Thuốc Iopamidol - Dùng trong chụp CT hay các xét nghiệm phóng xạ
Thuốc iopamidol có chứa i-ốt, một chất hấp thụ X-quang nên thường được dùng trong chụp CT hay các xét nghiệm phóng xạ khác. Để hiểu rõ hơn về thuốc eLib mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: iopamidol
Tên biệt dược: Isovue®-200, Isovue®-250, Isovue-M®-200, Isovue®-128, Isovue®-370, Isovue®-300, Isovue-M®-300, Iopamidol®-370
Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khác
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc iopamidol là gì?
Iopamidol thuộc nhóm chất cản quang chắn bức xạ. Thuốc này có chứa i-ốt, một chất hấp thụ X-quang, nên thường được dùng trong chụp CT hay các xét nghiệm phóng xạ khác. Thuốc iopamidol có tác dụng giúp chẩn đoán các rối loạn về tim, não, mạch máu và hệ thần kinh.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc iopamidol cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn để chụp X-quang tĩnh mạch ngoại vi
Bác sĩ sẽ thực hiện tiêm truyền tĩnh mạch cho bạn với liều lượng 200 mg i-ốt/ml (thuốc tiêm iopamidol 41%), tổng cộng khoảng 25-100 ml vào mỗi chi dưới. Tổng liều lượng cho các lần tiêm không vượt quá 350 ml.
Liều dùng thông thường cho người lớn để chụp X-quang đường niệu
Bác sĩ sẽ thực hiện tiêm truyền tĩnh mạch cho bạn với liều lượng 250 mg i-ốt/ml (thuốc tiêm iopamidol 51%: 50-100 ml); 300 mg i-ốt/ml (thuốc tiêm iopamidol 61%: 50 ml); 370 mg i-ốt/ml (thuốc tiêm iopamidol 76%: 40 ml).
Liều dùng thông thường cho người lớn để chụp cắt lớp vi tính
Phần đầu và cơ thể: bạn sẽ được tiêm truyền tĩnh mạch 250 mg i-ốt/ml (thuốc tiêm iopamidol 51%: 130-240 ml); 300 mg i-ốt/ml (thuốc tiêm iopamidol 61%: 100-200 ml). Tổng liều lượng trong lúc thực hiện không được vượt quá 60g i-ốt.
Liều dùng thông thường cho người lớn để chụp X-quang động mạch não
Bác sĩ sẽ tiêm 300 mg i-ốt/ml (thuốc tiêm iopamidol 61%) cho bạn bằng cách đâm xuyên động mạch cảnh hoặc thông qua đường ống niệu và truyền khoảng 8-12 ml thuốc. Tổng liều lượng trong lúc thực hiện có thể lên đến 90 ml.
Liều dùng thông thường cho người lớn để chụp X-quang động mạch ngoại vi
Bác sĩ sẽ tiêm 300 mg i-ốt/ml (thuốc tiêm iopamidol 61%) cho bạn.
Nếu truyền ở động mạch đùi hoặc dưới xương đòn, bác sĩ sẽ dùng 5-40 ml. Nếu truyền ở động mạch chủ để chảy ra ngoại biên, bác sĩ sẽ dùng 25-50 ml. Bạn có thể sử dụng đến 250 ml thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn để chụp X-quang động mạch nội tạng chọn lọc hoặc động mạch chủ
Bác sĩ sẽ tiêm 370 ml i-ốt/ml (thuốc tiêm 76%) cho bạn. Đối với mạch lớn hơn, ví dụ như động mạch chủ hoặc động mạch ở bụng, lượng thuốc có thể lên đến 50 ml. Đối với động mạch thận, thuốc có thể lên đến 10 ml. Tổng liều lượng sử dụng có thể lên đến 225 ml.
Liều dùng thuốc iopamidol cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em để chụp X-quang tim mạch
Bác sĩ sẽ dùng liều lượng 370 mg i-ốt/ml (thuốc tiêm iopamidol 76%) tiêm truyền tĩnh mạch cho trẻ với 1 liều tiêm duy nhất như sau:
Trẻ dưới 2 tuổi: 10-15ml; Trẻ từ 2-9 tuổi: 15-30ml; Trẻ từ 10-18 tuổi: 20-50ml.
Nếu bác sĩ tiêm vào tĩnh mạch ngoại vi lớn hoặc thông hệ tuần hoàn trực tiếp, tiêm tích luỹ với liều lượng sau:
Trẻ dưới 2 tuổi: 40ml; Trẻ từ 2-4 tuổi: 50ml; Trẻ từ 5-9 tuổi: 100ml; Trẻ từ 10-18 tuổi: 125ml.
Liều dùng thông thường cho trẻ em để chụp X-quang đường niệu
Bác sĩ sẽ tiêm truyền tĩnh mạch cho trẻ như sau:
250 mg i-ốt/ml (51%): 1,2-3,6ml/kg; 300 mg i-ốt/ml (61%): 1-3ml/kg.
Liều tối đa trong quá trình thực hiện là 30g i-ốt.
Liều dùng thông thường cho trẻ em để chụp cắt lớp vi tính
Bác sĩ sẽ tiêm truyền tĩnh mạch cho trẻ như sau:
250 mg i-ốt/ml (thuốc tiêm iopamidol 51%): 1,2-3,6 ml/kg; 300 mg i-ốt/ml (thuốc tiêm iopamidol 61%): 1-3 ml/kg.
Tổng liều lượng không được vượt quá 30g i-ốt.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc iopamidol như thế nào?
Bác sĩ sẽ tiêm thuốc iopamidol vào tĩnh mạch hoặc động mạch. Bạn có thể được chỉ định thuốc để ngăn ngừa các tác dụng phụ nhất định trong khi đang sử dụng iopamidol.
Bạn nên uống thêm nước trước và sau khi làm xét nghiệm X-quang vì iopamidol có thể khiến bạn bị mất nước, dẫn đến tác động nguy hiểm lên thận. Bạn nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về các loại và lượng chất lỏng bạn nên uống trước và sau khi làm xét nghiệm. Những người lớn tuổi có thể cần chăm sóc đặc biệt để tránh tình trạng mất nước. Chức năng thận có thể cần kiểm tra sau khi bạn sử dụng iopamidol.
Một số người sau khi tiêm liều iopamidol đầu tiên từ 30-60 phút sau mới xuất hiện phản ứng. Bác sĩ có thể sẽ theo dõi bạn trong thời gian sau khi tiêm. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc iopamidol?
Bạn gọi cấp cứu ngay nếu gặp bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau:
Cảm thấy mê sảng, giống như có thể ngất xỉu; Sưng tấy, tăng cân nhanh chóng; tiểu ít hoặc không đi tiểu; Thở khò khè hoặc khó thở; Co giật (chấn động); Sưng ở cổ hoặc họng (tuyến giáp mở rộng); Các triệu chứng đau tim – đau hoặc ép ngực, cơn đau lan tới xương hàm hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi; Dấu hiệu của đột quỵ – tê liệt hoặc suy nhược đột ngột (đặc biệt là ở một bên cơ thể), đột ngột nhức đầu nghiêm trọng, nói lắp, có vấn đề về tầm nhìn hoặc cân bằng; Dấu hiệu có huyết khối trong phổi – đau ngực, ho đột ngột, thở khò khè, thở nhanh, ho ra máu.
Các tác dụng phụ thông thường có thể bao gồm:
Đau ngực; Nhịp tim chậm; Nóng bừng, cảm giác nóng hổi; Đỏ bừng (ấm, đỏ hoặc cảm giác ngứa ran); Buồn nôn; Phát ban; Chóng mặt.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc iopamidol, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng iopamidol, bạn nên báo với bác sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với iopamidol hoặc bất kỳ loại chất cản quang nào khác; Bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng; Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc iopamidol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc iopamidol có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc iopamidol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khoẻ nào ảnh hưởng tới thuốc iopamidol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh gan hoặc thận; Bệnh tim, bao gồm suy tim sung huyết; Có tiền sử về đột quỵ, huyết khối hoặc bệnh động mạch vành; Hen suyễn, cảm mạo hoặc dị ứng thức ăn; Bệnh động kinh hoặc các rối loạn co giật khác; Thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm; Tiểu đường; Bệnh nhiễm trùng đang hoạt động; U tế bào ưa crôm (u tủy thượng thận); Đa u tủy (ung thư xương); Rối loạn tuyến giáp.
7.Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc iopamidol như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khia có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc iopamidol có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc iopamidol có dạng thuốc tiêm: 41%, 61%, 76%.
Các bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Iopromide - Dùng chẩn đoán hoặc phát hiện các vấn đề ở não
- doc Thuốc Iohexol - Cải thiện hình ảnh thu trong quá trình chụp CT
- doc Thuốc Iod - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Importal® - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Imodium Anti-Diarrheal® - Kiểm soát các triệu chứng của tiêu chảy
- doc Thuốc Imitrex® - Điều trị đau nửa đầu
- doc Thuốc Imiquimod - Điều trị một số dạng tăng trưởng trên da
- doc Thuốc Imipramine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Imipenem + Cilastatin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Imipenem - Điều trị nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Imiglucerase - Điều trị một số bệnh di truyền hiếm gặp
- doc Thuốc Imidapril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Imexofen 60 - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Imdur - Phòng ngừa cơ đau thắt ngực
- doc Thuốc Imatinib - Điều trị ung thư