Kerasal® Intensive Foot Repair - Làm mềm da, tẩy tế bào chết
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: White Petrolatum, PEG-8, Glycerin, Urea, PEG-40 Sorbitan Peroleate, Salicylic Acid, PEG-40 Stearate, Polysorbate-80
Phân nhóm: nhóm sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ da
Tên biệt dược: Kerasal® Intensive Foot Repair
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair là gì?
Kerasal® Intensive Foot Repair thường được sử dụng để hỗ trợ các tình trạng như:
Tẩy tế bào chết, tẩy da khô giúp kem dưỡng có thể thấm vào da tốt hơn; Làm mềm, dưỡng ẩm da.
Ngoài ra, Kerasal® Intensive Foot Repair có thể được sử dụng cho mục đích khác. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair cho người lớn như thế nào?
Bạn cho bệnh nhân dùng mỗi ngày 1-2 lần hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều dùng thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair cho trẻ em như thế nào?
Hiện vẫn chưa có nghiên cứu về liều dùng dành cho trẻ em. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair như thế nào?
Bạn cần làm sạch vùng da chân trước khi sử dụng. Sau đó, bạn nhẹ nhàng thoa thuốc lên bàn chân cho đến khi kem được hấp thụ hoàn toàn. Bạn có thể mang vớ sau khi thoa thuốc để có kết quả tốt hơn.
Trong lúc sử dụng, nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được chỉ dẫn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair?
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair bạn nên lưu ý những gì?
Khi sử dụng thuốc, bạn cần lưu ý những vấn đề sau:
Không sử dụng trên da bị kích ứng, bị nhiễm trùng hoặc vết thương hở; Ngừng sử dụng và hỏi bác sĩ nếu bạn bị nổi đỏ, khó chịu hoặc kích ứng sau khi sử dụng sản phẩm; Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn hãy rửa kỹ bằng nước; Chỉ sử dụng ngoài da; Gọi cấp cứ 115 nếu nuốt phải; Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Hiện chưa có những nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng Kerasal® Intensive Foot Repair trong thời gian mang thai hoặc trong thời gian cho con bú. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair như thế nào?
Thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.
Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
8. Dạng bào chế
Kerasal® Intensive Foot Repair có dạng và hàm lượng như thế nào?
Thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair có dạng thuốc mỡ hàm lượng 30g.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Kerasal® Intensive Foot Repair. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất
Tham khảo thêm
- doc Kerasal® Neuro Cream - Giảm đau do viêm khớp
- doc Thuốc Keppra® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Kenacort® Retard - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Kem Trozimed - Điều trị bệnh vẩy nến thông thường
- doc Kẽm sulfate - Điều trị bệnh thiếu kẽm
- doc Kẽm oxit - Điều trị và ngăn ngừa chứng hăm tã
- doc Kem nghệ Thái Dương - Ngăn ngừa vết thâm, nám
- doc Kem đánh răng Kin Gingival - Bảo vệ răng, ngăn chặn viêm nướu
- doc Kem chống nắng Biore - Giúp bảo vệ da khỏi tia UV có hại
- doc Kem chống nắng Anessa - Bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời
- doc Kem bôi da Babolica - Dưỡng ẩm, tái tạo da
- doc Thuốc Keflor® - Điều trị viêm phế quản cấp
- doc Thuốc Keflex® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Kefadim® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Keamine® - Điều trị các bệnh về chuyển hóa protein
- doc Thuốc Kaopectate® - Điều trị triệu chứng ợ nóng, đau bụng
- doc Thuốc Kanamycin Meiji® - Điều trị các bệnh nhọt độc, viêm tấy
- doc Thuốc Kamydazol - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Kamistad® Gel – N - Điều trị viêm, đau niêm mạc miệng, môi
- doc Thuốc Kalimate® - Điều trị tăng kali máu
- doc Thuốc Kali Phosphate - Ngăn ngừa sỏi thận
- doc Thuốc Kali Iodid - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản
- doc Thuốc Kháng sinh nhóm aminoglycoside - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ketovazol 2% - Điều trị các bệnh ngoài da và niêm mạc
- doc Thuốc Ketotifen - Điều trị ngứa mắt dị ứng
- doc Thuốc Ketosteril® - Điều trị rối loạn chuyển hóa protein
- doc Thuốc Ketorolac - Giảm đau
- doc Thuốc Ketoprofen - Thuốc giảm đau
- doc Thuôc Ketoconazole Daewon® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Ketoconazole - Điều trị một số bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng
- doc Thuốc Ketoconazol® - Điều trị bệnh nấm tại chỗ, nấm toàn thân, nấm candida
- doc Thuốc Ketasma® - Điều trị trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Ketanserin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Ketamine - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Kali Chloride - Điều trị hoặc ngăn chặn hạ kali máu
- doc Thuốc Kaleorid® - Lợi tiểu, bổ sung kali máu
- doc Thuốc Kaleorid Lp® - Điều trị thiếu kali, co thắt cơ bắp
- doc Thuốc Kaldyum® - Điều trị thiếu kali
- doc Thuốc Kagasdine - Điều trị viêm loét dạ dày, thực quản
- doc Thuốc Kabiven Peripheral® - Bổ sung năng lượng, axit amin