Thuốc Isotretinoin - Điều trị mụn trứng cá

Mụn trứng cá là một trong những bệnh ngoài da phổ biến, xảy ra ở mọi độ tuổi và có thể tái đi tái lại nhiều lần. Isotretinoin là thuốc được sử dụng để điều trị mụn trứng cá khi các phương pháp điều trị khác không phù hợp. Mời bạn cùng eLib tìm hiểu về công dụng, cách dùng và các vẫn đề liên quan của thuốc Isotretinoin qua bài viết sau đây.

Thuốc Isotretinoin - Điều trị mụn trứng cá

Tên gốc: isotretinoin

Phân nhóm: thuốc trị mụn

Tên biệt dược: Absorica®, Accutane®, Amnesteem®, Claravis®, Sotret®

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc isotretinoin là gì?

Isotretinoin là thuốc được sử dụng để điều trị mụn trứng cá khi các phương pháp điều trị khác không phù hợp (ví dụ như benzoyl peroxide hoặc clindamycin dùng cho da hoặc tetracycline/minocycline dùng để uống). Isotretinoin thuộc nhóm thuốc retinoid, hoạt động bằng cách giảm tiết dầu trên mặt (sebum). Bã nhờn có thể gây ra mụn trứng cá. Nếu không được điều trị, mụn trứng cá có thể gây ra sẹo vĩnh viễn.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc isotretinoin cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người bị mụn trứng cá

Tình trạng mụn trứng cá nặng: bạn dùng 0,5-1 mg/kg/ngày, chia làm 2 lần. Nếu tình trạng nặng (như có sẹo hoặc mụn trên cơ thể), bạn có thể cần đến 2 mg/kg/ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị u hắc sắc tố – di căn

Liệu pháp phối hợp với interferon alpha: bạn dùng 60mg/ngày, chia thành 3 liều bằng nhau, trong 6 tháng.

Liều người lớn thông thường cho Granuloma Annulare

Bạn dùng 0,5-1mg/kg/ngày, chia làm 2 lần.

Liều dùng thuốc isotretinoin cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường dành cho trẻ em

Tình trạng mụn trứng cá nặng ở trẻ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 0,5 đến 1mg/kg/ngày, chia làm 2 lần.

Liều thông thường ở trẻ em mắc bệnh bạch cầu cấp tính không ứ huyết

Trẻ từ 1 tháng tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 100mg/m2 da/ngày, trong 4 tuần.

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc cho trẻ.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc isotretinoin như thế nào?

Bạn cần nuốt toàn bộ viên nang, đừng nghiền hoặc nhai chúng. Bạn thường dùng isotretinoin hai lần mỗi ngày trong 15-20 tuần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc nên dùng chung với bữa ăn. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Bạn uống thuốc này với một ly nước đầy và không nằm sau khi uống trong 10 phút.

Liều dùng sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và đáp ứng với điều trị của bạn.

Bạn cần lưu ý rằng tình trạng mụn trứng cá có thể nghiêm trọng hơn trong vài ngày đầu sau khi dùng thuốc này và sẽ mất đến 1-2 tháng trước để bạn thấy tác dụng rõ rệt của thuốc. Nếu mụn trứng cá tái phát nghiêm trọng, bạn cần một đợt điều trị thứ hai sau khi đã ngừng dùng thuốc trong 2 tháng. Các bác sĩ khuyến cáo người dùng không nên sử dụng isotretinoin trong thời gian dài. Bạn không được dùng liều nhiều hơn liều được bác sĩ quy định.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

Nôn; Tiết dịch; Nứt môi; Đau bụng; Đau đầu; Chóng mặt; Mất thăng bằng.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc isotretinoin?

Bạn cần đi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng isotretinoin và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

Tâm trạng chán nản, khó tập trung, các vấn đề về giấc ngủ, khóc, hung hăng hoặc kích động, thay đổi hành vi, ảo giác, suy nghĩ tự sát hoặc làm tổn thương bản thân; Chi tê hoặc yếu ớt bất ngờ, đặc biệt là ở một bên cơ thể; Mờ mắt, đau đầu đột ngột và nghiêm trọng hoặc đau trong mắt, đôi khi có nôn mửa; Các vấn đề về thính giác hay rung tai; Động kinh; Đau nghiêm trọng ở dạ dày, sau đó lan ra lưng, gây buồn nôn và nôn, nhịp tim nhanh; Chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét, vàng da (vàng da hoặc mắt); Tiêu chảy nặng, chảy máu trực tràng, phân đen, đẫm máu; Sốt, ớn lạnh, đau khắp cơ thể, có triệu chứng cúm, các đốm tím dưới da, dễ bị bầm hoặc chảy máu; Phát ban, da trầy, tróc da, da đỏ; Co cứng khớp, đau xương hoặc gãy xương.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

