Thuốc Cataflam - Điều trị đau sau chấn thương, viêm và sưng sau bong gân
Thuốc Cataflam dùng điều trị ngắn hạn viêm đau sau chấn thương hoặc phẫu thuật, thấp ngoài khớp, đau nửa đầu, đau bụng kinh, đau cột sống... Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Kali diclofenac
Phân nhóm: Thuốc kháng viêm không steroid
Tên biệt dược: Cataflam 25, Cataflam 50
1. Tác dụng của thuốc Cataflam
Tác dụng của thuốc Cataflam là gì?
Thuốc Cataflam dùng điều trị ngắn hạn các tình trạng cấp tính sau:
- Đau sau chấn thương, viêm và sưng do bong gân ;
- Đau sau phẫu thuật, viêm và sưng như sau khi phẫu thuật răng hoặc phẫu thuật chỉnh hình;
- Tình trạng đau hoặc viêm trong phụ khoa như đau bụng kinh tiên phát hoặc viêm phần phụ;
- Cơn đau nửa đầu (migraine) ;
- Hội chứng đau cột sống;
- Bệnh thấp không phải ở khớp;
- Điều trị hỗ trợ trong các nhiễm khuẩn viêm đau nặng ở tai, mũi hoặc họng như viêm họng amidan, viêm tai.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng thuốc Cataflam
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Cataflam cho người lớn như thế nào?
Người lớn: liều khởi đầu khuyến cáo hàng ngày là 100–150mg. Trong các trường hợp nhẹ hơn dùng liều 75–100mg/ngày.
Trong chứng đau bụng kinh tiên phát, liều hàng ngày nên được điều chỉnh theo từng người bệnh và thường từ 50–150mg. Liều khởi đầu thường là 50mg. Nếu cần, liều khởi đầu 100mg có thể được kê đơn với liều tối đa 200mg/ngày qua liệu trình vài chu kỳ kinh nguyệt. Nên bắt đầu điều trị khi bắt đầu triệu chứng đầu tiên và tùy thuộc vào triệu chứng, tiếp tục điều trị trong vài ngày tiếp theo.
Trong chứng đau nửa đầu nên dùng liều khởi đầu 50mg lúc các dấu hiệu đầu tiên của cơn đau sắp xảy ra. Nếu không đạt được mục tiêu giảm đau trong vòng 2 giờ sau liều đầu tiên, bạn có thể dùng thêm một liều 50mg. Nếu cần thiết, có thể dùng thêm các liều 50mg cách nhau 4–6 giờ, không vượt quá tổng liều 200mg/ngày.
Người cao tuổi (trên 65 tuổi) nên thận trọng khi sử dụng thuốc Cataflam. Đặc biệt, khuyến cao sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả ở người bệnh già yếu hoặc những người nhẹ cân. Người bệnh cần được theo dõi xuất huyết dạ dày ruột khi điều trị với NSAIDs.
Liều dùng thuốc Cataflam cho trẻ em như thế nào?
Không khuyến cáo dùng thuốc Cataflam cho trẻ em và thiếu niên dưới 14 tuổi. Để điều trị cho trẻ dưới 14 tuổi, có thể sử dụng dạng giọt uống hoặc dạng thuốc đạn diclofenac 12,5mg và 25mg.
Đối với trẻ trên 14 tuổi, liều sử dụng thường là 75–100mg/ngày.
Không nên dùng vượt quá liều tối đa hàng ngày 150mg/ngày. Nói chung tổng liều hàng ngày nên được chia làm 2–3 liều riêng biệt.
Việc sử dụng thuốc Cataflam (tất cả các dạng) trong cơn đau nửa đầu chưa được xác định ở trẻ em.
3. Cách dùng thuốc Cataflam
Bạn nên dùng thuốc Cataflam như thế nào?
Thuốc Cataflam dùng để uống, bạn nuốt cả viên thuốc với nước, không được nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc. Tốt nhất, bạn nên uống trước các bữa ăn chính.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Quá liều có thể gây ra các triệu chứng như nôn, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy, chóng mặt, ù tai hoặc co giật. Trong trường hợp ngộ độc nặng có thể bị suy thận cấp và tổn thương gan.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Cataflam
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cataflam?
Các phản ứng bất lợi khi dùng thuốc Cataflam được liệt kê dưới đây bao gồm cả những trường hợp đã được báo cáo ở viên bao đường Cataflam và các dạng bào chế khác, dùng ngắn hạn hoặc dài hạn.
Rối loạn máu và hệ bạch huyết
Rất hiến gặp: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu (kể cả thiếu máu tan huyết và thiếu máu bất sản), mất bạch cầu hạt.
Rối loạn hệ miễn dịch
Hiếm gặp: quá mẫn cảm, phản ứng phản vệ và phản ứng kiểu phản vệ (bao gồm hạ huyết áp và sốc). Rất hiếm gặp: phù mạch (bao gồm cả phù mặt).
Rối loạn tâm thần
Rất hiếm gặp: mất định hướng, trầm cảm, mất ngủ, ác mộng, cáu gắt, rối loạn tâm thần.
Rối loạn hệ thần kinh
Thường gặp: nhức đầu, chóng mặt. Hiếm gặp: buồn ngủ. Rất hiếm gặp: dị cảm, giảm trí nhớ, co giật, lo âu, run, viêm màng não vô khuẩn, rối loạn vị giác, tai biến mạch máu não.
Rối loạn mắt
Rất hiếm gặp: suy giảm thị giác, nhìn mờ, song thị.
Rối loạn tai và mê đạo
Thường gặp: chóng mặt. Rất hiếm gặp: ù tai, giảm thính giác.
Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất
Hiếm gặp: hen (kể cả khó thở). Rất hiếm gặp: viêm phổi.
Rối loạn tiêu hóa
Thường gặp: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, đầy hơi, chán ăn. Hiếm gặp: viêm dạ dày, xuất huyết dạ dày ruột, nôn ra máu, tiêu chảy xuất huyết, tiêu phân đen, loét dạ dày ruột. Rất hiếm gặp: viêm đại tràng, táo bón, viêm miệng, viêm lưỡi, rối loạn thực quản, bệnh hẹp ruột, viêm tụy.
Rối loạn gan–mật
Thường gặp: tăng transaminase. Hiếm gặp: viêm gan, vàng da, rối loạn ở gan. Rất hiếm gặp: viêm gan kịch phát, hoại tử gan, suy gan.
Rối loạn da và mô dưới da
Thường gặp: phát ban. Hiếm gặp: nổi mề đay. Rất hiếm gặp: viêm da bóng nước, eczema, ban đỏ, ban đỏ đa hình, hội chứng Stevens-Johnson…
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Cataflam
Trước khi dùng thuốc Cataflam, bạn cần lưu ý những gì?
Viên nén Cataflam chứa đường sucrose, do đó không khuyến cáo dùng cho các người bệnh có vấn đề hiếm gặp về không dung nạp fructose di truyền, kém hấp thu glucose–galactose hoặc suy giảm men sucrose–isomaltase.
Thuốc Cataflam chống chỉ định cho:
- Người mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc ;
- Người đang loét/thủng dạ dày hoặc ruột 3 tháng cuối thai kỳ ;
- Suy gan nặng ;
- Suy thận nặng (độ lọc cầu thận GFR < 15ml/phút/1,73m²);
- Người bệnh suy tim sung huyết (từ độ II đến độ IV theo phân độ chức năng của suy tim theo hội tim mạch New York – NYHA), bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại vi, bệnh mạch máu não;
- Người bệnh bị các cơn hen, mề đay hoặc viêm mũi cấp xảy ra do axit acetylsalicylic hoặc các NSAIDs khác ;
- Tiền sử xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng dạ dày ruột liên quan đến điều trị bằng NSAIDs.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Cataflam trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Tương tự như các thuốc NSAIDs khác, sử dụng Cataflam có thể làm giảm khả năng sinh sản ở phụ nữ và không được khuyên dùng cho phụ nữ đang mong muốn có thai. Ở phụ nữ gặp khó khăn trong quá trình thụ thai hoặc những người đang được kiểm tra vô sinh nên xem xét ngừng dùng Cataflam.
Chống chỉ định thuốc Cataflam ở 3 tháng cuối thai kỳ. Đồng thời, bạn không nên dùng thuốc Cataflam trong khi cho con bú vì diclofenac có khả năng bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến trẻ em.
Trường hợp người bệnh có triệu chứng rối loạn thị giác, hoa mắt, chóng mặt, ngủ gà hoặc các rối loạn hệ thần kinh trung ương khác khi dùng thuốc Cataflam thì không nên lái xe và vận hành máy móc.
6. Tương tác có thể xảy ra với thuốc Cataflam
Thuốc Cataflam có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Cataflam có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Cataflam có thể xảy ra tương tác khi dùng với những thuốc sau:
- Chất ức chế CTP 2C9 (như vorizonazole) ;
- Lithium Digoxin ;
- Thuốc lợi tiểu và thuốc điều trị tăng huyết áp Ciclosporin và tacrolimus;
- Các thuốc được biết có thể gây tăng kali máu ;
- Thuốc kháng khuẩn quinolon ;
- Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) khác và corticosteroid ;
- Thuốc chống đông máu và thuốc chống kết tập tiểu cầu ;
- Chất ức chế tái thu nhận serotonin chọn lọc ;
- Thuốc trị đái tháo đường Phenytoin Methotrexat Glycosid tim Colestipol và cholestyramine.
Thuốc Cataflam có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cataflam?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Cataflam
Bạn nên bảo quản thuốc Cataflam như thế nào?
Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ẩm, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.
8. Dạng bào chế của thuốc Cataflam
Thuốc Cataflam có dạng và hàm lượng như thế nào?
Thuốc Cataflam có dạng viên nén bao đường, dùng để uống với hàm lượng hoạt chất có thể có trong mỗi viên thuốc là:
- 25mg kali diclofenac;
- 50mg kali diclofenac.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cataflam, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Captopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbazochrome - Tác dụng cầm máu
- doc Thuốc Carbocisteine - Điều trị cho những người mắc bệnh hô hấp
- doc Thuốc Capecitabine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Camylofin - Làm giãn cơ
- doc Thuốc Carvedilol - Điều trị tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Carbimazole - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc Carbomer - Giảm chứng khô mắt và đau nhức mắt
- doc Thuốc Carbinoxamine - Tác dụng giảm các triệu chứng bệnh cảm
- doc Thuốc Capsaicin - Điều trị các cơn đau nhẹ ở cơ/khớp xương
- doc Thuốc Calcitonin - Điều trị các vấn đề về xương
- doc Thuốc Carteolol - Điều trị áp suất cao bên trong mắt
- doc Thuốc Calcipotriol - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Caroverine - Tác dụng giảm tình trạng đau, co thắt cơ trơn
- doc Thuốc Carbidopa + Levodopa + Entacapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carmustine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Carbidopa + levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carisoprodol - Điều trị chứng đau cơ
- doc Thuốc Carbenicillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Carboplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Calcitriol - Sử dụng cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo
- doc Thuốc Calcium Corbiere - Điều trị tình trạng thiếu canxi
- doc Thuốc CAMILA LADY® - Loại bỏ các vết nám và vết thâm trên da
- doc Thuốc Canagliflozin + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Caspofungin - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Candesartan - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Canesten® - Điều trị ngứa, đỏ da
- doc Thuốc Canrenone - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Canxi Axetat - Giảm nồng độ photphat trong máu cao
- doc Thuốc Canxi Cacbonat - Điều trị ợ nóng, đau bụng, khó tiêu
- doc Canxi Cacbonat + vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Canxi citrat + Vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Clorid - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Dobesilate - Điều trị các rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Canxi Folinate - Điều trị rối loạn tế bào máu
- doc Thuốc Canxi Gluconate - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi lactate - Điều trị lượng canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi photphat - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Cao ích mẫu - Điều trị kinh nguyệt không đều
- doc Cao Sao Vàng - Điều trị nhức đầu, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Capreomycin - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Captodiame - Điều trị lo âu
- doc Thuốc Captopril + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbachol - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Carbamazepine - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Carbamide peroxide - Làm mềm ráy tai và thông ống tai
- doc Thuốc Carbatrol® - Ngăn ngừa và kiểm soát co giật
- doc Thuốc Carboprost - Tác dụng kiểm soát huyết áp và sự co thắt của cơ bắp
- doc Thuốc Ca C 1000 Sandoz® - Hỗ trợ canxi và vitamin C
- doc Cà gai leo Tuệ Linh - Hỗ trợ chức năng gan
- doc Thuốc Cabergoline - Giảm nồng độ hormone prolactin cao trong cơ thể
- doc Thuốc Cabozantinib - Điều trị ung thư tuyến giáp
- doc Caffeine - Tác dụng cải thiện sự tỉnh táo
- doc Thuốc Caffox® - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Cal-Med® - Điều trị thiếu canxi
- doc Thuốc Calamine - Điều trị các triệu chứng kích ứng da
- doc Thuốc Calci D-HASAN® 600/400 - Điều trị loãng xương, nhuyễn xương
- doc Thuốc Calcibest® - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Calcibronat® - Điều trị mất ngủ nhẹ, khó chịu và hay lo lắng
- doc Thuốc Calcinol® - Phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu canxi
- doc Thuốc Calcitonin cá hồi - Điều trị bệnh loãng xương ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh
- doc Thuốc Calcium Hasan® - Điều trị thiếu canxi trong thời kì mang thai và cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz 500® - Điều thị thiếu canxi
- doc Thuốc Calcium Sandoz 600+Vitamin D3® - Điều trị thiếu canxi và vitamin D
- doc Thuốc Calcium Sandoz Forte® - Điều trị thiếu hụt canxi thời kỳ mang thai, cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz® - Điều trị hạ huyết áp
- doc Thuốc Calcium STADA Vitamin C-PP® - Trị suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Calcrem® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Caldihasan® - Phòng và điều trị hạ canxi
- doc Thuốc Calypsol® - Gây tê trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Carbetocin - Phòng ngừa những biến chứng sau mổ lấy thai
- doc Thuốc Carbidopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carbogast - Điều trị các chứng bệnh về dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Carbomango - Giải độc cơ thể, chữa trị bệnh kiết lỵ
- doc Thuốc Carbophos® - Điều trị ngộ độc, đầy hơi
- doc Thuốc Carbotrim® - Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn
- doc Thuốc Cardilopin® 5mg - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Cardimax® - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Cardiprin® - Phòng hoặc điều trị bệnh đau tim, đột quỵ
- doc Thuốc Carduran® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carfilzomib - Điều trị bệnh ung thư đa u tủy
- doc Thuốc Cariprazine - Điều trị rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Carsamin® Plus - Giảm triệu chứng thoái hóa khớp gối
- doc Thuốc Casalmux® - Điều trị bệnh rối loạn tiết dịch, khó thở
- doc Thuốc Catalin® - Điều trị bệnh đục thủy tinh thể, đái tháo đường
- doc Thuốc Cavinton® - Điều trị suy giảm nhận thức, phục hồi sau đột quỵ và bệnh động kinh
- doc Thuốc Cbizentrax - Điều trị các bệnh về ký sinh trùng
- doc Thuốc Cc-Go® - Điều trị ho