Thuốc Icatibant - Điều trị hereditary angioedema
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Icatibant mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
Tên gốc: Icatibant
Phân nhóm: các loại thuốc tim mạch khác
Tên biệt dược: Firazyr®
1. Tác dụng
Tác dụng của icatibant là gì?
Icatibant thường được sử dụng để điều trị hereditary angioedema (HAE). Mặc dù thuốc icatibant không phải là thuốc chữa HAE nhưng nó có thể ức chế để làm giảm các triệu chứng như sưng nhanh và đau bàn tay, cánh tay, bàn chân, chân, mặt, lưỡi và đường hô hấp trên. Khi các cuộc tấn công liên quan đến dạ dày / ruột, các triệu chứng có thể bao gồm đau/chuột rút, tiêu chảy, táo bón hoặc nôn. Các cuộc tấn công có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Tuy nhiên, căng thẳng, thương tích hoặc bệnh tật có thể gây ra các cơn tấn công ở một số người.
Icatibant hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của chất tự nhiên trong cơ thể gọi là bradykinin. Bradykinin gây ra các triệu chứng của cơn tấn công HAE.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc icatibant cho người lớn như thế nào?
- Liều thông thường dành cho người lớn bị phù di truyền: bạn được tiêm dưới da vùng bụng 30mg/một lần. Có thể lặp lại mỗi 6 giờ nếu đáp ứng không đầy đủ hoặc các triệu chứng tái phát.
- Liều tối đa: 90mg/ngày
Liều dùng icatibant cho trẻ em như thế nào?
- Tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng icatibant như thế nào?
Tiêm thuốc icatibant dưới da (khu vực dạ dày / vùng bụng) theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường trong vòng ít nhất 30 giây. Nếu các triệu chứng của bạn tiếp tục hoặc trở lại, bạn có thể được tiêm một liều khác sau ít nhất 6 giờ. Không sử dụng nhiều hơn 3 liều trong 24 giờ.
Nếu bạn bị cơn HAE đột ngột ở cổ họng/đường thở trên (thanh quản), hãy tiêm icatibant và sau đó đi cấp cứu ngay. Cơn tấn công này có thể làm đường dẫn khí bị tắc nghẽn và khó thở nghiêm trọng.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng icatibant?
Tác dụng phụ sốt hoặc chóng mặt có thể xảy ra. Phản ứng tại chỗ tiêm (như đỏ, nóng, sưng, bầm tím, kích ứng, đau) cũng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ phản ứng nào tiếp diễn hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc icatibant rất hiếm. Tuy nhiên, hãy nhờ giúp đỡ ngay nếu thấy bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa / sưng (đặc biệt là mặt / lưỡi / cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng icatibant, bạn nên lưu ý những gì?
Thuốc icatibant có thể làm cho bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất cứ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động như vậy một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.
Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm mình sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Trong khi mang thai, thuốc icatibant chỉ nên dùng khi cần thiết. Vì vậy, bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ để có thêm thông tin chi tiết.
Không rõ liệu thuốc này có chuyển vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng icatibant trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc icatibant có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc icatibant có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Icatibant có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến icatibant?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản icatibant như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Icatibant có những dạng và hàm lượng nào?
Icatibant có ở dạng dung dịch tiêm dưới da.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Icatibant. Elib.vn không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Ích Tiểu Vương - Hỗ trợ điều trị phòng ngừa tiểu nhiều lần, tiểu són
- doc Ích Thận Vương - Hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng và biến chứng của suy thận
- doc Ích Tâm Khang - Tăng cường sức khỏe tim
- doc Ích Giáp Vương - Hỗ trợ điều trị bệnh tuyến giáp
- doc Thuốc Ibuprofen - Thuốc giảm đau, kháng viêm kê toa
- doc Thuốc Invokana® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Intron A® - Ức chế virit, điều hòa miễn dịch
- doc Thuốc Intrazoline® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Interix® - Điều trị lỵ amip ruột ở người lớn
- doc Thuốc Interferon alfa – 2b® - Điều trị các bệnh ung thư
- doc Thuốc Insulin lispro protamine + Insulin lispro - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc ThuốcThuốc Insulin lispro - Kiểm soát đường huyết cao
- doc Thuốc Insulin isophane - Điều trị bệnh tiểu đường, đái tháo đường
- doc Thuốc Insulin glulisine - Kiểm soát tiểu đường
- doc Thuốc Insulin glargine - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Insulin Detemir - Kiểm soát bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Insulin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Insulatard® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Insta-Glucose® - Điều trị phản ứng gây ra bởi lượng đường huyết thấp.
- doc Thuốc Itranstad - Điều trị duy trì ở bệnh nhân AIDS
- doc Thuốc Itraconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Inosine pranobex - Điều trị bệnh sùi mào gà
- doc Thuốc INOmax® - Làm tăng chuyển đổi oxy
- doc Thuốc Inofar® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Infliximab - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Indomethacin Flamingo® - Điều trị viêm khớp, gút, viêm cột sống
- doc Thuốc Indomethacin - Điều trị giảm đau, sưng, cứng khớp do viêm khớp, bệnh gout
- doc Thuốc Indocyanine Green - Dùng trong các kỹ thuật y tế chẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Indobufen - Điều trị chứng huyết khối tĩnh mạch
- doc Thuốc Indinavir sunlfat - Điều trị nhiễm HIV
- doc Thuốc Indinavir - Điều trị nhiễm HIV
- doc Thuốc Indigo Carmine - Tác dụng kiểm tra chức năng thận
- doc Thuốc Ibutilide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ibuproxam - Điều trị đau hoặc viêm
- doc Thuốc Ibrutinib - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Ibopamine - Trị giãn đồng tử, suy tim nhẹ
- doc Thuốc Iberet® - Điều trị thiếu máu thiếu sắt
- doc Thuốc Ibandronate - Điều trị loãng xương