Thuốc Colchicine 1mg - Điều trị giảm đau, các cơn gout cấp tính
Colchicine 1mg giúp giảm đau hoặc điều trị các cơn gout cấp tính bằng cách giảm sưng, tích tụ các tinh thể axit uric gây đau ở các khớp. Thông thường, các khớp ngón chân, đầu gối, mắt cá chân bị ảnh hưởng nhiều nhất. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: colchicine 1mg
Phân nhóm: thuốc trị tăng acid uric máu & bệnh gout
1. Tác dụng của colchicine
Tác dụng của colchicine 1mg là gì?
Colchicine 1mg được sử dụng để giảm đau hoặc điều trị các cơn gout cấp tính. Thuốc hoạt động bằng cách giảm sưng, giảm tích tụ các tinh thể axit uric gây đau ở các khớp. Thông thường, các khớp ngón chân, đầu gối, mắt cá chân bị ảnh hưởng nhiều nhất.
Colchicine 1mg cũng giúp cơ thể giảm sản sinh protein amyloid A gây ra bệnh Địa Trung Hải gia đình. Từ đó, giúp ngăn chặn các cơn đau cấp tính ở bụng, ngực hoặc các khớp gây ra bởi căn bệnh này.
2. Liều dùng của colchicine
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc colchicine 1mg cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị gout cấp tính
Liều khởi đầu: bạn uống 0,5–1,2mg, sau đó 1 giờ uống tiếp 0,5–0,6mg.
Tổng liều trung bình colchicine 1mg trong đợt điều trị là 4–6mg.
Liều dùng thuốc colchicine 1mg cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em
Trẻ từ 4–6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,3–1,8mg, chia làm 1 lần hoặc 2 lần uống.
Trẻ từ 6–12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,9–1,8mg, chia làm 1 lần hoặc 2 lần uống.
Trẻ lớn hơn 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1,2-2,4mg, chia làm 1 lần hoặc 2 lần uống.
Liều lượng cần được tăng lên khi cần thiết để kiểm soát bệnh và có thể tăng đến liều tối đa được khuyến cáo.
3. Cách dùng colchicine
Bạn nên dùng colchicine 1mg như thế nào?
Bạn nên sử dụng colchicine 1mg đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Bạn nên uống colchicine 1mg ngay khi phát hiện bệnh và có những dấu hiệu đầu tiên của cơn đau để nhận được hiệu quả nhất từ thuốc.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, các thuốc khác bạn đang dùng và đáp ứng điều trị của bạn. Bạn nên sử dụng thuốc này thường xuyên và cùng một lúc mỗi ngày để nhận được nhiều tác dụng nhất từ thuốc.
Bạn không nên ăn hoặc uống nước bưởi chùm khi đang điều trị bằng thuốc này, vì bưởi chùm có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
Hãy báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không cải thiện hoặc nặng hơn.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của colchicine
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng colchicine 1mg?
Bạn có thể bị các tác dụng phụ nhẹ như buồn nôn/nôn nhẹ, đau bụng, tiêu chảy.
Hãy thông báo ngay với các sĩ nếu bạn bị một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng như đau/yếu cơ, tê/ngứa ran ngón tay/ngón chân, xuất hiện vết đốm ở miệng/lưỡi/bàn tay, nôn/tiêu chảy nặng, dễ bị bầm tím, chảy máu, cảm thấy mệt mỏi, sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, đi tiểu ít hơn hoặc không muốn đi, nước tiểu có máu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng colchicine
Trước khi dùng colchicine 1mg, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên lưu ý một sô vấn đề như:
- Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
- An toàn và hiệu quả chưa được kiểm chứng ở trẻ em dưới 4 tuổi.
- Thuốc này không nên sử dụng cho phụ nữ có thai.
- Thuốc này đi vào sữa mẹ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng colchicine 1mg trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc colchicine
Thuốc colchicine 1mg có thể tương tác với những thuốc nào?
Độc tính của cyclosporine có thể tăng lên khi dùng đồng thời colchicine 1mg và ciclosporin.
Colchicine 1mg có thể làm giảm hấp thu vitamin B12 của cơ thể nhưng sự hấp thu này có thể được phục hồi.
Thuốc colchicine 1mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Colchicine 1mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến colchicine 1mg?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc colchicine
Bạn nên bảo quản colchicine 1mg như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế của colchicine
Colchicine 1mg có những dạng và hàm lượng nào?
Colchicine 1mg có ở dạng viên nén 1mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Colchicine 1mg, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Colistin - Điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm
- doc Thuốc Colistin sulfate - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Coltramyl® - Hỗ trợ giãn cơ
- doc Thuốc Combilipid Peri® - Cung cấp chất dinh dưỡng
- doc Thuốc Combivent - Hỗ trợ kiểm soát co thắt phế quản có hồi phục
- doc Thuốc Combizym® - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Completia® Diabetic Multivitamin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Cồn 70® - Sát trùng ngoài da
- doc Thuốc Concor Cor 2,5mg - Điều trị bệnh suy tim mạn tính
- doc Thuốc Concor® - Điều trị bệnh tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Contac® Cold-Flu - Điều trị nghẹt mũi, đau đầu, viêm họng
- doc Thuốc Contractubex® - Điều trị ngứa và căng sẹo
- doc Thuốc Contractubex® Gel - Điều trị sẹo
- doc Thuốc Contrave® - Thuốc chống suy nhược và giảm tình trạng thèm ăn
- doc Thuốc Controloc® - Điều trị chứng trào ngược axit, ợ nóng
- doc Thuốc Coramine Glucose® - Điều trị ngất do suy hô hấp, suy nhược, mệt mỏi
- doc Thuốc Cordaflex - Phòng ngừa đau thắt ngực mạn tính
- doc Thuốc Cordarone - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Coricidin® HBP Cold & Flu - Điều trị các cơn đau đầu, sổ mũi
- doc Thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Corneregel® - Điều trị tổn thương giác mạc
- doc Thuốc Corticosteroid - Điều trị sưng, đỏ, ngứa da
- doc Thuốc Co-dergocrine Mesylate - Điều trị suy giảm nhận thức
- doc Thuốc CoAprovel - Điều trị tăng huyết áp nguyên phát
- doc Thuốc Cobanzyme® - Điều trị triệu chứng thiếu vitamin B12, sắt, thiếu máu xuất huyết
- doc Thuốc Codeforte - Điều trị viêm phế quản, viêm họng
- doc Thuốc Codeine - Điều trị các cơn đau nhóm opioid
- doc Thuốc Coirbevel® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Colchicine - Điều trị cơn gút cấp tính
- doc Thuốc Cold Eeze® Cold & Flu Multi-Symptom Relief - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Cold- EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold Remedy - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Coldcalm® - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Coldi B® - Điều trị viêm mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Colesevelam - Điều trị cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Colestipol - Điều trị cholesterol trong máu
- doc Thuốc Colestyramine - Điều trị tăng cholesterol huyết
- doc Thuốc Colfosceril palmitate - Điều trị suy hô hấp cấp tính
- doc Thuốc Cortibion - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Corticorelin - Hỗ trợ xét nghiệm hội chứng Cushing
- doc Thuốc Cortisone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu
- doc Thuốc Cốt Thoái Vương - Hỗ trợ điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Cota xoang - Điều trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cotrim 480mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Cotrimoxazol 480 - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cottu-F - Điều trị viêm mũi cấp, viêm mũi dị ứng
- doc Bệnh Covapril® - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Coversyl® - Điều trị cao huyết áp
- doc Collagen Slim - Viên uống giảm cân và trẻ hóa làn da