Thuốc Cortisone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu
Cortisone là một hormone corticosteroid (glucocorticoid), có tác dụng làm giảm phản ứng phòng vệ tự nhiên của cơ thể và làm giảm các triệu chứng như sưng tấy và phản ứng kiểu dị ứng. Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc cortisone là gì?
Cortisone là một hormone corticosteroid (glucocorticoid), có tác dụng làm giảm phản ứng phòng vệ tự nhiên của cơ thể và làm giảm các triệu chứng như sưng tấy và phản ứng kiểu dị ứng.
Cortisone được sử dụng để chữa các bệnh như viêm khớp, rối loạn máu/hormone/hệ miễn dịch, phản ứng dị ứng, bệnh về da và các bệnh về mắt, đường thở và ung thư.
Bạn nên dùng thuốc cortisone như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc này bằng đường uống với thức ăn hoặc sữa để ngăn ngừa khó chịu dạ dày. Dùng thuốc này với một ly nước đầy (240 ml) trừ khi có sự chỉ định khác từ bác sĩ của bạn. Nếu bạn dùng thuốc này mỗi ngày một lần, hãy uống vào buổi sáng (trước 9 giờ sáng). Nếu bạn đang dùng thuốc này ít hơn mỗi ngày một lần, thì đánh dấu lịch uống thuốc của bạn với một lời nhắc nhở uống thuốc.
Liều lượng và thời gian điều trị được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Dùng thuốc này thường xuyên để đạt được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy tốt hơn. Thực hiện theo các lịch trình dùng thuốc một cách cẩn thận, và uống thuốc đúng theo quy định.
Không ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn. Một số triệu chứng có thể trở nên tồi tệ hơn khi dừng thuốc này đột ngột. Liều của bạn cần phải được giảm dần.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản thuốc cortisone như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc cortisone cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tuyến thượng thận:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (vô căn):
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị sốc:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh thiếu máu tán huyết:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh giảm nguyên hồng cầu: (erythroblastopenia):
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc hội chứng Loeffler:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh sarcoid:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh ngộ độc beryllium:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh ung thư hệ bạch huyết:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc hội chứng thận hư:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm màng bồ đào:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm mống mắt:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm giác mạc:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm kết mạc:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm mống mắt:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm màng mắt:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm màng mạch:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh lupus ban đỏ:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm da cơ:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm cột sống dính khớp:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm bao hoạt dịch:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm xương khớp:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm khớp dạng thấp:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm khớp do gút:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm khớp vảy nến:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thông thường cho người mắc bệnh viêm lồi cầu:
Bạn nên dùng 25 mg đến 300 mg mỗi ngày, uống hoặc tiêm bắp, chia thành 1-2 liều bằng nhau.
Liều dùng thuốc cortisone cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ em, bạn nên cho trẻ dùng 0,5 mg đến 0,75 mg/kg/ngày, uống với các liều bằng nhau mỗi 8 giờ. Ngoài ra, có thể dùng liều 0,25 mg đến 0,35 mg/kg, tiêm bắp mỗi ngày một lần.
Thuốc cortisone có những dạng và hàm lượng nào?
Cortisone có dạng và hàm lượng sau: viên nén 25 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc cortisone?
Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không mắc, hoặc mắc tác dụng phụ không đáng kể. Kiểm tra với bác sĩ của bạn nếu có những tác dụng phụ thường gặp nhất vẫn tồn tại hoặc trở nên khó chịu:
- Khó ngủ;
- Chóng mặt hoặc đầu lâng lâng;
- Nhức đầu;
- Tăng thèm ăn;
- Tăng tiết mồ hôi;
- Khó tiêu;
- Căng thẳng.
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bất cứ tác dụng phụ mức độ nặng nào sau đây xảy ra:
Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban; nổi mề đay; khó thở; tức ngực; sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi); Phân màu đen, hắc ín; Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt; Đau ngực; Đau mắt hoặc tăng áp suất trong mắt; Sốt, ớn lạnh hoặc đau cổ họng; Đau xương; Tâm trạng hoặc tâm thần thay đổi (ví dụ như trầm cảm); Đau hoặc yếu cơ; Co giật; Buồn nôn hay nôn mửa nặng hay kéo dài; Đau dạ dày hoặc đầy hơi; Sưng bàn chân hoặc cẳng chân; Tăng cân bất thường hoặc sụt cân; Thay đổi thị lực; Nôn giống như bã cà phê.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc cortisone bạn nên biết những gì?
Một số tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến cortisone. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú;
- Nếu bạn đang dùng bất cứ thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, thực phẩm chức năng và các sản phẩm thảo dược nào;
- Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác;
- Nếu bạn đang chuẩn bị tiêm chủng vắc xin virus sống (ví dụ như bệnh đậu mùa).
