Thuốc Colesevelam - Điều trị cholesterol cao trong máu
Colesevelam được sử dụng cùng với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để giảm cholesterol ở những người có nồng độ cholesterol cao trong máu. Việc giảm cholesterol giúp giảm nguy cơ bệnh tim và giúp ngăn ngừa đột quỵ và đau tim. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc colesevelam là gì?
Colesevelam được sử dụng cùng với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để giảm cholesterol ở những người có nồng độ cholesterol cao trong máu. Việc giảm cholesterol giúp giảm nguy cơ bệnh tim và giúp ngăn ngừa đột quỵ và đau tim.
Colesevelam cũng được sử dụng để giảm đường huyết cao ở những người bị bệnh đái tháo đường tuýp 2. Kiểm soát lượng đường huyết cao giúp ngăn ngừa tổn thương thận, mù lòa, các vấn đề thần kinh, mất chi và các vấn đề tình dục. Kiểm soát thích hợp bệnh tiểu đường cũng có thể làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Colesevelam thuộc nhóm thuốc nhựa resin gắn axit mật. Axit mật là một chất tự nhiên do gan sản sinh bằng cholesterol. Thuốc này hoạt động bằng cách loại bỏ các axit mật từ cơ thể. Điều này khiến gan tạo ra axit mật nhiều hơn bằng cách sử dụng cholesterol, làm giảm nồng độ cholesterol trong máu. Hiện vẫn chưa có nghiên cứu về tác động của colesevelam trong việc giảm đường huyết.
Bạn nên dùng thuốc colesevelam như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc này bằng cách uống trong bữa ăn, thường 1-2 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống thuốc cùng với nước (như nước lọc, sữa). Nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt viên thuốc, hãy nói chuyện với bác sĩ để chuyển sang dùng thuốc dạng bột.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng bột, đổ hết bột trong gói vào ly. Sau đó, bạn thêm một nửa đến một ly (120-240 ml) nước lọc, nước ép trái cây hoặc soda, khuấy đều hỗn hợp và uống. Bạn không nên uống trực tiếp thuốc bột mà không trộn trong chất lỏng.
Bạn cần dùng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để dễ nhớ, bạn hãy dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Lưu ý rằng có thể mất vài tuần thì bạn mới thấy thuốc phát huy hết công dụng.
Ngoài ra, colesevelam có thể làm giảm sự hấp thu của các thuốc khác, ví dụ như cyclosporine, glipizide, glimepiride, glyburide, levothyroxin và phenytoin, thuốc tránh thai chứa ethinyl estradiol và norethindrone. Vì vậy, bạn cần dùng thuốc khác theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường ít nhất 4 giờ trước khi dùng colesevelam. Bạn cũng nên hỏi dược sĩ nếu bạn không chắc chắn về cách dùng các thuốc.
Bạn nên bảo quản thuốc colesevelam như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc colesevelam cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc tình trạng tăng lipoprotein máu loại IIa (tăng LDL):
Đối với đơn trị hoặc điều trị kết hợp với một chất ức chế reductase HMG-CoA, bạn nên dùng liều khởi đầu với 1875 mg (3 viên) và uống hai lần một ngày trong bữa ăn hoặc 3750 mg (6 viên) và uống một lần mỗi ngày trong bữa ăn.
Liều khuyến cáo của colesevelam đối với dạng hỗn dịch uống là 3,75 gram mỗi ngày một lần hoặc 1,875 gram mỗi ngày hai lần (trộn với nước, nước ép trái cây hoặc nước giải khát).
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2:
Đối với dạng viên nén, bạn nên dùng 1875 mg (3 viên) đường uống hai lần một ngày trong bữa ăn hoặc 3750 mg (6 viên) đường uống một lần mỗi ngày trong bữa ăn.
Đối với dạng hỗn dịch uống, bạn nên dùng một gói 3,75 g mỗi ngày một lần hoặc một gói 1,875 g mỗi ngày hai lần (trộn với nước).
Liều khuyến cáo của colesevelam đối với dạng hỗn dịch uống là gói 3,75 g mỗi ngày một lần hoặc một gói 1,875 g mỗi ngày hai lần (trộn với 100-200ml nước, nước ép trái cây, hoặc nước giải khát).
Liều dùng thuốc colesevelam cho trẻ em như thế nào?
Thuốc này dùng cho trẻ từ 10 đến 17 tuổi:
Đối với dạng viên nén, bạn nên cho trẻ dùng 1875 mg hai lần mỗi ngày hay 3750 mg mỗi ngày trong bữa ăn. Đối với dạng hỗn dịch uống, bạn nên cho trẻ dùng một gói 3,75 g mỗi ngày một lần hoặc một gói 1,875 g mỗi ngày hai lần (trộn với 100-200 ml nước).
Thuốc colesevelam có những dạng và hàm lượng nào?
Colesevelam có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén 625 mg; Hỗn dịch uống.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc colesevelam?
Bạn nên đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Bạn nên ngừng sử dụng colesevelam và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị táo bón nặng hoặc đau bụng.
Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:
Táo bón nhẹ; Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu; Cảm thấy suy nhược hoặc mệt mỏi; Nhức đầu; Đau cơ; Chảy nước mũi, đau họng, triệu chứng cúm.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc colesevelam bạn nên biết những gì?
Khi quyết định dùng một loại thuốc, lợi ích phải được đặt trên nguy cơ mắc tác dụng phụ. Đây là quyết định bạn và bác sĩ của bạn phải cân nhắc. Đối với thuốc này, những điều sau đây cần được xem xét:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc các thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc gói thuốc một cách cẩn thận.
