Thuốc Isoconazole + Diflucortolone - Điều trị nhiễm nấm bề mặt da
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Isoconazole + Diflucortolone mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: isoconazole + diflucortolone
Tên biệt dược: Travocort®
Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ
1. Tác dụng
Thuốc isoconazole + diflucortolone có tác dụng gì?
Bạn dùng thuốc này để điều trị nhiễm nấm bề mặt da ban đầu hoặc tạm thời đi kèm với viêm hoặc chàm da, ví dụ như ở vùng của bàn tay, bàn chân, các vùng bẹn và bộ phận sinh dục.
2. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc isoconazole + diflucortolone như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc isoconazole + diflucortolone hai lần mỗi ngày ở các vùng da bị nhiễm bệnh. Việc điều trị bằng isoconazole + diflucortolone phải được chấm dứt sau khi tình trạng viêm hoặc chàm da thuyên giảm hay chậm nhất sau 2 tuần. Sau đó, bạn tiếp tục điều trị hoặc dùng thuốc kèm theo với chất làm mềm, đặc biệt ở các vùng bẹn và bộ phận sinh dục.
Bạn phải làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
3. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ gì khi dùng thuốc isoconazole + diflucortolone?
Các triệu chứng như ngứa, rát bỏng, ban đỏ hoặc nổi mụn nước thể xảy ra khi điều trị với isoconazole + diflucortolone. Các phản ứng có thể xảy ra khi bôi corticosteroids trên một vùng rộng của cơ thể (khoảng 10% hoặc nhiều hơn) hoặc một thời gian dài (hơn 4 tuần), bao gồm teo da, giãn mao mạch, vân, thay đổi mụn ở da và tác động đến toàn thân. Với corticoid bôi tại chỗ, các tác dụng phụ sau đây có thể xảy ra trong những trường hợp hiếm gặp, bao gồm viêm nang lông, rậm lông, viêm da quanh miệng, đổi màu da, phản ứng da dị ứng với bất kỳ thành phần của thuốc. Các tác dụng phụ cũng xuất hiện ở trẻ sơ sinh có mẹ đã được điều trị trên vùng rộng hoặc trong một thời gian dài trong quá trình mang thai hoặc cho con bú (ví dụ như giảm chức năng vỏ thượng thận khi mẹ dùng thuốc trong những tuần cuối của thai kỳ).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc isoconazole + diflucortolone bạn cần lưu ý gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc isoconazole và diflucortolone; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: bệnh uberculous, bệnh giang mai, nhiễm virus (herpes thể đơn, đậu mùa, thủy đậu).
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc isoconazole + diflucortolone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc isoconazole + diflucortolone có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc isoconazole + diflucortolone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc isoconazole + diflucortolone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến thuốc isoconazole + diflucortolone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là bệnh tăng nhãn áp.
6. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc isoconazole + diflucortolone như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
7. Dạng bào chế
Thuốc isoconazole + diflucortolone có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc có dạng kem bôi và hàm lượng 1%.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Isoconazole + Diflucortolone, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Isotretinoin - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Isradipin - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Isoxsuprine - Điều trị các bệnh về mạch máu
- doc Thuốc Isothipendyl - Điều trị các bệnh dị ứng và các rối loạn ngứa da
- doc Thuốc Isosorbide mononitrate - Điều trị giãn mạch máu
- doc Thuốc Isosorbide dinitrate + hydralazine - Điều trị chứng suy tim
- doc Thuốc Isosorbide dinitrate - Ngăn chặn cơn đau ngực
- doc Thuốc Isordil® - Ngăn ngừa các cơn đau ngực
- doc Thuốc Isoproterenol - Điều trị các vấn đề về tim
- doc Thuốc Isoprenaline - Điều trị một số vấn đề về tim
- doc Thuốc Isoniazid - Điều trị và phòng ngừa bệnh lao
- doc Thuốc Isoket® - Điều trị cơn đau thắt ngực
- doc Thuốc Isogen® - Điều trị nhiễm nấm bề mặt da
- doc Thuốc Isoflurane - Dùng để gây mê
- doc Thuốc Isoconazole - Điều trị nhiễm nấm da
- doc Thuốc Isobar® - Điều trị tăng huyết áp ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Isepamicin - Điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn