Thuốc Indobufen - Điều trị chứng huyết khối tĩnh mạch
Huyết khối tĩnh mạch là bệnh thường gặp và nguy hiểm nhất của hệ thống tĩnh mạch. Thuốc Indobufen - Điều trị chứng huyết khối tĩnh mạch được các chuyên gia y tế tin dùng. Vậy công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc của loại thuốc này như thế nào? Mời bạn cùng eLib tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của indobufen là gì?
Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng huyết khối tĩnh mạch. Indobufen là một chất ức chế kết tập tiểu cầu. Thuốc hoạt động như một chất ức chế cyclooxygenase dạng đảo ngược.
Bạn nên dùng indobufen như thế nào?
Dùng sản phẩm này đường miệng theo chỉ dẫn. Thực hiện theo các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ. Không thay đổi hoặc ngừng dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại, nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn cảm thấy không khỏe hãy đến bác sĩ khám ngay lập tức.
Bạn nên bảo quản indobufen như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng indobufen cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch
Người lớn: uống 200-400 mg/ngày chia làm 2 lần. Cũng có thể được sử dụng qua đường truyền tiêm muối natri.
Liều dùng indobufen cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Indobufen có những hàm lượng nào?
Indobufen có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 200 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng indobufen?
Các tác dụng phụ khi gặp indobufen có thể bao gồm:
Rối loạn đông máu; Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, loét, chảy máu).
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng indobufen bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng indobufen, bạn nên:
Nói với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với indobufen hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nói với bác sĩ những loại thuốc mà bạn đang dùng. Nói với bác sĩ nếu bạn bị loét đường tiêu hóa, đại tràng, xuất huyết hoặc mắc chứng rối loạn đông máu, máu khó đông.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Indobufen có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc này có thể làm giảm sự hấp thu các thuốc kháng axit và cholestyramine.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới indobufen không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến indobufen?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc điều trị chứng huyết khối tĩnh mạch. Mọi thông tin về thuốc indobufen chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vì vậy khi sử dụng thuốc cần có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Ích Tiểu Vương - Hỗ trợ điều trị phòng ngừa tiểu nhiều lần, tiểu són
- doc Ích Thận Vương - Hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng và biến chứng của suy thận
- doc Ích Tâm Khang - Tăng cường sức khỏe tim
- doc Ích Giáp Vương - Hỗ trợ điều trị bệnh tuyến giáp
- doc Thuốc Ibuprofen - Thuốc giảm đau, kháng viêm kê toa
- doc Thuốc Invokana® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Intron A® - Ức chế virit, điều hòa miễn dịch
- doc Thuốc Intrazoline® - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Interix® - Điều trị lỵ amip ruột ở người lớn
- doc Thuốc Interferon alfa – 2b® - Điều trị các bệnh ung thư
- doc Thuốc Insulin lispro protamine + Insulin lispro - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc ThuốcThuốc Insulin lispro - Kiểm soát đường huyết cao
- doc Thuốc Insulin isophane - Điều trị bệnh tiểu đường, đái tháo đường
- doc Thuốc Insulin glulisine - Kiểm soát tiểu đường
- doc Thuốc Insulin glargine - Điều trị bệnh đái tháo đường
- doc Thuốc Insulin Detemir - Kiểm soát bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Insulin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Insulatard® - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Thuốc Insta-Glucose® - Điều trị phản ứng gây ra bởi lượng đường huyết thấp.
- doc Thuốc Itranstad - Điều trị duy trì ở bệnh nhân AIDS
- doc Thuốc Itraconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Inosine pranobex - Điều trị bệnh sùi mào gà
- doc Thuốc INOmax® - Làm tăng chuyển đổi oxy
- doc Thuốc Inofar® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Infliximab - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Indomethacin Flamingo® - Điều trị viêm khớp, gút, viêm cột sống
- doc Thuốc Indomethacin - Điều trị giảm đau, sưng, cứng khớp do viêm khớp, bệnh gout
- doc Thuốc Indocyanine Green - Dùng trong các kỹ thuật y tế chẩn đoán hình ảnh
- doc Thuốc Indinavir sunlfat - Điều trị nhiễm HIV
- doc Thuốc Indinavir - Điều trị nhiễm HIV
- doc Thuốc Indigo Carmine - Tác dụng kiểm tra chức năng thận
- doc Thuốc Icatibant - Điều trị hereditary angioedema
- doc Thuốc Ibutilide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Ibuproxam - Điều trị đau hoặc viêm
- doc Thuốc Ibrutinib - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Ibopamine - Trị giãn đồng tử, suy tim nhẹ
- doc Thuốc Iberet® - Điều trị thiếu máu thiếu sắt
- doc Thuốc Ibandronate - Điều trị loãng xương