Thuốc Kamistad® Gel – N - Điều trị viêm, đau niêm mạc miệng, môi
Thuốc Kamistad® Gel – N để trị viêm, đau niêm mạc miệng, môi (cả trường hợp có mụn nước, viêm lợi, nứt nẻ môi do trời lạnh). Để hiểu rõ hơn về công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây!
Mục lục nội dung
Tên gốc: benzalkonium chloride
Tên biệt dược: Kamistad® Gel – N
Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Kamistad® Gel – N là gì?
Thuốc benzalkonium chloride là một chất sát trùng, hoạt động bằng cách tiêu diệt các chủng vi khuẩn nhạy cảm.
Bạn dùng thuốc Kamistad® Gel – N để trị viêm, đau niêm mạc miệng, môi (cả trường hợp có mụn nước, viêm lợi, nứt nẻ môi do trời lạnh). Thuốc được dùng cho người mang răng giả để thoa lợi, vòm miệng và niêm mạc bị kích ứng, mẫn cảm. Thuốc có tác dụng ngăn ngừa các triệu chứng tại chỗ khi mọc răng sữa, răng khôn và dùng trong phẫu thuật chỉnh hình răng.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Kamistad® Gel – N cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị viêm lợi: bạn thoa nhẹ nhàng khoảng ½ cm chiều dài thuốc lấy ra từ ống thuốc lên vùng sưng, viêm, đau, dùng 3 lần mỗi ngày; Liều thông thường cho người lớn có các triệu chứng do răng giả gây ra, đặc biệt trong giai đoạn đầu chưa thích nghi: bạn thoa một lượng nhỏ bằng hạt đậu vào chỗ bị đau.
Liều dùng thuốc Kamistad® Gel – N cho trẻ em như thế nào?
Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Kamistad® Gel – N như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Đối với chế phẩm dùng tại chỗ, bạn không được để thuốc tiếp xúc với mắt hoặc mũi. Bạn phải rửa sạch vùng cần thoa thuốc với nước ấm và lau sạch mỹ phẩm, lotion, thuốc mỡ hoặc son môi trước khi dùng. Bạn nên thoa thuốc nhẹ nhàng lên vùng da bị thương, sau đó chà nhẹ xung quanh, tránh không gây tổn thương da. Sau đó, bạn phải rửa tay sạch ngay khi thoa thuốc xong. Đặc biệt, bạn không được đánh răng hoặc uống nước giải khát hay nước ép trái cây ít nhất 1 giờ sau khi thoa thuốc.
Nếu các triệu chứng khá hơn nhưng sau đó lại tái phát, bạn có thể thoa liều khác nhưng không được dùng quá 3 lần mỗi ngày. Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, đúng liều lượng, đúng thời gian điều trị và không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kamistad® Gel – N?
Thuốc Kamistad® Gel – N có thể gây ra một số tác dụng phụ bao gồm:
Cảm giác tê tại nơi thoa thuốc; Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, phát ban, nổi mẫn, ngứa, khó thở, đau ngực.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Kamistad® Gel – N bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Kamistad® Gel – N bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Thuốc Kamistad® Gel – N chống chỉ định đối với những người bị mẫn cảm với lidocain hoặc các thuốc gây tê tại chỗ dạng amid khác, hoa cúc; Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú; Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.
Bạn không nên dùng thuốc Kamistad Gel – N cho những vết thương sâu, vết thương bị đâm thủng, vết côn trùng cắn hoặc vết bỏng nặng. Đối với thuốc Kamistad® Gel – N, để giảm đau khi mọc răng sữa ở trẻ, bạn không nên cho trẻ dùng quá 3 lần ½ cm chiều dài thuốc lấy ra từ ống thuốc trong 24 giờ. Bạn nên thoa thuốc vào niêm mạc cho trẻ đến khi không còn triệu chứng. Bạn không được cho trẻ dùng liều cao trong thời gian dài nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Kamistad® Gel – N cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Kamistad® Gel – N có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Kamistad® Gel – N có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Kamistad® Gel – N có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kamistad® Gel – N?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Kamistad® Gel – N như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Kamistad® Gel – N ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Kamistad® Gel – N có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Kamistad® Gel – N có dạng gel thoa miệng hàm lượng 10 g.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Kamistad® Gel – N, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Kerasal® Neuro Cream - Giảm đau do viêm khớp
- doc Kerasal® Intensive Foot Repair - Làm mềm da, tẩy tế bào chết
- doc Thuốc Keppra® - Điều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Kenacort® Retard - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Kem Trozimed - Điều trị bệnh vẩy nến thông thường
- doc Kẽm sulfate - Điều trị bệnh thiếu kẽm
- doc Kẽm oxit - Điều trị và ngăn ngừa chứng hăm tã
- doc Kem nghệ Thái Dương - Ngăn ngừa vết thâm, nám
- doc Kem đánh răng Kin Gingival - Bảo vệ răng, ngăn chặn viêm nướu
- doc Kem chống nắng Biore - Giúp bảo vệ da khỏi tia UV có hại
- doc Kem chống nắng Anessa - Bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời
- doc Kem bôi da Babolica - Dưỡng ẩm, tái tạo da
- doc Thuốc Keflor® - Điều trị viêm phế quản cấp
- doc Thuốc Keflex® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Kefadim® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Keamine® - Điều trị các bệnh về chuyển hóa protein
- doc Thuốc Kaopectate® - Điều trị triệu chứng ợ nóng, đau bụng
- doc Thuốc Kanamycin Meiji® - Điều trị các bệnh nhọt độc, viêm tấy
- doc Thuốc Kamydazol - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Kalimate® - Điều trị tăng kali máu
- doc Thuốc Kali Phosphate - Ngăn ngừa sỏi thận
- doc Thuốc Kali Iodid - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản
- doc Thuốc Kháng sinh nhóm aminoglycoside - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ketovazol 2% - Điều trị các bệnh ngoài da và niêm mạc
- doc Thuốc Ketotifen - Điều trị ngứa mắt dị ứng
- doc Thuốc Ketosteril® - Điều trị rối loạn chuyển hóa protein
- doc Thuốc Ketorolac - Giảm đau
- doc Thuốc Ketoprofen - Thuốc giảm đau
- doc Thuôc Ketoconazole Daewon® - Điều trị nhiễm nấm
- doc Thuốc Ketoconazole - Điều trị một số bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng
- doc Thuốc Ketoconazol® - Điều trị bệnh nấm tại chỗ, nấm toàn thân, nấm candida
- doc Thuốc Ketasma® - Điều trị trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Ketanserin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Ketamine - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Kali Chloride - Điều trị hoặc ngăn chặn hạ kali máu
- doc Thuốc Kaleorid® - Lợi tiểu, bổ sung kali máu
- doc Thuốc Kaleorid Lp® - Điều trị thiếu kali, co thắt cơ bắp
- doc Thuốc Kaldyum® - Điều trị thiếu kali
- doc Thuốc Kagasdine - Điều trị viêm loét dạ dày, thực quản
- doc Thuốc Kabiven Peripheral® - Bổ sung năng lượng, axit amin