đợi đến khi cơn đau đã trở nặng, thuốc có thể giảm tác dụng. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn vẫn còn đau hoặc cơn đau trở nặng.
Bạn nên bảo quản ibuproxam như thế nào?
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng ibuproxam cho người lớn là gì?
Thuốc bôi ngoài da
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau và viêm kết hợp với rối loạn cơ xương và khớp
Thuốc mỡ 5%: Thoa 2-3 lần/ngày trong 4-5 ngày.
Liều dùng ibuproxam cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Ibuproxam có những hàm lượng nào?
Ibuproxam có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc mỡ, thuốc thoa ngoài da: 5%.
3. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng ibuproxam?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng trong khi điều trị với Ibuproxam: phát ban da hoặc phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Mặc dù nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng khá thấp khi sử dụng Ibuproxam cho da, bạn nên lưu ý các tác dụng phụ có thể xảy ra nếu thuốc được hấp thu vào máu. Ngừng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Đau ngực, nói lắp, các vấn đề với tầm nhìn hoặc mất thăng bằng, cảm thấy yếu hoặc khó thở; Phân có máu hoặc đen như hắc ín, ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê; Da xanh xao hoặc vàng, nước tiểu sẫm màu, lú lẫn; Sưng hoặc tăng cân nhanh chóng, đi tiểu ít hơn bình thường hoặc bí tiểu; Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt); Bầm tím, ngứa ran, tê, đau, suy nhược cơ nặng; Sốt, đau họng và đau đầu kèm da rộp nặng, bong tróc, và phát ban đỏ; Bất kỳ dấu hiệu đầu tiên của chứng phát ban trên da, dù chỉ dấu hiệu nhẹ.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn nôn nhẹ, đau dạ dày, đau bụng; Tiêu chảy, xì hơi; Da ngứa nhẹ, khô, đỏ, tróc da hoặc kích ứng da khác tại nơi thoa thuốc.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng ibuproxam bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng thuốc này, cho bác sĩ biết nếu bạn:
Từng dị ứng với aspirin hoặc các NSAID (thuốc chống viêm không steroid). Ibuproxam có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ gây tử vong, đặc biệt là nếu bạn sử dụng trong thời gian dài hoặc có bệnh tim. Không sử dụng thuốc này ngay trước khi hoặc sau khi phẫu thuật tim (ghép động mạch vành CABG). Ibuproxam cũng có thể gây chảy máu dạ dày hoặc ruột, có thể gây tử vong. Những tình trạng này có thể xảy ra mà không có dấu hiệu cảnh báo khi bạn đang dùng thuốc. Đang mang thai hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Ibuproxam có thể tương tác với thuốc nào?
- Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Ibuproxam nếu bạn đang dùng thuốc chống trầm cảm như citalopram, escitalopram, fluoxetine (Prozac), fluvoxamine, paroxetine, sertraline (Zoloft), trazodone, hoặc vilazodone. Dùng bất cứ các loại thuốc nào trên đây với NSAID có thể khiến bạn dễ bị bầm tím hoặc chảy máu.
- Cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc mà bạn sử dụng, những thuốc bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng trong quá trình điều trị với Ibuproxam, đặc biệt là:
- Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin, Jantoven); Thuốc steroid (prednisone, dexamethasone, methylprednisolone, và những loại khác).
Thức ăn và rượu bia có tương tác với ibuproxam không?
- Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ibuproxam?
- Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Bệnh tim, huyết áp cao, hoặc tiền sử của cơn đau tim, đột quỵ, hoặc huyết khối; Tiền sử loét dạ dày hoặc chảy máu; Bệnh gan hoặc bệnh thận; Hen suyễn; Polyp trong mũi; Rối loạn chảy máu hoặc đông máu
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
- Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
- Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Ibuproxam. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Ích Tiểu Vương - Hỗ trợ điều trị phòng ngừa tiểu nhiều lần, tiểu són
- doc Ích Thận Vương - Hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng và biến chứng của suy thận
- doc Ích Tâm Khang - Tăng cường sức khỏe tim
- doc Ích Giáp Vương - Hỗ trợ điều trị bệnh tuyến giáp
- doc Thuốc Ibuprofen - Thuốc giảm đau, kháng viêm kê toa
- doc Thuốc Invokana® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Intron A® - Ức chế virit, điều hòa miễn dịch
- doc Thuốc Intrazoline® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Interix® - Điều trị lỵ amip ruột ở người lớn
- doc Thuốc Interferon alfa – 2b® - Điều trị các bệnh ung thư
- doc Thuốc Insulin lispro protamine + Insulin lispro - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc ThuốcThuốc Insulin lispro - Kiểm soát đường huyết cao
- doc Thuốc Insulin isophane - Điều trị bệnh tiểu đường, đái tháo đường
- doc Thuốc Insulin glulisine - Kiểm soát tiểu đường
- doc Thuốc Insulin glargine - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Insulin Detemir - Kiểm soát bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Insulin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Insulatard® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Insta-Glucose® - Điều trị phản ứng gây ra bởi lượng đường huyết thấp.
- doc Thuốc Itranstad - Điều trị duy trì ở bệnh nhân AIDS
- doc Thuốc Itraconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Inosine pranobex - Điều trị bệnh sùi mào gà
- doc Thuốc INOmax® - Làm tăng chuyển đổi oxy
- doc Thuốc Inofar® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Infliximab - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Indomethacin Flamingo® - Điều trị viêm khớp, gút, viêm cột sống
- doc Thuốc Indomethacin - Điều trị giảm đau, sưng, cứng khớp do viêm khớp, bệnh gout
- doc Thuốc Indocyanine Green - Dùng trong các kỹ thuật y tế chẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Indobufen - Điều trị chứng huyết khối tĩnh mạch
- doc Thuốc Indinavir sunlfat - Điều trị nhiễm HIV
- doc Thuốc Indinavir - Điều trị nhiễm HIV
- doc Thuốc Indigo Carmine - Tác dụng kiểm tra chức năng thận
- doc Thuốc Icatibant - Điều trị hereditary angioedema
- doc Thuốc Ibutilide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ibrutinib - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Ibopamine - Trị giãn đồng tử, suy tim nhẹ
- doc Thuốc Iberet® - Điều trị thiếu máu thiếu sắt
- doc Thuốc Ibandronate - Điều trị loãng xương