Thuốc Dexketoprofen - Điều trị đau đầu
Bạn có thể sử dụng thuốc dexketoprofen để điều trị tình trạng đau nhẹ và vừa như đau đầu nhẹ, đau cơ hoặc khớp, đau bụng kinh và đau răng. Mời các bạn cùng eLib tìm hiểu thêm nhé!
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng phụ thuốc dexketoprofen là gì?
Bạn có thể sử dụng thuốc dexketoprofen để điều trị tình trạng đau nhẹ và vừa như đau đầu nhẹ, đau cơ hoặc khớp, đau bụng kinh và đau răng.
Bạn nên sử dụng thuốc dexketoprofen như thế nào?
Bạn hãy sử dụng thuốc dexketoprofen theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn ghi trên nhãn. Bạn nên uống thuốc dexketoprofen với một cốc nước đầy trước bữa ăn.
Trong trường hợp bạn thấy buồn nôn khi uống thuốc, bạn hãy uống thuốc sau khi ăn để giảm triệu chứng này. Ngoài ra, bạn cần nhớ không uống quá 25 mg mỗi ngày.
Bạn nên bảo quản thuốc dexketoprofen như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc dexketoprofen ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc dexketoprofen cho người lớn như thế nào?
Liều khuyến cáo cho người lớn là 12,5 mg mỗi 4-6 giờ hoặc 25 mg mỗi 8 giờ. Tổng liều mỗi ngày không được quá 75 mg.
Đối với người lớn tuổi, tổng liều mỗi ngày thường khoảng 50 mg và có thể được điều chỉnh tùy từng trường hợp cụ thể.
Liều dùng thuốc dexketoprofen cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thuốc dexketoprofen cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Tuy nhiên, thuốc dexketoprofen có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về tính an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết về việc dung thuốc.
Thuốc dexketoprofen có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc dexketoprofen có những dạng và hàm lượng là: 25 mg, 50 mg, 75 mg, 200 mg, 100 mg, 150 mg, 12.5 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc dexketoprofen?
Khi sử dụng thuốc dexketoprofen, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ, bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp như buồn nôn, nôn ói, đau bụng, tiêu chảy, vấn đề về đường tiêu hóa (khó tiêu); Các tác dụng phụ ít gặp hơn: chóng mặt, buồn ngủ, ngủ không yên giấc, căng thẳng, đau đầu, đánh trống ngực, đỏ bừng mặt, các bệnh về dạ dày, khô miệng, táo bón, đầy hơi, ban da, mệt mỏi, đau đớn, sốt và run rẩy, cảm giác không khỏe (khó chịu); Các tác dụng phụ hiếm gặp: loét dạ dày, loét thủng dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu hoặc đi tiêu phân đen), ngất xỉu, cao huyết áp, thở chậm, giữ nước và sưng ngoại vi (ví dụ như sưng mắt cá), mất vị giác, cảm giác bất thường, nổi mẫn ngứa, mụn trứng cá, ra nhiều mồ hôi, đau lưng, đi tiểu thường xuyên, rối loạn kinh nguyệt, các vấn đề về tuyến tiền liệt, bất thường chức năng gan (kiểm tra bằng xét nghiệm máu), rối loạn chức năng thận (suy thận cấp). Tác dụng phụ rất hiếm gặp: sốc phản vệ (phản ứng dị ứng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng), vết thương hở trên da, miệng, mắt và bộ phận sinh dục (hội chứng Steven – Johnson và hội chứng Lyell), sưng mặt, môi và cổ họng (phù mạch), khó thở do hẹp đường thở (co thắt phế quản), tim đập nhanh, huyết áp thấp, viêm tụy, viêm gan, mờ mắt, ù tai, da nhạy cảm, tăng nhạy cảm với ánh sáng, vấn đề về thận, ngứa, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Bạn cần đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có dấu hiệu của ban da, bất kỳ tổn thương bên trong miệng hoặc ở cơ quan sinh dục, bất kì dấu hiệu dị ứng, đau dạ dày, ợ nóng hoặc chảy máu.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc dexketoprofen bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc dexketoprofen, bạn nên:
Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại tá dược trong chế phẩm mà bạn sử dụng. Những thành phần này được trình bày chi tiết trong tờ thông tin thuốc. Báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, bao gồm thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản và động vật. Tránh sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ; Thận trọng khi dùng dexketoprofen cho người lớn tuổi; Thận trọng khi dùng thuốc dexketoprofen cho những đối tượng mắc các bệnh như hen suyễn, viêm mũi dị ứng cấp, polyp mũi, ban da, sưng mặt, mắt, môi hoặc lưỡi, suy hô hấp, thở khò khè, xuất huyết tiêu hóa, chảy máu đường ruột sau khi dùng aspirin hoặc kháng viêm không steroid khác.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?
