Thuốc Idoxuridin - Thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắt
Sự ra đời của các thiết bị thông minh, các vẫn đề ô nhiễm môi trường khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng. Thuốc idoxuridine nhỏ mắt được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt do virus herpes gây ra. Vậy tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ như thế nào. Mời bạn tìm hiểu thông tin mà eLib.vn đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc idoxiridin là gì?
Thuốc idoxiridin là thuốc kháng khuẩn. Thuốc giúp ngăn chặn việc sao chép (sinh sản) của virus herpes simplex. Nhờ đó, thuốc làm giảm lượng virus hoạt động trong cơ thể.
Thuốc idoxuridine nhỏ mắt được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt do virus herpes.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc idoxiridin cho người lớn như thế nào?
Thuốc nhỏ mắt
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm giác mạc do virus herpes simplex
Người lớn: dung dịch 0,1%: bạn nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh mỗi giờ; Giảm lượng dùng lại mỗi 2 giờ hoặc nhỏ 4 lần mỗi ngày; Tiếp tục điều trị trong ít nhất 7 ngày.
Thuốc thoa ngoài da
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm virus herpes simplex và herpes zoster ở da
Hỗn hợp 5%: bạn bôi lên vùng tổn thương 4 lần mỗi ngày trong vòng 4 ngày.
Liều dùng thuốc idoxiridin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc idoxiridin như thế nào?
Bạn sử dụng thuốc nhỏ mắt idoxuridine đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu hướng dẫn thuốc, hãy hỏi dược sĩ, y tá hoặc bác sĩ để được hướng dẫn và giải thích rõ hơn.
Bạn cần rửa tay sạch bằng xà phòng trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt. Bạn nên nhờ người giúp nhỏ mắt hoặc sử dụng một chiếc gương để việc nhỏ mắt được dễ dàng hơn
Cách dùng thuốc nhỏ mắt:
Bạn ngửa đầu ra sau một chút và kéo mi mắt dưới của bạn xuống. Đặt ống nhỏ phía trên mắt. Nhìn lên trên và tránh chạm ống nhỏ. Nhỏ một giọt thuốc và nhắm mắt lại. Sau đó ấn nhẹ nhàng hốc mắt (gần mũi) trong khoảng một phút để giữ cho nước khỏi chảy xuống. Nếu bạn được chỉ định dùng nhiều hơn một giọt thuốc trong cùng một mắt hay nhỏ vào cả hai mắt, lặp lại quá trình cách khoảng 5 phút giữa các lần nhỏ thuốc.
Bạn không nên để bất kỳ vật gì chạm vào ống nhỏ, bao gồm cả mắt, bàn tay. Các ống nhỏ cần được vô trùng. Nếu ống nhỏ bị nhiễm bẩn có thể gây nhiễm trùng cho mắt. Bạn không sử dụng bất kỳ thuốc nhỏ bị đổi màu hoặc có cặn bên trong.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc idoxiridin?
Tác dụng phụ thông thường có thể xảy ra như rát, đau nhức, ngứa, mẩn đỏ, mờ mắt, ngứa mắt, sưng mí mắt hoặc nhạy cảm với ánh sáng. Tiếp tục sử dụng thuốc và nói chuyện với bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào mà bạn gặp phải.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc idoxiridin, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc idoxiridin; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc idoxiridin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc idoxiridin có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc idoxiridin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc idoxiridin bao gồm: axit boric.
Thuốc idoxiridin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc idoxiridin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt là nhiễm trùng ở mắt do vi khuẩn hoặc nấm.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản idoxiridin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc idoxiridin có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc idoxiridin có dạng dung dịch nhỏ mắt và hàm lượng 0,1%.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc idoxuridine. Bài viết chỉ có tính chất tham khảo và eLib.vn không đưa ra các lời khuyên, không thay thế cho việc chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Idnapamide - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Ifosfamide - Điều trị các bệnh ung thư
- doc Thuốc Ifenprodil - Điều trị bệnh máu ngoại biên
- doc Thuốc Idoxuridine - Điều trị nhiễm trùng mắt do virus herpes
- doc Thuốc Idelalisib - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Idebenone - Điều trị bệnh Alzheimer, bệnh gan, bệnh tim
- doc Thuốc Idarubicin - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Idarac® - Giảm đau kháng viêm