Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
Thuốc Cevimeline được dùng để điều trị các triệu chứng khô miệng do một số bệnh miễn dịch gây ra (hội chứng Sjogren). Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của cevimeline là gì?
Cevimeline được dùng để điều trị các triệu chứng khô miệng do một số bệnh miễn dịch gây ra (hội chứng Sjogren). Cevimeline thuộc nhóm thuốc kích thích cholinergic. Thuốc này hoạt động bằng cách kích thích một số dây thần kinh nhất định để làm tăng lượng nước bọt tiết ra, giúp bạn nói và nuốt dễ dàng hơn và thoải mái hơn.
Bạn nên dùng cevimeline như thế nào?
Dùng thuốc chung với thức ăn hoặc không, thường dùng 3 lần mỗi ngày hoặc dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự đáp ứng với việc điều trị. Dùng thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Bạn có thể uống thêm nước hoặc nuốt nước bọt khi thấy ẩm trong miệng. Bạn có thể bắt đầu cảm thấy tác dụng của thuốc sau 1 đến 2 tuần. Tuy nhiên, thuốc có thể cần đến 6 tuần để phát huy đủ lợi ích. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản cevimeline như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc
Liều dùng cevimeline cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng Sjogren
Uống 30 mg 3 lần mỗi ngày.
Liều dùng cevimeline cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Cevimeline có những dạng và hàm lượng nào?
Cevimeline có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang 30 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cevimeline?
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngưng dùng cevimeline và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng như:
Khó thở, thở khò khè, tức ngực; Đau ngực, nhịp tim không đều; Đau dạ dày nghiêm trọng ở phía bên phải, lan rộng lên đến vai (đôi khi trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn); Buồn nôn, ói mửa, đầy hơi, sốt, ớn lạnh, vàng da (vàng da hoặc mắt); Sưng tay hoặc chân; Đau mắt hoặc chảy nước mắt; Sốt, đau tai, có triệu chứng bệnh cúm; Có mảng trắng hoặc lở loét trong miệng hoặc trên môi.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Nhìn mờ, khô mắt; Đổ mồ hôi nhiều hoặc khát nước, chảy nước dãi; Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi; Buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, chán ăn; Khô miệng; Đau cơ; Ngứa hoặc tiết dịch âm đạo;
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng cevimeline bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng cevimeline, bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với cevimeline, hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các thực phẩm chức năngmà bạn đang dùng hoặc dự định dùng.Hãy chắc chắn đề cập đến bất kì các thuốc sau đây: amiodarone (pacerone, cordarone); thuốc chống nấm như ketoconazol (nizoral) và itraconazole (sporanox); thuốc chẹn beta như acebutolol (sectral), atenolol (tenormin), betaxolol (kerlone), bisoprolol (zebeta, trong ziac), carvedilol (coreg), labetalol (trandate), metoprolol (lopressor, toprol xl), nadolol (corgard), pindolol, propranolol (inderal), sotalol (betapace), và timolol (blocadren); bethanechol (urecholine); bupropion (wellbutrin, wellbutrin xl, wellbutrin sr, zyban); thuốc chẹn kênh canxi như diltiazem (cardizem, dilacor, tiazac, và những thuốc khác) và verapamil (calan, covera, isoptin, verelan); chlorpheniramine (chlor-trimeton, aller-chlor, teldrin , những thuốc khác); cimetidine (tagamet); clarithromycin (biaxin); clomipramine (anafranil); duloxetine (cymbalta); erythromycin (e.e.s., erythrocin, e-mycin); fluoxetine (prozac, sarafem); fluvoxamine; haloperidol (haldol); ipratropium (atrovent); một số thuốc hiv như indinavir (crixivan), nelfinavir (viracept), ritonavir (norvir); thuốc trị bệnh Alzheimer, bệnh tăng nhãn áp, hội chứng ruột kích thích, say tàu xe, bệnh nhược cơ, bệnh Parkinson, lở loét hoặc các vấn đề tiết niệu; methadone (dolophine); nefazodone; paroxetine (paxil, paxil cr, pexeva); quinidine; và troleandomycin. Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với cevimeline, vì vậy hãy chắc chắn nói với bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, thậm chí cả những thuốc không xuất hiện trong danh sách này. Báo với bác sĩ về những sản phẩm thảo dược bạn đang dùng, đặc biệt là st. John’s wort. Báo với bác sĩ nếu bạn có bệnh hen suyễn, viêm mống mắt cấp tính (viêm màng bồ đào, sưng và khó chịu bên trong mắt), bệnh tăng nhãn áp (một bệnh về mắt). Bác sĩ có thể không để bạn dùng cevimeline. Báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng lên cơn đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim, viêm phế quản mãn tính, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (copd, một nhóm các bệnh về phổi bao gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng), sỏi thận, sỏi mật hoặc bệnh tim. Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng cevimeline, hãy gọi cho bác sĩ của bạn. Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang dùng cevimeline. Cevimeline có thể tạo ra những thay đổi thị giác, đặc biệt là vào ban đêm hoặc khi không có đủ ánh sáng. Hãy cẩn thận khi lái xe vào ban đêm hoặc thực hiện các hoạt động nguy hiểm khi thiếu ánh sáng. Cevimeline có thể làm đổ mồ hôi rất nhiều có thể gây ra tình trạng mất nước. Hãyuống nhiều nước và nói chuyện với bác sĩ về những cách để ngăn chặn tình trạng mất nước trong khi dùng thuốc này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Cevimeline có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc chẹn beta (như propranolol) vì nguy cơ tăng các tác dụng phụ cho các vấn đề về tim; Thuốc kháng đối giao cảm (ví dụ, pilocarpine) vì nguy cơ mắc tác dụng phụ của thuốc khángđối giao cảm có thể tăng lên (ví dụ, ipratropium) vì hiệu quả của thuốc có thể giảm do cevimeline.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cevimeline không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cevimeline?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Hen suyễn; không kiểm soát được; Sỏi mật; Bệnh tim; Sỏi thận; Bệnh về mắt trong đó đồng tử bị co lại bất thường (ví dụ; viêm mống mắt cấp tính và bệnh tăng nhãn áp góc hẹp); Các bệnh phổi khác ngoài hen suyễn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc Cevimeline. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúc các bạn điều trị bệnh thành công!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
- doc Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt