Thuốc Cloderm® - Điều trị bệnh vẩy nến, eczema
Thuốc Cloderm® thường được dùng để điều trị ngắn hạn viêm và ngứa của các bệnh lý da mức độ trung bình – nặng có đáp ứng corticosteroid. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc với bài viết sau đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: clobetasol propionate
Tên biệt dược: Cloderm®
Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗ
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Cloderm® là gì?
Thuốc Cloderm® dạng kem thường được dùng để điều trị ngắn hạn viêm và ngứa của các bệnh lý da mức độ trung bình – nặng có đáp ứng corticosteroid.
Thuốc Cloderm® dạng dung dịch thường được dùng để điều trị bệnh vẩy nến, eczema dai dẳng ở da đầu, điều trị ngắn ngày một số bệnh da không đáp ứng các steroid hoạt lực yếu hơn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Cloderm® cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng thuốc 1 đến 2 lần mỗi ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Liều dùng thuốc Cloderm® cho trẻ em như thế nào?
Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn. Thuốc dạng dung dịch chống chỉ định đối với trẻ dưới 1 tuổi.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Cloderm® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải rửa sạch, lau khô vùng da bị bệnh, bôi một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị bệnh và xoa đều, nhẹ nhàng. Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cloderm®?
Thuốc Cloderm® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Cảm giác nóng, rát, ngứa, kích ứng, khô da; Viêm nang lông; Chứng tăng lông tóc; Phát ban dạng trứng cá; Giảm sắc tố; Giộp da; Nhiễm trùng thứ phát; Teo da; Vân da; Ban hạt kê.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Cloderm® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Cloderm® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.
Bạn nên ngưng dùng thuốc nếu bạn bị kích ứng, quá mẫn. Bạn cần tránh bôi thuốc trên diện rộng. Bạn không nên dùng thuốc trong thời gian dài.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Cloderm® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Cloderm® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cloderm®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đối với dạng kem: mụn trứng cá đỏ, mụn trứng cá thông thường, viêm da quanh miệng, nhiễm virus da nguyên phát, sang thương nhiễm trùng da nguyên phát do nhiễm vi nấm hoặc nhiễm khuẩn, ngứa quanh hậu môn, ngứa sinh dục; Đối với dạng dung dịch: nhiễm trùng da đầu.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Cloderm® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Cloderm® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Cloderm® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Cloderm® có những dạng và hàm lượng sau:
Kem bôi da 0,05% kl/kl; Dung dịch dùng ngoài 0,05% kl/tt.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cloderm®, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúc các bạn điều trị thành công!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Clemastine - Điều trị dị ứng, sốt theo mùa
- doc Thuốc Clarithromycin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clenbuterol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Cladribine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Clairodermyl® - Điều trị tăng tiết sắc tố
- doc Thuốc Claminat® 625mg - Điều trị các triệu chứng nhiễm khuẩn tai mũi họng
- doc Thuốc Clamoxyl® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Clarinase® Repetabs - Giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, cảm
- doc Thuốc Claritin-D® - Hạ sốt
- doc Thuốc Clarityne® - Điều trị các triệu chứng sốt, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Clavulanate + Ticarcillin - Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clear eyes® Natural Tears Lubricant - Duy trì độ ẩm, làm dịu các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Clear eyes® Redness Relief - Bảo vệ mắt, giảm đỏ mắt do dị ứng
- doc Thuốc Clearskin® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clebopride - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Clexane® - Điều trị các cục máu đông, tim
- doc Thuốc Climen® - Ngừa loãng xương sau mãn kinh, điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Clindamycin - Điêu trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clindamycin + Benzoyl Peroxide - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clioquinol - Điều trị nhiễm trùng da, bệnh nấm
- doc Thuốc Clobazam - Kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clobetasol - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Clobetasol + Neomycin + Nystatin - Giúp giảm đỏ tấy và ngứa một số bệnh về da
- doc Thuốc Clobetasone - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Clofazimine - Điều trị bệnh phong
- doc Thuốc Clofedanol - Điều trị chứng ho khan
- doc Thuốc Clofibrate - Giảm nồng độ cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Claforan® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Clofoctol - Điều trị các bệnh nhiễm trùng hệ thống
- doc Thuốc Clomethiazole - Điều trị chứng khó ngủ
- doc Thuốc Clomid® - Điều trị buồng trứng đa năng, vô sinh
- doc Thuốc Clomifene - Điều trị vô sinh
- doc Thuốc Clomipramine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Clonazepam - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clonidine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Clopamide - Điều trị phù thận
- doc Thuốc Clopidogrel - Phòng ngừa nhồi máu cơ tim và đột quỵ
- doc Thuốc Clorazepate - Điều trị lo âu, hội chứng cai rượu
- doc Thuốc Clorocid - Điều trị bệnh thương hàn
- doc Thuốc Clostilbegyt - Kích thích rụng trứng
- doc Thuốc Clotiapine - An thần
- doc Thuốc Clotrimazol - Điều trị nấm
- doc Thuốc Clotrimazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng ngoài da
- doc Thuốc Cloxacillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clozapine - Điều trị rối loạn tâm thần