Thuốc Calcium Sandoz Forte® - Điều trị thiếu hụt canxi thời kỳ mang thai, cho con bú
Thuốc Canxi Sandoz Forte® thường được sử dụng cho các tình trạng sau thiếu hụt canxi, phát sinh trong thời kỳ mang thai, cho con bú và tăng trưởng ở trẻ (điều trị và dự phòng), chứng loãng xương và một số hội chứng khác. Để hiểu rõ hơn về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: Ca carbonate 300 mg, Ca lactate-gluconate 2,94 g
Tên biệt dược: Calcium Sandoz Forte®
Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxi
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Calcium Sandoz Forte® là gì?
Canxi Sandoz Forte® thường được sử dụng cho các tình trạng sau:
Thiếu hụt canxi, phát sinh trong thời kỳ mang thai, cho con bú và tăng trưởng ở trẻ (điều trị và dự phòng); Chứng loãng xương (như là một thuốc bổ cho điều trị và phòng ngừa cụ thể); Các phản ứng dị ứng (điều trị duy trì); Bệnh nhuyễn xương (dùng kèm vitamin D3).
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Calcium Sandoz Forte® cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng 1000 mg thuốc mỗi ngày. Nếu cần tăng canxi hoặc trong các trường hợp nặng (ví dụ trong điều trị bisphosphonates) liều hàng ngày có thể tăng lên đến 2000 mg.
Điều trị và dự phòng loãng xương ở người lớn và trẻ em dùng Calcium Sandoz Forte® theo một chế độ tiêu chuẩn của thuốc.
Để bổ sung thiếu hụt canxi, thời gian điều trị không ít hơn 4-6 tuần. Thời gian dùng thuốc trong điều trị phức tạp của loãng xương được xác định bởi bác sĩ.
Lượng canxi hàng ngày trong thai kỳ không nên vượt quá 1500 mg (tăng canxi huyết có thể dẫn đến sinh non).
Liều dùng thuốc Calcium Sandoz Forte® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng được xác định theo tuổi:
Trẻ em trên 10 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1000 mg thuốc mỗi ngày; Trẻ em từ 3-9 tuổi: bạn cho trẻ dùng 500 mg thuốc mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Calcium Sandoz Forte® như thế nào?
Viên nén nên được hòa tan trước khi uống trong 200ml (1 chén) nước.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Calcium Sandoz Forte®?
Trong khi dùng Calcium Sandoz Forte®, bạn có thể mắc các phản ứng phụ tự biểu hiện ở các mức độ khác nhau:
Mức độ rất hiếm (dưới 1/10 000 trường hợp): phản ứng quá mẫn, bao gồm phát ban, ngứa, tăng canxi huyết. Trong một số trường hợp hiếm gặp có thể xuất hiện phản ứng dị ứng toàn thân, biểu hiện như phản ứng phản vệ, phù mặt, phù mạch. Cũng có báo cáo về tình trạng tăng canxi niệu ở những bệnh nhân được bổ sung canxi; Mức độ hiếm (hơn 1/10 000 và chưa đến 1/1000 trường hợp): táo bón, đau vùng thượng vị, đầy bụng, tiêu chảy, nôn, buồn nôn.
Khi dùng Calcium Sandoz Forte® liều cao (2000 mg mỗi ngày trong vài tháng), bạn có thể bị nhức đầu, mệt mỏi, khát và tiểu nhiều.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Calcium Sandoz Forte®, bạn nên lưu ý những gì?
Bệnh nhân bị tăng canxi huyết niệu (trên 300 mg hoặc 7,5 mmol mỗi ngày), rối loạn chức năng thận, cũng như có tiền sử bệnh sỏi mật nên thường xuyên theo dõi lượng canxi trong nước tiểu. Nếu cần, bạn nên giảm liều Calcium Sandoz Forte® hoặc ngưng thuốc. Khi mắc các rối loạn chức năng thận thì bạn cần phải được giám sát y tế (theo dõi hàm lượng canxi và phosphate trong huyết thanh).
Khi sử dụng Calcium Sandoz Forte®, bạn nên tránh dùng liều cao vitamin D hoặc các chất dẫn xuất của nó nếu không có chỉ dẫn đặc biệt từ bác sĩ.
