Thuốc Carteolol - Điều trị áp suất cao bên trong mắt
Để nắm rõ thông tin về thuốc Carteolol và cách dùng thuốc đúng mục đích, tránh những nguy cơ tiềm ẩn khi dùng thuốc không đúng cách, mời bạn đọc cùng eLib.VN tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của carteolol là gì?
Carteolol được sử dụng riêng hoặc dùng với các thuốc khác để điều trị áp suất cao bên trong mắt do chứng tăng nhãn áp – glaucoma (loại góc mở) hoặc các bệnh khác về mắt. Giảm áp lực cao trong mắt giúp ngăn ngừa mù lòa. Carteolol là thuốc chặn beta. Nó hoạt động bằng cách giảm lượng chất lỏng tạo ra trong mắt.
Bạn nên dùng carteolol như thế nào?
Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, thường nhỏ 1 giọt 2 lần/ngày. Chỉ dùng thuốc ở mắt. Không được nuốt hoặc tiêm thuốc.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Luôn tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ khi dùng thuốc.
Trước khi dùng thuốc, hãy rửa tay thật sạch. Để tránh nhiễm bẩn, không để đầu nhỏ chạm vào mắt bạn hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.
Trước khi dùng thuốc, kiểm tra bằng mắt thường xem thuốc có bị đổi màu, vẩn đục hoặc có cặn hay không. Nếu xuất hiện tình trạng này, bạn không được dùng thuốc.
Kính sát tròng có thể hấp thu các chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt. Nếu bạn dùng kính sát tròng, hãy tháo kính trước khi nhỏ mắt. Đợi ít nhất 15 phút sau khi nhỏ mắt mới được đeo kính trở lại.
Ngửa đầu ra sau, nhìn lên trên, và kéo mi mắt xuống dưới để tạo khoảng trống. Giữ ống nhỏ giọt trực tiếp phía trên mắt và nhỏ 1 giọt vào khoảng trống. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt lại trong 1-2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt gần mũi và đè nhẹ nhàng. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa thuốc rơi khỏi mắt. Cố gắng không nháy mắt và không chà xát mắt. Lặp lại các bước trên nếu bạn phải dùng trên 1 giọt và nhỏ bên mắt còn lại nếu được chỉ định.
Không rửa ống nhỏ. Thay nắp đậy ống nhỏ sau mỗi lần dùng.
Nếu bạn đang dùng một loại thuốc dành cho mắt khác (ví dụ như thuốc mỡ), hãy đợi ít nhất 10 phút sau khi dùng Carteolol mới dùng thuốc khác. Hãy dùng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ để thuốc thấm sâu vào mắt dễ dàng hơn.
Dùng thuốc thường xuyên để thuốc đạt tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc tại cùng thời điểm giống nhau mỗi ngày. Hãy tiếp tục dùng thuốc cho dù bạn cảm thấy tình trạng của mình đã cải thiện hơn.
Bạn nên bảo quản carteolol như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng carteolol cho người lớn là gì?
Liều thường dùng cho người lớn bị tăng huyết áp
Liều dùng đường uống ban đầu: 2.5 mg một ngày. Liều duy trì: 2.5 đến 5 mg mỗi ngày. Liều tối đa: 10 mg mỗi ngày.
Liều dùng carteolol cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Carteolol có những dạng và hàm lượng nào?
Carteolol có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch, thuốc nhỏ mắt: 1% (10 mg/mL).
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng carteolol?
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng:
Sưng nặng, ngứa, rát, đỏ, đau, hay khó chịu bên trong hoặc xung quanh mắt ; Chảy nước mắt, đóng ghèn hoặc rỉ ở mắt hoặc mí mắt; Co thắt phế quản (thở khò khè, tức ngực, khó thở); Tim đập tốc độ chậm, mạch yếu, ngất xỉu, thở chậm (có thể ngừng thở); Tim đập nhanh hoặc đập thình thịch; Cảm thấy khó thở, thậm chí khi gắng sức nhẹ; Sưng tấy, tăng cân nhanh chóng.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Rát nhẹ, châm chích, ngứa mắt hoặc chảy nước mắt; Nhìn mờ hoặc tầm nhìn đục; Mắt hơi sưng hoặc sưng húp; Tăng độ nhạy cảm của mắt với ánh sáng; Khó thấy vào ban đêm; Mí mắt rũ xuống; Nhức đầu, chóng mặt, trầm cảm; Yếu cơ; Khó ngủ (mất ngủ); Nghẹt mũi; Buồn nôn, chán ăn.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng carteolol bạn nên biết những gì?
Không dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với carteolol, hoặc nếu bạn bị:
Hen suyễn hay bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính mãn tính (COPD); Tim đập chậm; Block nhĩ thất.
Nếu bạn có bất kỳ các bệnh khác, có thể cần phải điều chỉnh liều dùng hoặc thực hiện các xét nghiệm đặc biệt để sử dụng thuốc này một cách an toàn:
Vấn đề hô hấp như viêm phế quản, khí phế thũng; Có tiền sử bệnh tim hoặc suy tim sung huyết; Bệnh tiểu đường; Tiền sử đột quỵ, cục máu đông, hoặc các vấn đề lưu thông máu; Rối loạn tuyến giáp; Rối loạn cơ, chẳng hạn như bệnh nhược cơ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Carteolol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc chẹn beta (propranolol), bupivacaine, thuốc chặn kênh can xxi (diltiazem), các thuốc catecholamine-depleting (reserpine), digoxin, disopyramide, flecainide, insulin, ketanserin, phenothiazines (chlorpromazine), quinazolines (alfuzosin), hoặc verapamil vì thuốc nhỏ mắt carteolol có thể làm tăng tác dụng và tác dụng phụ của các thuốc này. Clonidine.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới carteolol không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến carteolol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Hen suyễn. Nhịp tim chậm. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng. Block tim. Suy tim. Không dùng nếu bạn mắc suy tim. Tiểu đường. Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức). Hạ đường huyết (đường trong máu thấp). Thuốc có thể che lấp một vài triệu chứng của hạ đường huyết, như tim đập nhanh. Bệnh phổi. Có thể gây khó thở nếu bạn dùng thuốc khi mắc bệnh phổi. Nhược cơ. Thuốc có thể khiến các triệu chứng của bệnh này trở nên nghiêm trọng hơn.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Carteolol mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Captopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbazochrome - Tác dụng cầm máu
- doc Thuốc Carbocisteine - Điều trị cho những người mắc bệnh hô hấp
- doc Thuốc Capecitabine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Camylofin - Làm giãn cơ
- doc Thuốc Carvedilol - Điều trị tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Carbimazole - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc Carbomer - Giảm chứng khô mắt và đau nhức mắt
- doc Thuốc Carbinoxamine - Tác dụng giảm các triệu chứng bệnh cảm
- doc Thuốc Capsaicin - Điều trị các cơn đau nhẹ ở cơ/khớp xương
- doc Thuốc Calcitonin - Điều trị các vấn đề về xương
- doc Thuốc Calcipotriol - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Caroverine - Tác dụng giảm tình trạng đau, co thắt cơ trơn
- doc Thuốc Carbidopa + Levodopa + Entacapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carmustine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Carbidopa + levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carisoprodol - Điều trị chứng đau cơ
- doc Thuốc Carbenicillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Carboplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Calcitriol - Sử dụng cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo
- doc Thuốc Calcium Corbiere - Điều trị tình trạng thiếu canxi
- doc Thuốc CAMILA LADY® - Loại bỏ các vết nám và vết thâm trên da
- doc Thuốc Canagliflozin + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Caspofungin - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Candesartan - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Canesten® - Điều trị ngứa, đỏ da
- doc Thuốc Canrenone - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Canxi Axetat - Giảm nồng độ photphat trong máu cao
- doc Thuốc Canxi Cacbonat - Điều trị ợ nóng, đau bụng, khó tiêu
- doc Canxi Cacbonat + vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Canxi citrat + Vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Clorid - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Dobesilate - Điều trị các rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Canxi Folinate - Điều trị rối loạn tế bào máu
- doc Thuốc Canxi Gluconate - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi lactate - Điều trị lượng canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi photphat - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Cao ích mẫu - Điều trị kinh nguyệt không đều
- doc Cao Sao Vàng - Điều trị nhức đầu, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Capreomycin - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Captodiame - Điều trị lo âu
- doc Thuốc Captopril + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbachol - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Carbamazepine - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Carbamide peroxide - Làm mềm ráy tai và thông ống tai
- doc Thuốc Carbatrol® - Ngăn ngừa và kiểm soát co giật
- doc Thuốc Carboprost - Tác dụng kiểm soát huyết áp và sự co thắt của cơ bắp
- doc Thuốc Ca C 1000 Sandoz® - Hỗ trợ canxi và vitamin C
- doc Cà gai leo Tuệ Linh - Hỗ trợ chức năng gan
- doc Thuốc Cabergoline - Giảm nồng độ hormone prolactin cao trong cơ thể
- doc Thuốc Cabozantinib - Điều trị ung thư tuyến giáp
- doc Caffeine - Tác dụng cải thiện sự tỉnh táo
- doc Thuốc Caffox® - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Cal-Med® - Điều trị thiếu canxi
- doc Thuốc Calamine - Điều trị các triệu chứng kích ứng da
- doc Thuốc Calci D-HASAN® 600/400 - Điều trị loãng xương, nhuyễn xương
- doc Thuốc Calcibest® - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Calcibronat® - Điều trị mất ngủ nhẹ, khó chịu và hay lo lắng
- doc Thuốc Calcinol® - Phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu canxi
- doc Thuốc Calcitonin cá hồi - Điều trị bệnh loãng xương ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh
- doc Thuốc Calcium Hasan® - Điều trị thiếu canxi trong thời kì mang thai và cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz 500® - Điều thị thiếu canxi
- doc Thuốc Calcium Sandoz 600+Vitamin D3® - Điều trị thiếu canxi và vitamin D
- doc Thuốc Calcium Sandoz Forte® - Điều trị thiếu hụt canxi thời kỳ mang thai, cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz® - Điều trị hạ huyết áp
- doc Thuốc Calcium STADA Vitamin C-PP® - Trị suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Calcrem® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Caldihasan® - Phòng và điều trị hạ canxi
- doc Thuốc Calypsol® - Gây tê trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Carbetocin - Phòng ngừa những biến chứng sau mổ lấy thai
- doc Thuốc Carbidopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carbogast - Điều trị các chứng bệnh về dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Carbomango - Giải độc cơ thể, chữa trị bệnh kiết lỵ
- doc Thuốc Carbophos® - Điều trị ngộ độc, đầy hơi
- doc Thuốc Carbotrim® - Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn
- doc Thuốc Cardilopin® 5mg - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Cardimax® - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Cardiprin® - Phòng hoặc điều trị bệnh đau tim, đột quỵ
- doc Thuốc Carduran® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carfilzomib - Điều trị bệnh ung thư đa u tủy
- doc Thuốc Cariprazine - Điều trị rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Carsamin® Plus - Giảm triệu chứng thoái hóa khớp gối
- doc Thuốc Casalmux® - Điều trị bệnh rối loạn tiết dịch, khó thở
- doc Thuốc Cataflam - Điều trị đau sau chấn thương, viêm và sưng sau bong gân
- doc Thuốc Catalin® - Điều trị bệnh đục thủy tinh thể, đái tháo đường
- doc Thuốc Cavinton® - Điều trị suy giảm nhận thức, phục hồi sau đột quỵ và bệnh động kinh
- doc Thuốc Cbizentrax - Điều trị các bệnh về ký sinh trùng
- doc Thuốc Cc-Go® - Điều trị ho