Thuốc Clorazepate - Điều trị lo âu, hội chứng cai rượu
Clorazepate được sử dụng để điều trị lo âu, hội chứng cai rượu cấp tính và co giật. Clorazepate thuộc nhóm thuốc benzodiazepin có cơ chế tác động lên não và thần kinh (hệ thần kinh trung ương) để làm dịu thần kinh. Clorazepate hoạt động bằng cách tăng cường hiệu quả của 1 chất nội sinh trong cơ thể (GABA). Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của clorazepate là gì?
Clorazepate được sử dụng để điều trị lo âu, hội chứng cai rượu cấp tính và co giật. Clorazepate thuộc nhóm thuốc benzodiazepin có cơ chế tác động lên não và thần kinh (hệ thần kinh trung ương) để làm dịu thần kinh. Clorazepate hoạt động bằng cách tăng cường hiệu quả của 1 chất nội sinh trong cơ thể (GABA).
Bạn nên dùng clorazepate như thế nào?
Đọc Hướng dẫn sử dụng Thuốc được cung cấp bởi dược sĩ của bạn trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị.
Sử dụng thuốc đúng theo quy định. Không tăng liều, sử dụng thường xuyên hoặc sử dụng thuốc trong một thời gian dài hơn so với quy định vì thuốc này có thể gây nghiện. Ngoài ra, nếu sử dụng trong một thời gian dài hoặc để kiểm soát cơn động kinh, không đột ngột ngừng sử dụng thuốc này mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Một số bệnh có thể trở nên trầm trọng hơn khi đột ngột dừng thuốc lại. Liều dùng cần phải được giảm dần.
Khi được sử dụng trong thời gian dài, thuốc này có thể không còn hiệu quả tốt và có thể phải dùng các thuốc khác thay thế. Nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu thuốc không còn hiệu quả.
Bạn nên bảo quản clorazepate như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc biệt dược có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng clorazepate cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị lo âu:
Liều khởi đầu: 15 mg uống mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ hoặc 7,5 mg, uống hai lần một ngày.
Liều duy trì: 15-60 mg chia làm nhiều lần.
Liều thông thường: 15 mg, uống hai lần một ngày.
Liều lượng thông thường cho người lớn cai rượu:
Liều ngày 1: khởi đầu 30 mg, tiếp theo là 30-60 mg chia làm nhiều lần.
Liều ngày 2: 45-90 mg chia làm nhiều lần.
Liều ngày 3: 22,5-45 mg chia làm nhiều lần.
Liều ngày 4: 15-30 mg chia làm nhiều lần.
Sau đó, giảm dần liều lượng hàng ngày xuống 7,5 đến 15 mg. Ngừng điều trị bằng thuốc ngay khi tình trạng bệnh nhân ổn định.
Tổng liều hàng ngày tối đa được khuyến cáo là 90 mg.
Tránh giảm liều quá mức trong tổng lượng thuốc vào những ngày kế tiếp.
Liều lượng thông thường cho người lớn để dự phòng co giật:
Liều khởi đầu: 7,5 mg, uống ba lần một ngày.
Liều duy trì: Có thể tăng 7,5 mg mỗi tuần và không nên vượt quá 90 mg/ngày.
Liều lượng thông thường cho người cao tuổi bị lo âu:
Liều khởi đầu: 7,5 mg uống mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ hoặc 3,75 mg, uống hai lần một ngày.
Liều duy trì: Có thể tăng khi cần thiết và được dung nạp.
Liều lượng thông thường cho người cao tuổi để dự phòng co giật:
Liều khởi đầu: 3,75 mg, uống ba lần một ngày.
Liều duy trì: Có thể tăng khi cần thiết và được dung nạp.
Liều dùng clorazepate cho trẻ em như thế nào?
9 đến dưới 13 tuổi: Liều khởi đầu: 7,5 mg, uống hai lần một ngày.
Liều duy trì: Có thể làm tăng không quá 7,5 mg mỗi tuần và không nên vượt quá 60 mg/ngày.
Nhỏ hơn hoặc bằng 13 tuổi: Liều khởi đầu: 7,5 mg uống 3 lần một ngày.
Liều duy trì: Có thể tăng không quá 7,5 mg mỗi tuần và không nên vượt quá 90 mg/ngày.
Clorazepate có những dạng và hàm lượng nào?
Clorazepate có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén 3,75 mg; 7,5 mg; 15 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng clorazepate?
Bạn phải đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Lú lẫn, có suy nghĩ hoặc hành vi khác thường; Tâm trạng chán nản, suy nghĩ tự tử hoặc gây tổn thương cho chính mình; Co giật cơ, run; Vấn đề khi đi tiểu.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Buồn ngủ, mệt mỏi; Mất trí nhớ hay quên; Chóng mặt; Mờ mắt; Cảm thấy lo lắng hoặc cáu kỉnh; Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ); Yếu cơ, thiếu cân bằng hoặc phối hợp; Nổi mẩn trên da; Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, táo bón; Khô miệng; Đau đầu.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng clorazepate bạn nên biết những gì?
Khi quyết định dùng một loại thuốc, lợi ích phải được đặt trên nguy cơ mắc tác dụng phụ. Đây là quyết định bạn và bác sĩ của bạn phải cân nhắc. Đối với thuốc này, những điều sau đây cần được xem xét:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc các thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc gói thuốc một cách cẩn thận.
Trẻ em
Các nghiên cứu thích hợp chưa được tiến hành trên sự liên quan giữa tuổi và hiệu quả của clorazepate ở trẻ em dưới 9 tuổi. Sự an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh rõ ràng.
Người cao tuổi
Các nghiên cứu thích hợp đã thực hiện cho đến nay chưa chứng minh được rằng các vấn đề riêng biệt ở người lớn tuổi có thể hạn chế việc sử dụng hiệu quả clorazepate ở đối tượng này. Tuy nhiên, các triệu chứng buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn, vụng về, hay đứng không vững có nhiều khả năng xảy ra ở người cao tuổi, là những người thường nhạy cảm so hơn với tác dụng của clorazepate so với người trẻ tuổi. Bệnh nhân cao tuổi cần có dùng thuốc với liều lượng thấp hơn để giúp giảm các tác dụng không mong muốn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Clorazepate có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây là không được khuyến cáo. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn dùng.
Flumazenil.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc nào dưới đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể sẽ được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc
Amobarbital; Anileridine; Aprobarbital; Buprenorphine; Butabarbital; Butalbital; Carbinoxamine; Carisoprodol; Chloral hydrate; Chlorzoxazone; Codeine; Dantrolene; Ethchlorvynol; Fentanyl; Fospropofol; Hydrocodone; Hydromorphone; Levorphanol; Meclizine; Meperidine; Mephenesin; Mephobarbital; Meprobamate; Metaxalone; Methadone; Methocarbamol; Methohexital; Mirtazapine; Morphine; Morphine sulfate liposome; Omeprazole; Orlistat; Oxycodone; Oxymorphone; Pentobarbital; Phenobarbital; Primidone; Propoxyphen; Remifentanil; Secobarbital; Natri oxybate; Sufentanil; Suvorexant; Tapentadol; Thiopental; Zolpidem.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc dưới đây sẽ có khả năng tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Amprenavir; Cây bạch quả; Perampanel; Wort St John; Theophylline.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới clorazepate không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến clorazepate?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Có tiền sử lạm dụng hoặc phụ thuộc thuốc – sự phụ thuộc vào clorazepate có thể tăng; Bệnh tăng nhãn áp, góc hẹp; Bệnh tâm thần hoặc trầm cảm – không nên sử dụng ở những bệnh nhân mắc những tình trạng này; Bệnh thận; Bệnh gan – sử dụng thận trọng vì các tác dụng của thuốc có thể tăng lên vì sự thải trừ thuốc ra khỏi cơ thể chậm hơn.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Clorazepate, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Clemastine - Điều trị dị ứng, sốt theo mùa
- doc Thuốc Clarithromycin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clenbuterol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Cladribine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Clairodermyl® - Điều trị tăng tiết sắc tố
- doc Thuốc Claminat® 625mg - Điều trị các triệu chứng nhiễm khuẩn tai mũi họng
- doc Thuốc Clamoxyl® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Clarinase® Repetabs - Giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, cảm
- doc Thuốc Claritin-D® - Hạ sốt
- doc Thuốc Clarityne® - Điều trị các triệu chứng sốt, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Clavulanate + Ticarcillin - Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clear eyes® Natural Tears Lubricant - Duy trì độ ẩm, làm dịu các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Clear eyes® Redness Relief - Bảo vệ mắt, giảm đỏ mắt do dị ứng
- doc Thuốc Clearskin® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clebopride - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Clexane® - Điều trị các cục máu đông, tim
- doc Thuốc Climen® - Ngừa loãng xương sau mãn kinh, điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Clindamycin - Điêu trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clindamycin + Benzoyl Peroxide - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clioquinol - Điều trị nhiễm trùng da, bệnh nấm
- doc Thuốc Clobazam - Kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clobetasol - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Clobetasol + Neomycin + Nystatin - Giúp giảm đỏ tấy và ngứa một số bệnh về da
- doc Thuốc Clobetasone - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Cloderm® - Điều trị bệnh vẩy nến, eczema
- doc Thuốc Clofazimine - Điều trị bệnh phong
- doc Thuốc Clofedanol - Điều trị chứng ho khan
- doc Thuốc Clofibrate - Giảm nồng độ cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Claforan® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Clofoctol - Điều trị các bệnh nhiễm trùng hệ thống
- doc Thuốc Clomethiazole - Điều trị chứng khó ngủ
- doc Thuốc Clomid® - Điều trị buồng trứng đa năng, vô sinh
- doc Thuốc Clomifene - Điều trị vô sinh
- doc Thuốc Clomipramine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Clonazepam - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clonidine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Clopamide - Điều trị phù thận
- doc Thuốc Clopidogrel - Phòng ngừa nhồi máu cơ tim và đột quỵ
- doc Thuốc Clorocid - Điều trị bệnh thương hàn
- doc Thuốc Clostilbegyt - Kích thích rụng trứng
- doc Thuốc Clotiapine - An thần
- doc Thuốc Clotrimazol - Điều trị nấm
- doc Thuốc Clotrimazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng ngoài da
- doc Thuốc Cloxacillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clozapine - Điều trị rối loạn tâm thần