Nếu bệnh nhân có chế độ ăn kiêng muối thì nên tính đến hàm lượng natri trong thành phần của thuốc này: 68,45 mg (2,976 mmol) natri trong 1 viên 500 mg và 136,90 mg (5,95 mmol) natri trong 1 viên nén 1000mg.
1 viên sủi bọt Calcium Sandoz Forte® chứa 0,002 BU (bread units) và thuốc có thể được sử dụng ở bệnh nhân tiểu đường.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Không có đủ thông tin về sự an toàn của việc sử dụng Calcium Sandoz Forte® trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và những rủi ro tiềm ẩn trước khi dùng Canxi Sandoz Forte®.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Calcium Sandoz Forte® có thể tương tác với thuốc nào?
Canxi Sandoz Forte® có thể làm giảm hấp thu etidronate, estramustin và các bisphosphonat khác, quinolones, phenytoin và các thuốc chứa florua. Do đó, giữa việc dùng các thuốc này nên được theo dõi trong khoảng thời gian ít nhất 3 giờ.
Thuốc làm tăng sự hấp thu canxi vitamin D và các dẫn xuất của nó.
Canxi Sandoz Forte® kết hợp với liều cao vitamin D làm giảm tác dụng của verapamil và có thể là các thuốc chẹn kênh canxi khác.
Thuốc có sự tương kỵ với kháng sinh tetracycline, vì vậy bạn nên dùng hai giờ trước hoặc sau 4-6 giờ sau khi chuẩn bị canxi.
Có thể cần tăng liều Calcium Sandoz Forte® trong khi chỉ định corticosteroid, vì chúng làm giảm sự hấp thu canxi.
Sự bài tiết canxi trong nước tiểu sẽ giảm khi dùng thuốc lợi tiểu thiazid, do đó làm tăng nguy cơ tăng canxi huyết. Trong giai đoạn điều trị nên thường xuyên theo dõi nồng độ canxi huyết thanh.
Canxi Sandoz Forte® có thể làm tăng độc tính của glycosides tim. VÌ vậy, bệnh nhân cần tiến hành điện tâm đồ và kiểm soát lượng canxi trong máu.
Thuốc Calcium Sandoz Forte® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Calcium Sandoz Forte®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Calcium Sandoz Forte® như thế nào?
Canxi Sandoz Forte® được bảo quản ở nhiệt độ phòng tránh xa ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Bạn không nên cất Calcium Sandoz Forte® trong phòng tắm hoặc tủ đá.
Có thể có các thương hiệu Calcium Sandoz Forte® khác nhau có thể có nhu cầu lưu trữ khác nhau. Điều quan trọng là luôn phải kiểm tra gói sản phẩm để được hướng dẫn cách bảo quản hoặc yêu cầu dược sĩ của bạn. Để an toàn, bạn nên giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
8. Dạng bào chế
Thuốc Calcium Sandoz Forte® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Calcium Sandoz Forte® dạng viên 500mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Calcium Sandoz Forte®, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Captopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbazochrome - Tác dụng cầm máu
- doc Thuốc Carbocisteine - Điều trị cho những người mắc bệnh hô hấp
- doc Thuốc Capecitabine - Điều trị một số loại ung thư
- doc Thuốc Camylofin - Làm giãn cơ
- doc Thuốc Carvedilol - Điều trị tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Carbimazole - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc Carbomer - Giảm chứng khô mắt và đau nhức mắt
- doc Thuốc Carbinoxamine - Tác dụng giảm các triệu chứng bệnh cảm
- doc Thuốc Capsaicin - Điều trị các cơn đau nhẹ ở cơ/khớp xương
- doc Thuốc Calcitonin - Điều trị các vấn đề về xương
- doc Thuốc Carteolol - Điều trị áp suất cao bên trong mắt
- doc Thuốc Calcipotriol - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Caroverine - Tác dụng giảm tình trạng đau, co thắt cơ trơn
- doc Thuốc Carbidopa + Levodopa + Entacapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carmustine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Carbidopa + levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carisoprodol - Điều trị chứng đau cơ
- doc Thuốc Carbenicillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Carboplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Calcitriol - Sử dụng cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo
- doc Thuốc Calcium Corbiere - Điều trị tình trạng thiếu canxi
- doc Thuốc CAMILA LADY® - Loại bỏ các vết nám và vết thâm trên da
- doc Thuốc Canagliflozin + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Caspofungin - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Candesartan - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Canesten® - Điều trị ngứa, đỏ da
- doc Thuốc Canrenone - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Canxi Axetat - Giảm nồng độ photphat trong máu cao
- doc Thuốc Canxi Cacbonat - Điều trị ợ nóng, đau bụng, khó tiêu
- doc Canxi Cacbonat + vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Canxi citrat + Vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Clorid - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Dobesilate - Điều trị các rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Canxi Folinate - Điều trị rối loạn tế bào máu
- doc Thuốc Canxi Gluconate - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi lactate - Điều trị lượng canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi photphat - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Cao ích mẫu - Điều trị kinh nguyệt không đều
- doc Cao Sao Vàng - Điều trị nhức đầu, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Capreomycin - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Captodiame - Điều trị lo âu
- doc Thuốc Captopril + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbachol - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Carbamazepine - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Carbamide peroxide - Làm mềm ráy tai và thông ống tai
- doc Thuốc Carbatrol® - Ngăn ngừa và kiểm soát co giật
- doc Thuốc Carboprost - Tác dụng kiểm soát huyết áp và sự co thắt của cơ bắp
- doc Thuốc Ca C 1000 Sandoz® - Hỗ trợ canxi và vitamin C
- doc Cà gai leo Tuệ Linh - Hỗ trợ chức năng gan
- doc Thuốc Cabergoline - Giảm nồng độ hormone prolactin cao trong cơ thể
- doc Thuốc Cabozantinib - Điều trị ung thư tuyến giáp
- doc Caffeine - Tác dụng cải thiện sự tỉnh táo
- doc Thuốc Caffox® - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Cal-Med® - Điều trị thiếu canxi
- doc Thuốc Calamine - Điều trị các triệu chứng kích ứng da
- doc Thuốc Calci D-HASAN® 600/400 - Điều trị loãng xương, nhuyễn xương
- doc Thuốc Calcibest® - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Calcibronat® - Điều trị mất ngủ nhẹ, khó chịu và hay lo lắng
- doc Thuốc Calcinol® - Phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu canxi
- doc Thuốc Calcitonin cá hồi - Điều trị bệnh loãng xương ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh
- doc Thuốc Calcium Hasan® - Điều trị thiếu canxi trong thời kì mang thai và cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz 500® - Điều thị thiếu canxi
- doc Thuốc Calcium Sandoz 600+Vitamin D3® - Điều trị thiếu canxi và vitamin D
- doc Thuốc Calcium Sandoz® - Điều trị hạ huyết áp
- doc Thuốc Calcium STADA Vitamin C-PP® - Trị suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Calcrem® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Caldihasan® - Phòng và điều trị hạ canxi
- doc Thuốc Calypsol® - Gây tê trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Carbetocin - Phòng ngừa những biến chứng sau mổ lấy thai
- doc Thuốc Carbidopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carbogast - Điều trị các chứng bệnh về dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Carbomango - Giải độc cơ thể, chữa trị bệnh kiết lỵ
- doc Thuốc Carbophos® - Điều trị ngộ độc, đầy hơi
- doc Thuốc Carbotrim® - Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn
- doc Thuốc Cardilopin® 5mg - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Cardimax® - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Cardiprin® - Phòng hoặc điều trị bệnh đau tim, đột quỵ
- doc Thuốc Carduran® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carfilzomib - Điều trị bệnh ung thư đa u tủy
- doc Thuốc Cariprazine - Điều trị rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Carsamin® Plus - Giảm triệu chứng thoái hóa khớp gối
- doc Thuốc Casalmux® - Điều trị bệnh rối loạn tiết dịch, khó thở
- doc Thuốc Cataflam - Điều trị đau sau chấn thương, viêm và sưng sau bong gân
- doc Thuốc Catalin® - Điều trị bệnh đục thủy tinh thể, đái tháo đường
- doc Thuốc Cavinton® - Điều trị suy giảm nhận thức, phục hồi sau đột quỵ và bệnh động kinh
- doc Thuốc Cbizentrax - Điều trị các bệnh về ký sinh trùng
- doc Thuốc Cc-Go® - Điều trị ho