Trẻ em
Nghiên cứu thích hợp thực hiện cho đến nay vẫn chưa chứng minh được hiệu quả làm hạ mức cholesterol của colesevelam ở trẻ em từ 10 tuổi trở lên bị hạn chế bởi những đặc điểm ở đối tượng này. Tuy nhiên, tính an toàn và hiệu quả của colesevelam ở trẻ em dưới 10 tuổi chưa được nghiên cứu.
Người cao tuổi
Nghiên cứu thích hợp thực hiện cho đến nay vẫn chưa chứng minh được hiệu quả của colesevelam ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những đặc điểm ở đối tượng này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
- A= Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc colesevelam có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
Mycophenolate mofetil; Axit mycophenolic; Pravastatin.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra một nguy cơ tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
Axit cholic; Cyclosporine; Desogestrel; Dienogest; Drospirenone; Estradiol cypionate; Estradiol valerate; Ethinyl estradiol; Ethynodiol diacetate; Etonogestrel; Glimepiride; Glipizide; Glyburide; Levonorgestrel; Levothyroxin; Medroxyprogesterone acetate; Mestranol; Metformin; Norelgestromin; Norethindrone; Norgestimate; Norgestrel; Olmesartan medoxomil; Phenytoin; Warfarin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc colesevelam không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc colesevelam?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Có tiền sử bị tắc ruột; Tăng triglyceride máu (triglyceride hoặc các axit béo trong máu cao) nặng; Có tiền sử bị viêm tụy do tăng triglyceride máu – Không được sử dụng ở những bệnh nhân mắc những tình trạng này; Nhiễm toan ceton đo bệnh đái tháo đường (nồng độ ceton cao trong máu); Tiểu đường tuýp 1 – Không nên được sử dụng ở những bệnh nhân mắc tình trạng này. Bác sĩ phải dùng insulin để điều trị các bệnh này; Nuốt khó; Tắc nghẽn thực quản (vấn đề về nuốt); Thiếu hụt vitamin (ví dụ, vitamin A, D, E hoặc K) – Sử dụng một cách thận trọng vì có thể làm cho tình trạng bệnh tồi tệ hơn; Rối loạn nhu động ruột (ví dụ như táo bón mãn tính); Phẫu thuật đường tiêu hóa, đã từng hoặc gần đây (ví dụ như phẫu thuật làm hậu môn giả); Liệt dạ dày; Hội chứng kém hấp thu (thực phẩm không được hấp thu trong dạ dày hoặc ruột non) – Có thể gây tác dụng phụ tồi tệ hơn; Bệnh phenylketon niệu (PKU) – Dạng bột pha hỗn dịch uống chứa phenylalanine có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Colesevelam, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Colistin - Điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm
- doc Thuốc Colistin sulfate - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Coltramyl® - Hỗ trợ giãn cơ
- doc Thuốc Combilipid Peri® - Cung cấp chất dinh dưỡng
- doc Thuốc Combivent - Hỗ trợ kiểm soát co thắt phế quản có hồi phục
- doc Thuốc Combizym® - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Completia® Diabetic Multivitamin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Cồn 70® - Sát trùng ngoài da
- doc Thuốc Concor Cor 2,5mg - Điều trị bệnh suy tim mạn tính
- doc Thuốc Concor® - Điều trị bệnh tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Contac® Cold-Flu - Điều trị nghẹt mũi, đau đầu, viêm họng
- doc Thuốc Contractubex® - Điều trị ngứa và căng sẹo
- doc Thuốc Contractubex® Gel - Điều trị sẹo
- doc Thuốc Contrave® - Thuốc chống suy nhược và giảm tình trạng thèm ăn
- doc Thuốc Controloc® - Điều trị chứng trào ngược axit, ợ nóng
- doc Thuốc Coramine Glucose® - Điều trị ngất do suy hô hấp, suy nhược, mệt mỏi
- doc Thuốc Cordaflex - Phòng ngừa đau thắt ngực mạn tính
- doc Thuốc Cordarone - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Coricidin® HBP Cold & Flu - Điều trị các cơn đau đầu, sổ mũi
- doc Thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Corneregel® - Điều trị tổn thương giác mạc
- doc Thuốc Corticosteroid - Điều trị sưng, đỏ, ngứa da
- doc Thuốc Co-dergocrine Mesylate - Điều trị suy giảm nhận thức
- doc Thuốc CoAprovel - Điều trị tăng huyết áp nguyên phát
- doc Thuốc Cobanzyme® - Điều trị triệu chứng thiếu vitamin B12, sắt, thiếu máu xuất huyết
- doc Thuốc Codeforte - Điều trị viêm phế quản, viêm họng
- doc Thuốc Codeine - Điều trị các cơn đau nhóm opioid
- doc Thuốc Coirbevel® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Colchicine - Điều trị cơn gút cấp tính
- doc Thuốc Colchicine 1mg - Điều trị giảm đau, các cơn gout cấp tính
- doc Thuốc Cold Eeze® Cold & Flu Multi-Symptom Relief - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Cold- EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold Remedy - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Coldcalm® - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Coldi B® - Điều trị viêm mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Colestipol - Điều trị cholesterol trong máu
- doc Thuốc Colestyramine - Điều trị tăng cholesterol huyết
- doc Thuốc Colfosceril palmitate - Điều trị suy hô hấp cấp tính
- doc Thuốc Cortibion - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Corticorelin - Hỗ trợ xét nghiệm hội chứng Cushing
- doc Thuốc Cortisone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu
- doc Thuốc Cốt Thoái Vương - Hỗ trợ điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Cota xoang - Điều trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cotrim 480mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Cotrimoxazol 480 - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cottu-F - Điều trị viêm mũi cấp, viêm mũi dị ứng
- doc Bệnh Covapril® - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Coversyl® - Điều trị cao huyết áp
- doc Collagen Slim - Viên uống giảm cân và trẻ hóa làn da