Bạn không nên dùng thuốc dexketoprofen trong 3 tháng cuối thai kì hoặc khi đang cho con bú. Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc dexketoprofen có thể tương tác với thuốc nào?
Dexketoprofen có thể tương tác với acarbose mà miglitol. Dexketoprofen cũng có thể tương tác với thuốc mà bạn đang dùng. Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số loại thuốc mà dexketoprofen có thể tương tác khi dùng chung với các thuốc sau đây:
Axit acetylsalycilic (aspirin), corticostereoids hoặc các loại thuốc kháng viêm; Warfarin hoặc heparin hoặc một số thuốc chống đông khác; Lithium; Methotrexate; Hydantoins và phenytoin; Sulphamethoxazole; Thuốc ức chế men chuyển, thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn thụ thể beta, thuốc chẹn thụ thể angiotensin II; Pentoxifylline và oxpentifylline; Zidovudine; Kháng sinh nhóm aminoglycosides; Chlorpropamide và glibenclamide; Kháng sinh nhóm quinolone (ví dụ như ciprofloxacin, levofloxacin); Cyclosporin hoặc tacrolimus: Streptokinase và các loại thuốc ly giải huyết khối khác, thuốc tiêu sợi huyết, thuốc làm tan cục máu đông. Probenecid, Digoxin, Mifepristone, Thuốc trị trầm cảm ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin (SSRIs) Thuốc chống kết tập tiểu cầu;
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc dexketoprofen không?
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với dexketoprofen, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ của bạn hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm hoặc rượu có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng dexketoprofen.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc dexketoprofen?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này, nó có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của dexketoprofen hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tiền sử rối loạn tiêu hóa; Vấn đề về gan, thận; Suy tim, bệnh tim; Tăng huyết áp; Bệnh mạch máu não và một số bệnh ở não, tiền sử đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua; Máu lưu thông kém ở động mạch chân hoặc bàn chân (bệnh động mạch ngoại biên); Hen suyễn; Tăng cholesterol máu (tăng lipid máu); Tiểu đường; Tiền sử dị ứng; Các bệnh lý liên quan đến mô liên kết như bệnh lupus ban đỏ.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Để có kết quả tốt nhất các bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Desvenlafaxine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Dextromethorphan - Điều trị ho, viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Dextrose - Cung cấp đường cho cơ thể
- doc Thuốc Desoximetasone - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Desmopressin - Kiểm soát lượng nước tiểu
- doc Thuốc Dexchlorpheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Debrisoquine - Giúp hạ huyết áp
- doc Thuốc Desflurane - Gây mê toàn cơ thể
- doc Thuốc Dexamethasone - Điều trị thấp khớp
- doc Thuốc Desloratadine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Deflazacort - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Dexpanthenol - Điều trị tình trạng bong da
- doc Thuốc Desonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Decaquinon® - Điều trị suy tim
- doc Thuốc Decitabine - Điều trị chứng loạn sinh tủy
- doc Thuốc Demeclocycline - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Decolgen - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Decolsin® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Decontractyl® - Điều trị giãn cơ
- doc Thuốc Dectancyl® - Điều trị bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Deferasirox - Điều trị hàm lượng sắt cao
- doc Thuốc Deferiprone - Điều trị rối loạn máu
- doc Thuốc Deferoxamine - Điều trị ngộ độc
- doc Thuốc Degarelix - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Dehydroemetin - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Delsym® - Trị ho
- doc Dung dịch Denicol - Trị đẹn cho trẻ nhỏ
- doc Thuốc Denizen - Giảm viêm sau phẫu thuật
- doc Thuốc Depakine® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Depakote® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Depamide® - Điều trị co giật
- doc Thuốc Dermovate - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Debridat - Điều trị chứng ruột kích thích
- doc Thuốc Debutinat - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Decapeptyl® - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Depersolon® - Điều trị hội chứng cấp tính
- doc Thuốc Dequadin® - Điều trị nấm miệng
- doc Thuốc Dermatix - Kem trị sẹo
- doc Thuốc Desirudin - Điều trị máu không đông
- doc Thuốc Deslornine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Desogestrel + ethinylestradiol - Được dùng tránh thai
- doc Thuốc Desomedine® 0,1% - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Dexamethasone + neomycin + polymyxin B - Điều trị mắt sưng
- doc Thuốc Dexbrompheniramine - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Dexcholoramine® - Điều trị viêm mũi dị ứng, cảm lạnh
- doc Thuốc Dextromethorphan 15mg - Điều trị ho không đờm
- doc Thuốc Dextromethorphan hydrobromide - Điều trị ho
- doc Thuốc Dextropropoxyphen - Điều trị giảm đau