Thuốc Epiduo® - Điều trị mụn trứng cá
Epiduo® là sự kết hợp của Adapalene + Benzoyl Peroxide, thuộc nhóm thuốc trị mụn, thường được dùng trên da để điều trị mụn trứng cá. Dưới đây eLib.VN xin trình bày những thông tin có liên quan đến thuốc, mời mọi người cùng tham khảo.
Mục lục nội dung
Tên gốc: Adapalene + Benzoyl Peroxide
Phân nhóm: thuốc trị mụn
1. Tác dụng
Tác dụng của Epiduo® là gì?
Epiduo® (Adapalene + Benzoyl Peroxide) thường được sử dụng trên da để điều trị mụn trứng cá. Epiduo® là sự kết hợp của adapalene (retinoid) và benzoyl peroxide (một chất kháng sinh và làm tróc da). Sản phẩm này có thể làm giảm số lượng và mức độ nghiêm trọng của mụn trứng cá, nhanh chóng làm lành mụn xuất hiện.
Adapalene hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào và giảm sưng, viêm. Benzoyl peroxide hoạt động bằng cách giảm lượng vi khuẩn gây mụn trứng cá, làm cho da khô và bong ra.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Epiduo® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người bị mụn trứng cá: bạn thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần.
Liều dùng Epiduo® cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường dành cho trẻ em từ 9 tuổi trở lên bị mụn trứng cá.
Chế phẩm chứa adapalene 0,1%/benzoyl Peroxide 2,5% gel.
Liều dùng: thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng một lần mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng Epiduo® như thế nào?
Bạn nên sử dụng Epiduo® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Bạn nên rửa tay trước khi dùng thuốc, nhẹ nhàng làm sạch da bị mụn và lau khô. Thoa một lớp mỏng Epiduo® mỗi ngày một lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn dùng ngón tay thoa một lượng nhỏ thuốc (khoảng kích cỡ của đậu) lên các vùng da bị ảnh hưởng.
Chỉ dùng thuốc Epiduo® trên da. Không áp dụng cho vùng bên trong môi, mũi/miệng, hoặc trên màng nhầy. Không áp dụng cho da bị tổn thương, bị trầy, bị cháy nắng hoặc chàm.
Liều dùng và kế hoạch điều trị dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và khả năng đáp ứng với điều trị.
Trong vài tuần đầu tiên sử dụng adapalen, mụn trứng cá có thể xuất hiện tệ hơn vì thuốc đang tác động lên mụn hình thành bên trong da.
Sử dụng thuốc thường xuyên để được lợi ích nhất. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày. Không sử dụng lượng lớn hơn hoặc sử dụng nhiều hơn mức khuyến cáo vì da bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nó sẽ làm tăng nguy cơ bị đỏ, bong tróc và đau.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Epiduo®?
Da đỏ, khô, lột da, bỏng nhẹ, sưng tấy hoặc mụn trứng cá nghiêm trọng hơn có thể xảy ra trong 4 tuần đầu sử dụng sản phẩm này. Những tác dụng phụ này thường giảm khi tiếp tục sử dụng. Nếu bất kỳ phản ứng nào tiếp tục hoặc nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Bác sĩ có thể muốn bạn sử dụng kem dưỡng ẩm, giảm tần suất sử dụng sản phẩm hoặc ngừng sử dụng thuốc nếu bạn mắc phải các tác dụng phụ.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng trầm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Epiduo®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Epiduo® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Epiduo® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Epiduo® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc Epiduo® bao gồm: các thuốc có thể làm tăng độ nhạy cảm của bạn với ánh sáng mặt trời (như tetracyclines, thuốc nước thiazide như hydrochlorothiazide, thuốc sulfamethoxazole, kháng sinh quinolone như ciprofloxacin), các phương pháp điều trị da mụn khác như tretinoin, dapsone.
Tránh sử dụng các sản phẩm da khác gây kích ứng hoặc làm khô trên vùng được điều trị. Các sản phẩm này bao gồm các giải pháp sấy tóc, các sản phẩm có chứa cồn/vôi/menthol (như chất làm se, kem dưỡng da), xà phòng và mỹ phẩm có chứa dược phẩm, mỹ phẩm với hiệu quả làm khô mạnh (như axit alpha hydroxy, axit glycolic) và các sản phẩm có chứa lưu huỳnh, resorcinol, axit salicylic.
Nếu gần đây bạn đã sử dụng các sản phẩm có chứa lưu huỳnh, resorcinol hoặc axit salicylic, hãy sử dụng sản phẩm này cẩn thận. Chờ cho đến khi ảnh hưởng của các sản phẩm trên da đã giảm trước khi sử dụng sản phẩm này.
Epiduo® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Epiduo®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Epiduo® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Epiduo® có những dạng và hàm lượng nào?
Epiduo® có ở dạng gel dùng tại chỗ.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Epiduo®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Erythromycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Epinastine - Ngăn chặn ngứa mắt do viêm kết mạc dị ứng
- doc Thuốc Epinephrine - Điều trị các phản ứng dị ứng do côn trùng cắn
- doc Thuốc Epoprostenol - Điều trị tăng huyết áp ở phổi
- doc Thuốc Eprosartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Eplerenone - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Epoetin alfa - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Epirubicin - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Epoetin beta - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Eptifibatide - Ngăn ngừa cục máu đông hoặc nhồi máu cơ tim
- doc Thuốc Eperisone - Điều trị chứng co thắt cơ
- doc Thuốc Ephedrine - Điều trị các vấn đề hô hấp, hen suyễn
- doc Thuốc Epivir/Epivir – HBV® - Điều trị nhiễm HIV/AIDS
- doc Thuốc Eprazinone - Điều trị viêm phế quản
- doc Thuốc Epzicom® - Giảm nguy cơ lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Ercefuryl® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Erdosteine - Điều trị triệu chứng cơn ho cấp
- doc Thuốc Ergoloid - Điều trị rối loạn tâm trạng hành vi
- doc Thuốc Ergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Ergotamine - Điều trị bệnh đau đầu
- doc Thuốc Ergotamine + Caffeine - Điều trị đau nửa đầu
- doc Thuốc Eribulin - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Erlotinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Erolin® 1mg/ml - Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ertapenem - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Erythrogel® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Erythropoietin - Thuốc kích thích tạo hồng cầu