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc cortisone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khác nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Bạn nên nói cho bác sĩ biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào kê toa hay không kê toa nào, đặc biệt là:
Aprepitant – Thuốc này có thể khiến tác dụng phụ của cortisone có thể tăng lên; Barbiturate (ví dụ như phenobarbital), carbamazepine, các hydantoin (ví dụ như phenytoin) hoặc rifampin – Các thuốc này có thể làm hiệu quả của cortisone có thể giảm; Clarithromycin, thuốc kháng nấm nhóm azole (như ketoconazole), thuốc tránh thai steroid (ví dụ như desogestrel) hoặc troleandomycin – Các tác dụng phụ chẳng hạn như suy nhược, rối loạn, đau cơ, đau khớp, hoặc đường trong máu thấp có thể xảy ra; Methotrexate hoặc ritodrine – Những tác động và tác dụng phụ của các loại thuốc này có thể tăng lên; Các hydantoin (ví dụ như phenytoin), mifepristone hoặc vắc xin sống vì tính hiệu quả của các loại thuốc này có thể bị giảm đi; Thuốc chống đông máu (ví dụ như warfarin) hoặc aspirin – Tác dụng và tác dụng phụ của các loại thuốc này có thể tăng hoặc giảm
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc cortisone không?
Hãy tham khảo ý kiến bac sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc cortisone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Nếu bạn có tiền sử bệnh tuyến giáp, gan hoặc bệnh thận, bệnh tim hoặc nhồi máu cơ tim, tiểu đường, tăng huyết áp, viêm thực quản, vấn đề dạ dày (ví dụ như loét dạ dày), ruột bị tắc nghẽn hoặc các vấn đề đường ruột khác (ví dụ như viêm loét đại tràng hoặc Gravis) hoặc vấn đề tinh thần hoặc tâm trạng (ví dụ như trầm cảm); Nếu bạn có bệnh sởi, thủy đậu, nhiễm herpes ở mắt hoặc bất kỳ loại nhiễm trùng nào do vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng hoặc nhiễm virus; Nếu gần đây bạn đã mắc bệnh lao hoặc đã có xét nghiệm da dương tính với bệnh.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cortisone, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Colistin - Điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm
- doc Thuốc Colistin sulfate - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Coltramyl® - Hỗ trợ giãn cơ
- doc Thuốc Combilipid Peri® - Cung cấp chất dinh dưỡng
- doc Thuốc Combivent - Hỗ trợ kiểm soát co thắt phế quản có hồi phục
- doc Thuốc Combizym® - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Completia® Diabetic Multivitamin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Cồn 70® - Sát trùng ngoài da
- doc Thuốc Concor Cor 2,5mg - Điều trị bệnh suy tim mạn tính
- doc Thuốc Concor® - Điều trị bệnh tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Contac® Cold-Flu - Điều trị nghẹt mũi, đau đầu, viêm họng
- doc Thuốc Contractubex® - Điều trị ngứa và căng sẹo
- doc Thuốc Contractubex® Gel - Điều trị sẹo
- doc Thuốc Contrave® - Thuốc chống suy nhược và giảm tình trạng thèm ăn
- doc Thuốc Controloc® - Điều trị chứng trào ngược axit, ợ nóng
- doc Thuốc Coramine Glucose® - Điều trị ngất do suy hô hấp, suy nhược, mệt mỏi
- doc Thuốc Cordaflex - Phòng ngừa đau thắt ngực mạn tính
- doc Thuốc Cordarone - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Coricidin® HBP Cold & Flu - Điều trị các cơn đau đầu, sổ mũi
- doc Thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Corneregel® - Điều trị tổn thương giác mạc
- doc Thuốc Corticosteroid - Điều trị sưng, đỏ, ngứa da
- doc Thuốc Co-dergocrine Mesylate - Điều trị suy giảm nhận thức
- doc Thuốc CoAprovel - Điều trị tăng huyết áp nguyên phát
- doc Thuốc Cobanzyme® - Điều trị triệu chứng thiếu vitamin B12, sắt, thiếu máu xuất huyết
- doc Thuốc Codeforte - Điều trị viêm phế quản, viêm họng
- doc Thuốc Codeine - Điều trị các cơn đau nhóm opioid
- doc Thuốc Coirbevel® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Colchicine - Điều trị cơn gút cấp tính
- doc Thuốc Colchicine 1mg - Điều trị giảm đau, các cơn gout cấp tính
- doc Thuốc Cold Eeze® Cold & Flu Multi-Symptom Relief - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Cold- EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold Remedy - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Coldcalm® - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Coldi B® - Điều trị viêm mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Colesevelam - Điều trị cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Colestipol - Điều trị cholesterol trong máu
- doc Thuốc Colestyramine - Điều trị tăng cholesterol huyết
- doc Thuốc Colfosceril palmitate - Điều trị suy hô hấp cấp tính
- doc Thuốc Cortibion - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Corticorelin - Hỗ trợ xét nghiệm hội chứng Cushing
- doc Thuốc Cốt Thoái Vương - Hỗ trợ điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Cota xoang - Điều trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cotrim 480mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Cotrimoxazol 480 - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cottu-F - Điều trị viêm mũi cấp, viêm mũi dị ứng
- doc Bệnh Covapril® - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Coversyl® - Điều trị cao huyết áp
- doc Collagen Slim - Viên uống giảm cân và trẻ hóa làn da