Thuốc DHA - Omega 3
DHA thuộc loại axit béo không no mà cơ thể không tự tổng hợp được nên phải bổ sung từ chế độ ăn hàng ngày hoặc qua thuốc theo chỉ định. Hãy cùng eLib.vn tìm hiểu về thuốc Danzen® bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc qua bài viết sau đây nha.
Mục lục nội dung
Tên gốc của DHA: Omega 3
Phân nhóm: nhóm thuốc cho hệ tim mạch
Tên biệt dược: Lovaza®, Animi-3®, Cardio Omega Benefits®, Divista®, Dry Eye Omega Benefits®, EPA Fish Oil®, Fish Oil®, Fish Oil Ultra®, Flex Omega Benefits®, Icar Prenatal Essential Omega-3®, Lovaza®, MaxEPA®, MaxiTears Dry Eye Formula®, MaxiVision Omega-3 Formula®, MegaKrill®, Mi-Omega NF®, Mom’s Omega Advantage®, Sea-Omega®, TheraTears Nutrition®, TherOmega®, Vascazen®
1. DHA là gì?
DHA là viết tắt của từ Docosa Hexaenoic Acid, là một loại axit béo không no cần thiết thuộc nhóm axit béo Omega-3. DHA thuộc loại axit béo không no cần thiết mà cơ thể không tự tổng hợp được nên phải bổ sung từ chế độ ăn hàng ngày. Ngoài ra, cơ thể có thể chuyển đổi ALA (một loại omega-3 hữu ích có thể tìm thấy trong hạt lanh, hạt chia, cây gai dầu và một số thực phẩm khác) thành DHA/EPA khi có đủ enzyme nhưng hiệu quả rất thấp, rất nhiều người thiếu enzyme này.
DHA thuộc nhóm omega-3 là dưỡng chất thiết yếu cho thai nhi từ khi còn trong bụng mẹ và về sau.
2. Vì sao bạn nên bổ sung DHA?
Bác sĩ khuyên nên bổ sung omega-3 chất lượng cao có nguồn gốc động vật, đặc biệt là phụ nữ mang thai vì rất có lợi cho em bé. Các nghiên cứu trên thực tế cho thấy nếu thiếu omega-3 ở phụ nữ mang thai sẽ gây sinh non và cân nặng em bé thấp, ngoài ra còn có thể gây ra tình trạng tăng động ở trẻ em. Vì vậy, DHA không những tốt cho trẻ em mà còn tốt cho người lớn.
Các loại thực phẩm giàu DHA bao gồm cá, gan và não. Khi khẩu phần ăn của bạn không đủ omega-3, tế bào não của bạn sẽ xơ cứng và dễ bị viêm. Một khi tế bào não trở nên viêm và cứng, sự dẫn truyền thần kinh từ tế bào này đến tế bào khác và trong nội tế bào sẽ bị tổn hại.
Thành phần axit béo không bão hòa của mô não bình thường thay đổi theo tuổi tác, nghĩa là ngoài tầm quan trọng của chúng trong quá trình phát triển não bộ. Bạn càng lớn tuổi, bạn cần nhiều chất béo omega-3 nguồn gốc động vật để ngăn ngừa suy nhược tâm thần và suy thoái não.
3. Tác dụng
Tác dụng của DHA là gì?
DHA được sử dụng để giảm lượng triglycerid máu, giảm loạn nhịp tim và giảm chứng nhồi máu cơ tim, hội chứng Raynaud, giúp máu lưu thông tốt, giảm lipid máu, đảm bảo hệ tim mạch hoạt động tốt, giúp cải thiện trí nhớ.
Ngoài ra, DHA còn được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí khi có chỉ định của bác sĩ.
4. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng DHA cho người lớn như thế nào?
Đối với người bị tăng cholesterol máu: bạn nên cho người bệnh dùng 4g thuốc mỗi ngày.
Đối với người bị tăng triglycerid trong máu: bạn nên cho người bệnh dùng 1-4g thuốc mỗi ngày.
Đối với bệnh nhân sau khi ghép động mạch vành: bạn nên cho người bệnh dùng 4g mỗi ngày.
Đối với người mắc hội chứng Raynaud: bạn nên cho người bệnh dùng 2,64g thuốc mỗi ngày.
Liều dùng DHA cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
5. Cách dùng
Bạn nên dùng DHA như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
6. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng DHA?
Tác dụng phụ bạn thường gặp khi dùng thuốc bao gồm đau lưng, buồn nôn, ói mửa. Tuy nhiên, bạn cần ngưng dùng thuốc và đi cấp cứu nếu xuất hiện những tác dụng phụ như dị ứng phát ban, khó thở, sưng mặt, đau lưỡi, cổ họng sốt ớn lạnh, nhịp tim không đều và đau thắt ngực..
Đây không phải là danh mục các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng DHA, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Cần bổ sung DHA cho bà bầu hoặc trong giai đoạn cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của DHA; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng DHA trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Đối với con nhỏ, bạn nên bổ sung dầu nhuyễn thể trước − trong khi mang thai và trong khi cho con bú. Trẻ sơ sinh nhận DHA qua sữa mẹ nên bạn hãy duy trì cho con bú trong suốt 1 năm đầu tiên nếu có thể.
Sau đó, khi bé có thể nuốt một viên nang một cách an toàn, bé có thể bắt đầu sử dụng chất bổ sung dầu nhuyễn thể chất lượng cao. Các viên nang dành cho trẻ em có kích thước khoảng một nửa kích thước của một viên nang thông thường giúp bé dễ nuốt và cảm thấy ngon miệng hơn.
Tuy nhiên, vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì vậy, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
8. Tương tác thuốc
DHA có thể tương tác với những thuốc nào?
DHA có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với DHA bao gồm:
Aspirin, thuốc chống đông máu (chất làm loãng máu) như warfarin (Coumadin®) hoặc heparin, thuốc chống tiểu cầu như clopidogrel (Plavix®) và thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen (Motrin®, Advil®) hoặc naproxen (Naprosyn ®, Aleve®). Thuốc cho bệnh đái tháo đường, insulin; Thuốc giảm huyết áp; Các thuốc kháng retrovirus, thuốc chống trầm cảm (SSRIs), thuốc chống co giật, chống viêm, thuốc chống loạn thần, aspirin, , tác nhân hạ cholesterol, cyclosporine, dexamethasone, paclitaxel; Các thuốc chống dị ứng, các loại thảo mộc chống lão hóa và các chất bổ sung, thuốc chống đông, chống viêm, chất chống oxy hoá, thuốc chống loạn thần, các chất làm xương, các loại thảo mộc giảm cholesterol và các chất bổ sung, axit linoleic liên hợp; Các loại thảo mộc và chất bổ sung.
Thuốc DHA có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc DHA?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ví dụ như:
Bệnh tiểu đường; Bệnh gan; Rối loạn nhịp tim; Rối loạn tá tràng; Suy giảm tuyến giáp.
9. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản DHA như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
10. Dạng bào chế
DHA có những dạng và hàm lượng nào?
DHA được bào chế dưới dạng viên nén, hàm lượng 1mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc DHA . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tham khảo và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Định Áp Vương - Thực phẩm chức năng hỗ trợ các bệnh về huyết áp
- doc Thuốc Dicycloverine - Điều trị vấn đề về đường ruột
- doc Thuốc Dicloxacillin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Didanosine - Điều trị HIV
- doc Thuốc Diclofenac - Giúp giảm đau, sưng
- doc Thuốc Difluprednate - Điều trị sưng sau phẫu thuật
- doc Thuốc Diazepam - An thần, điều trị các triệu chứng cai rượu và co giật
- doc Thuốc Diflunisal - Điều trị giảm đau, giảm sưng
- doc Thuốc Diflorasone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Diethylcarbamazine - Điều trị nhiễm giun nhất định
- doc Thuốc Diazoxide - Điều trị hạ đường huyết
- doc Thuốc Dienestrol - Điều trị viêm teo âm đạo
- doc Thuốc Diosmine + Hesperidine - Điều trị suy giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Dhamotil® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Di – Ansel Extra® - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diabetic Tussin® DM - Điều trị ho, giảm đờm
- doc Thuốc Diacerein - Điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Diaphyllin® - Điều trị hen
- doc Diben Drink Vanilla® - Bổ sung trong chế độ ăn cho người bị tiểu đường
- doc Diben® - Sản phẩm dinh dưỡng
- doc Thuốc Dibetalic - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Diclofen - Giảm đau, kháng viêm
- doc Thuốc Diclofenac sodium - Điều trị giảm đau, chống viêm
- doc Thuốc Dimenhydrinate - Điều trị buồn nôn và chóng mặt
- doc Thuốc Dipolac G® - Điều trị nhiễm khuẩn da
- doc Thuốc Dismolan - Điều trị hội chứng khô mắt
- doc Thuốc Disopyramide - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Disulfiram - Điều trị chứng nghiện rượu
- doc Thuốc Divalproex Sodium - Điều trị chứng co giật
- doc Thuốc Dizzo - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Dicloran® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Dicynone® - Cầm máu
- doc Thuốc Didalbbendazole - Điều trị giun
- doc Thuốc Diethylamin Salicylate - Điều trị giảm đau
- doc Thuốc Diethylpropion - Giảm cân
- doc Thuốc Difelene - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Differin® - Điều trị mụn
- doc Thuốc Difflam Mouth Gel® - Điều trị kháng viêm
- doc Difflam® Anti Inflammatory Lozenges - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diflucan® - Điều trị nhiễm nấm và nấm men
- doc Thuốc Digoxin Immune FAB - Điều trị giải độc
- doc Thuốc Digoxin - Điều trị nhịp tim không đều
- doc Thuốc Digoxine Nativelle® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Dihydroergotamine - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Dilaudid® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Diloxanide - Điều trị amip đường ruột cấp tính
- doc Thuốc Diltiazem - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Dimedrol® - Điều trij các bệnh do dị ứng
- doc Dimethylamylamine - Thực phẩm bổ sung dùng cho rối loạn tăng động
- doc Thuốc Diosmectite - Điều trị bệnh tiêu chảy cấp tính
- doc Thuốc Diosmin STADA® - Điều trị viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Diphenhydramine - Cải thiện các triệu chứng dị ứng, an thần
- doc Thuốc Dipivefrin - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Diprogenta® - Điều trị viêm da dị ứng
- doc Thuốc Diprosalic - Điều trị vảy nến
- doc Thuốc Diprospan - Điều trị các bệnh mạn tính
- doc Thuốc Dipyridamole - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Direxiode® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Diet Smart - giảm vân nhanh và hiệu quả