Đau khớp, đau lưng; Cảm thấy chóng mặt, buồn ngủ hoặc lo lắng; Khô môi, miệng, mũi hoặc da; Nứt hoặc lột da, ngứa, phát ban, thay móng tay hoặc móng chân.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc isotretinoin, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng isotretinoin, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn bị dị ứng với isotretinoin, vitamin A hoặc bất kỳ thành phần nào trong viên nang isotretinoin; Bạn đang dùng thuốc theo toa và thuốc không kê toa, vitamin, các sản phẩm thảo dược và các chất bổ sung dinh dưỡng bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Bạn hãy chắc chắn báo với bác sĩ các loại thuốc trị động kinh như phenytoin (Dilantin®); thuốc trị bệnh tâm thần; thuốc steroid như dexamethasone (Decadron®, Dexone®), methylprednisolone (Medrol®) và prednisone (Deltasone®); kháng sinh tetracycline như demeclocycline (Declomycin®), doxycycline (Monodox®, Vibramycin®, các loại khác), minocycline (Minocin®, Vectrin®), oxytetracycline (Terramycin®) và tetracycline (Sumycin®, Tetrex®, các loại khác) và vitamin A bổ sung; Bạn hoặc bất cứ ai trong gia đình bạn đã nghĩ đến hoặc cố gắng tự tử, từng bị trầm cảm, bệnh tâm thần, tiểu đường, hen suyễn, loãng xương, xương giòn (xương yếu do thiếu vitamin D hoặc khó hấp thu vitamin này), các điều kiện khác làm xương yếu, mức triglyceride cao (mỡ trong máu), rối loạn chuyển hóa lipid, chán ăn, bệnh tim hoặc gan. Bạn cũng báo với bác sĩ nếu bị thừa cân hoặc nếu đã hoặc đang nghiện rượu.

Bạn không cho trẻ bú khi đang dùng isotretinoin và trong 1 tháng sau khi ngừng dùng isotretinoin.

Bên cạnh đó, bạn cần hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và mặc áo khoác, váy chống nắng, kính mát và kem chống nắng vì isotretinoin làm cho da nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.

Isotretinoin có thể gây ra những thay đổi trong suy nghĩ, hành vi hoặc sức khỏe tinh thần. Một số bệnh nhân dùng isotretinoin đã mắc trầm cảm hoặc rối loạn tâm thần, họ trở nên bạo lực, nghĩ đến việc giết người hoặc gây thương tích cho bản thân. Bạn hoặc gia đình bạn nên gọi bác sĩ ngay nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây: lo lắng, buồn bã, khóc lóc, mất hứng thú trong các hoạt động bạn thường thích, học tập và làm việc kém hiệu quả, ngủ nhiều hơn bình thường, ngủ quên hay ngủ gật, dễ cáu giận, tức giận, hiếu chiến, thèm ăn hoặc thay đổi cân nặng, khó tập trung, tách biệt khỏi bạn bè hoặc gia đình, thiếu năng lượng, cảm giác vô dụng hoặc tội lỗi, suy nghĩ về giết người hoặc gây tổn thương bản thân, hành động theo những ý nghĩ nguy hiểm (nhìn thấy hoặc nghe những thứ không tồn tại).

Isotretinoin có thể làm mắt khô, vì vậy bạn không nên mang kính áp tròng trong và sau khi điều trị.

Isotretinoin có thể ảnh hưởng đến tầm nhìn trong bóng tối. Tình trạng này bắt đầu đột ngột bất cứ lúc nào trong quá trình điều trị và có thể tiếp tục sau khi bạn ngưng điều trị. Bạn hãy cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc vào ban đêm.

Bạn cần tránh tẩy lông, điều trị sẹo lồi bằng laser để làm mềm da trong khi dùng isotretinoin và trong 6 tháng sau khi điều trị. Isotretinoin làm tăng nguy cơ bị sẹo từ các phương pháp điều trị này.

Bạn cần báo với bác sĩ trước khi tham gia vào các hoạt động thể chất như thể thao. Nếu bạn gãy xương trong khi điều trị, hãy chắc chắn báo với bác sĩ rằng bạn đang dùng isotretinoin.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vì isotretinoin có thể được hấp thu qua da và phổi và gây hại cho thai nhi, phụ nữ có thai hoặc đang mang thai không nên dùng thuốc này.

6. Tương tác thuốc

Thuốc isotretinoin có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc tương tác với thuốc isotretinoin gồm:

Chlortetracycline, demeclocycline, desogestrel, dienogest, doxycycline, drospirenone, estradiol cypionate, estradiol valerate, ethinyl estradiol, ethynodiol diacetate, etonogestrel, levonorgestrel, lymecycline, meclocycline, medroxyprogesterone acetate, mestranol, methacycline, minocycline, norelgestromin, norethindrone, norgestrel, oxytetracycline, rolitetracycline, tetracycline, norgestimate.

Thuốc isotretinoin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc isotretinoin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Nghiện rượu trầm trọng; Bệnh tiểu đường; Rối loạn chuyển hóa, bệnh sử gia đình; Các vấn đề trọng lượng – bạn cần sử dụng cẩn thận. Biếng ăn (rối loạn ăn uống); Tổn thương xương (làm mềm xương); Loãng xương (xương giòn) hoặc có tiền sử gia đình về bệnh này; Các rối loạn xương – bạn cần sử dụng thận trọng; Suyễn; Tiền sử trầm cảm; Mắt hoặc các vấn đề về thị lực; Các vấn đề về thính giác; Bệnh tim; Viêm gan; Tăng triglyceride máu (triglyceride cao trong máu); Rối loạn đường ruột; Viêm tụy; Sưng trong não; Bệnh tâm thần; Quá liều vitamin A (quá nhiều vitamin A trong cơ thể); Bệnh thận; Bệnh gan.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc isotretinoin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế
Thuốc isotretinoin có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc isotretinoin có dạng viên nang, hàm lượng 10mg, 20mg, 30mg, 40mg.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc isotretinoin. Bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc isotretinoin cần có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế để tránh những tác dụng không mong muốn. 

Ngày:26/09/2020 Chia sẻ bởi:Thanh Nhàn

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM