Unit 3 lớp 1: Is it a plane? - Lesson 5

Phần Lesson 5 - Unit 3 giới thiệu đến các em cách phát âm "h" và "i" và nhận biết chữ cái "h" và "i" trong các từ khác nhau. Các em sẽ nắm được kiến thức mới này thông qua việc làm các bài tập bên dưới. Mời các em theo dõi bài học để hiểu rõ hơn.

Unit 3 lớp 1: Is it a plane? - Lesson 5

Sounds and letters (Âm và chữ cái) 

1. Task 1 Unit 3 Lesson 5

Listen, trace, and point. Repeat. (Nghe, kẻ theo vạch và chỉ. Lặp lại)

Click to listen

Audio Script:

hat (cái mũ)

horse (con ngựa)

insect (côn trùng)

ill (ốm)

2. Task 2 Unit 3 Lesson 5

Listen and chant. (Nghe và hát)

Click to listen

Audio Script:

Look at the horse with a hat, hat, hat

h, h, h

A hat, hat, hat

Look at the insect. It's ill, ill, ill

i, i, i,

It's ill, ill, ill

Look at the horse with a hat, hat, hat

h, h, h

A hat, hat, hat

Look at the insect. It's ill, ill, ill

i, i, i,

It's ill, ill, ill

Tạm dịch:

Hãy nhìn ngựa đội mũ.

h, h, h

Một cái mũ, cái mũ, cái mũ.

Hãy nhìn vào con côn trùng. Nó ốm, ốm, ốm.

i, i, i,

Nó ốm, ốm, ốm.

Hãy nhìn ngựa đội mũ.

h, h, h

Một cái mũ, cái mũ, cái mũ

Hãy nhìn vào con côn trùng. Nó ốm, ốm, ốm.

i, i, i,

Nó ốm, ốm, ốm.

3. Task 3 Unit 3 Lesson 5

Stick and say. (Dán nhãn và nói)

Guide to answer

guitar (đàn ghi-ta)

horse (con ngựa)

insect (côn trùng)

4. Practice

Circle the letter "h"and "i" in the words. (Khoanh tròn chữ cái "h" và "i" trong các từ.)

1. happy (vui)

2. hen (gà mái)

3. bin (thùng)

4. listen (nghe)

5. hello (xin chào)

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ:

  • Cách phát âm chữ cái "h" và "i"
  • Xác định được chữ cái "h" và "i" trong các từ
Ngày:20/10/2020 Chia sẻ bởi:An

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM