Thuốc Mycoster® 1% - Điều trị bệnh về da
Thuốc Mycoster® 1% thường được dùng để điều trị bệnh da, có hoặc không có vi khuẩn bội nhiễm. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: ciclopiroxolamine
Tên biệt dược: Mycoster® 1%
Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Mycoster® 1% là gì?
Thuốc Mycoster® 1% cream và solution thường được dùng để điều trị bệnh da, có hoặc không có vi khuẩn bội nhiễm (Trichophyton, Epidermophyton, Microsporum ngoại trừ bệnh nấm da đầu), nhiễm nấm men Candida ở da, lang ben, nhiễm nấm Dermatophyte ở móng.
Thuốc Mycoster® 1% cream thường được dùng để trị viêm da tiết bã nhẹ đến vừa trên mặt.
Thuốc Mycoster® 1% powder thường được dùng tại chỗ đễ trị nấm kẽ chân.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Mycoster® 1% cho người lớn như thế nào?
Đối với thuốc Mycoster® 1% cream và solution
Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm nấm ở da
Bạn thoa thuốc ngày 2 lần, trung bình 21 ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm nấm Dermatophyte ở móng
Bạn thoa kem hoặc dung dịch hoặc kết hợp với các thuốc khác trong nhiều tháng.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm da tiết bã nhẹ đến vừa trên mặt
Bạn thoa kem 2 lần mỗi ngày trong 2 đến 4 tuần, kế tiếp thoa 1 lần mỗi ngày trong 28 ngày.
Đối với Mycoster® 1% powder
Bạn rắc bột 1 lần mỗi ngày lên vùng bị nấm, sử dụng trong 4 tuần.
Liều dùng thuốc Mycoster® 1% cho trẻ em như thế nào?
Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Mycoster® 1% như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn phải rửa tay sạch trước và sau khi thoa thuốc.
Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mycoster® 1%?
Thuốc Mycoster® 1% có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Cảm giác bị bỏng; Nổi ban đỏ, ngứa khi bắt đầu điều trị; Quá mẫn (mụn nước).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Mycoster® 1% bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Mycoster® 1% bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào; Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.
Bạn không thoa thuốc quanh vùng mắt, không nên sử dụng các loại xà phòng có độ pH axit nếu nhiễm Candida.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Mycoster® 1% có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Mycoster® 1% có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mycoster® 1%?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Mycoster® 1% như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Mycoster® 1% ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Mycoster® 1% có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Mycoster® 1% có các dạng sau:
Bột chai 30 g; Dung dịch dùng ngoài 30 mL; Kem tuýp 30 g.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Mycoster® 1%, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc MyPara - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Mysobenal - Tác dụng giảm đau cơ
- doc Thuốc Myrtol - Điều trị viêm phế quản cấp
- doc Thuốc Myrbetriq® - Điều trị các rối loạn ở bàng quang và tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Myoflex® - Thuốc giãn cơ
- doc Thuốc Mylanta Maximum Strength® - Thuốc tiêu chảy
- doc Thuốc Mylanta Gas Minis® - Điều trị chứng bụng đầy hơi
- doc Thuốc Mydocalm® - Điều trị chứng co cứng và co thắt cơ
- doc Thuốc Mycostatin® - Điều trị nhiễm nấm ở dạ dày
- doc Thuốc My Way® - Thuốc tránh thai