Unit 5 lớp 1: He's happy! - Lesson 2

Phần Lesson 2 - Unit 5 giới thiệu đến các em điểm ngữ pháp mới và bài hát. Trong bài học này, các em sẽ được học cách bày tỏ cảm xúc, nghe và hát một bài hát vui nhộn để dễ dàng ghi nhớ điểm ngữ pháp này và làm bài tập liên quan. Hi vọng sau bài học, các em có thể tự nói về cảm xúc của mình vào những thời điểm khác nhau.

Unit 5 lớp 1: He's happy! - Lesson 2

Grammar and song (Ngữ pháp và bài hát) 

1. Task 1 Unit 5 Lesson 2

Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)

Click to listen

Audio Script:

He's happy.

She's hungry.

Tạm dịch:

Cậu ấy vui.

Cô ấy đói.

2. Task 2 Unit 5 Lesson 2

Listen and sing. (Nghe và hát)

Click to listen

Audio Script:

Happy, happy

Look at the boy

He's happy, happy, happy

Sad, sad

Look at the girl

She's sad, sad, sad

Hungry, hungry

Look at the boy

He's hungry, hungry, hungry

Thirsty, thirsty, thirsty

Look at the girl

She's thirsty, thirsty, thirsty

Tạm dịch:

Vui, vui

Hãy nhìn vào cậu bé

Cậu ấy vui, vui, vui

Buồn, buồn

Hãy nhìn vào cô gái

Cô ấy buồn, buồn, buồn

Đói, đói,

Hãy nhìn vào cậu bé

Cậu ấy đói, đói, đói

Khát nước, khát nước

Hãy nhìn vào cô gái

Cậu ấy khát nước, khát nước, khát nước

3. Task 3 Unit 5 Lesson 2

Point and say the differences. (Chỉ và nói điểm khác nhau)

Example

She's sad.

She's happy.

Tạm dịch:

Cô ấy buồn.

Cô ấy vui.

Guide to answer

- He's sad.

He's happy.

- She's cold.

She's hot.

- He's thirsty.

He's happy

Tạm dịch:

- Anh ấy buồn.

Anh ấy vui.

- Cô ấy lạnh.

Cô ấy nóng.

- Anh ấy khát nước.

Anh ấy vui.·

4. Practice

Choose the best answers (Chọn đáp án đúng nhất)

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần nghe lại bài hát và học thuộc; đồng thời ghi nhớ cách bày tỏ cảm xúc:

I'm/ He's/ She's + cảm xúc (Mình/ Anh ấy/ Cô ấy...)

Ngày:20/10/2020 Chia sẻ bởi:Thi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM