Thuốc Fludarabine phosphat - Điều trị bệnh bạch cầu
Để nắm rõ thông tin về Fludarabine phosphat và cách dùng thuốc đúng mục đích, tránh những nguy cơ tiềm ẩn khi dùng thuốc không đúng cách, mời bạn đọc cùng eLib.VN tham khảo bài viết dưới đây nhé!
Mục lục nội dung
Thuốc gốc: fludarabine phosphat
Tên biệt dược: Oforta®
Phân nhóm: thuốc hóa trị miễn dịch.
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc fludarabine phosphat là gì?
Bạn có thể sử dụng thuốc fludarabine phosphat để điều trị bệnh bạch cầu. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Fludarabine là một dẫn xuất nucleotid flo hóa của thuốc trị virus vidarabine. Trong cơ thể, chất chuyển hóa của fludarabine hoạt động bằng cách ức chế men ADN polymerase alpha, ribonucleotide reductase và ADN primase, do đó ngăn chặn quá trình tổng hợp ADN.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc fludarabine phosphat cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh bạch cầu bạch huyết bào mạn tính:
Đối với dạng thuốc tiêm, bạn dùng 25 mg/m2 tiêm tĩnh mạch một lần trong suốt 30 phút trong 5 ngày mỗi 28 ngày. Trong thời gian dùng thuốc, bạn cần được theo dõi đáp ứng của khối u cực đại, khuyến cáo thêm 3 chu kỳ bổ sung.
Đối với dạng thuốc uống, bạn dùng 40 mg/m2 mỗi ngày một lần trong 5 ngày mỗi 28 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh u lympho không Hodgkin:
Bạn cho trẻ dùng 25 mg/m2/ngày trong 5 ngày mỗi 28 ngày.
Liều dùng thuốc fludarabine phosphat cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh ác tính:
Bạn dùng 7-9 mg/m2 tiêm tĩnh mạch cho trẻ, sau đó dùng 20-27 mg/m2/ngày truyền tĩnh mạch cho trẻ liên tục trong 5 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh bạch cầu:
Bạn dùng 10 mg/m2 tiêm tĩnh mạch cho trẻ một lần trong 15 phút, tiếp theo truyền tĩnh mạch cho trẻ liên tục 30,5 mg/m2/ngày trong 5 ngày hoặc 10,5 mg/m2 tiêm tĩnh mạch cho trẻ một lần trong 15 phút rồi truyền tĩnh mạch liên tục 30,5 mg/m2/ngày trong 2 ngày tiếp theo.
Liều dùng thông thường cho trẻ em cấy ghép tế bào gốc:
Bạn cho trẻ dùng 30 mg/m2/ngày trong 5 ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc fludarabine phosphat như thế nào?
Bạn có thể dùng thuốc này bằng cách uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường là một lần một ngày trong 5 ngày liên tiếp hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chu kỳ 5 ngày này có thể được lặp đi lặp lại sau 28 ngày, thường là cho đến 6 chu kỳ. Khi dùng thuốc, bạn nuốt toàn bộ viên thuốc với một ly nước. Không bẻ, nghiền nát hoặc nhai viên nén.
Liều lượng thuốc sẽ dựa trên tình trạng bệnh, cân nặng, và đáp ứng điều trị. Bác sĩ sẽ kiểm tra công thức máu của bạn để chắc chắn rằng bạn có thể dùng chu kỳ thuốc tiếp theo. Trong thời gian dùng thuốc, bạn cần tái khám với bác sĩ đều đặn.
Ben cạnh đó, bạn không tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn so với quy định. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng có thể gia tăng.
Vì thuốc này có thể hấp thụ qua da và phổi, phụ nữ có thai hoặc những người có thể có thai không nên dùng thuốc này hay hít bụi từ thuốc viên nén.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng thuốc quá liều, hãy gọi cứu thương (115) hoặc đến phòng cấp cứu gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Bầm tím hoặc chảy máu bất thường; Sốt, ớn lạnh, ho, đau họng, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng khác; Suy giảm thị lực; Hôn mê.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy báo với bác sĩ ngay lập tức.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc fludarabine phosphat?
Bạn cần gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngoài ra, bạn nên gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc một tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Da nhợt nhạt hoặc vàng da, nước tiểu màu sẫm; Nhịp tim nhanh hay chậm, mạch yếu, khó tập trung, cảm giác mệt mỏi hoặc khó thở; Dễ bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), vết bầm tím hoặc đỏ dưới da; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, lở loét trong miệng và cổ họng, buồn nôn, nôn mửa, chán ăn; Vấn đề thị lực, lú lẫn, kích động, những thay đổi trong hành vi, hoặc cảm thấy như ngất xỉu; Ho có đờm màu vàng hoặc màu xanh lá cây, đau ngực, khó thở; phân có màu đen hoặc có máu, ho ra máu; Đau vùng lưng dưới, có máu trong nước tiểu, đau hay rát khi đi tiểu; Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không; Tê hoặc ngứa ran xung quanh miệng; Yếu cơ, đau thắt, hoặc co, phản xạ hoạt động quá mức.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
Đau cơ; Sưng ở chân; Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng; Triệu chứng cảm lạnh như chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, hắt hơi; Chảy mồ hôi; Ngứa nhẹ hoặc phát ban da.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc fludarabine phosphat bạn nên biết những gì?
Trước khi tiêm fludarabine phosphat, bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với fludarabine phosphate, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong thuốc viên nén hoặc thuốc tiêm fludarabine phosphate. Hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần của thuốc. Bạn đang dùng hoặc định dùng các loại thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin, các thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược, đặc biệt là: cytarabine (Cytosar-U®, DepoCyt®). Bạn đang hay đã từng mắc bệnh thận, tất cả các loại thuốc hóa trị khác mà bạn đã dùng và nếu bạn đã từng được điều trị bằng xạ trị. Trước khi bạn điều trị hóa trị hoặc xạ trị, hãy cho bác sĩ biết bạn đã được điều trị bằng fludarabine phosphat. Bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy báo với bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng fludarabine phosphat. Bạn định tiêm chủng trong thời gian điều trị với fludarabine phosphate tiêm. Bạn đang bị phản ứng nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng nếu bạn được truyền máu trong thời gian điều trị với fludarabine phosphate hoặc bất cứ lúc nào sau khi điều trị. Hãy nói với bác sĩ rằng bạn đang dùng hoặc đã dùng fludarabine phosphate trước khi bạn truyền máu.
Fludarabine phosphate có thể can thiệp vào chu kỳ kinh nguyệt bình thường ở phụ nữ và có thể làm ngừng sản xuất tinh trùng ở nam giới. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên nói với bác sĩ trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này. Bạn không nên có kế hoạch để có con trong khi dùng fludarabine phosphate hoặc ít nhất là 6 tháng sau khi điều trị.
Ngoài ra, thuốc fludarabine phosphate dạng tiêm có thể gây ra mệt mỏi, suy nhược, rối loạn, kích động, co giật và thay đổi tầm nhìn. Đừng lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc fludarabine phosphat có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn không nên sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này, hoặc thay đổi một vài loại thuốc mà bạn được chỉ định.
Vắc xin Rotavirus, sống.
Việc sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau không được khuyến cáo, nhưng đôi khi có thể sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả 2 loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc, đặc biệt là:
Vắc xin Adenovirus tuýp 4, sống; Vắc xin Adenovirus tuýp 7, sống; Vắc xin Bacillus Calmette và Guerin, sống; Vắc xin virus cúm, sống; Vắc xin virus sởi, sống; Vắc xin virus quai bị, sống; Pentostatin; Vắc xin Rubella virus, sống; Vắc xin bệnh đậu mùa; Vắc xin thương hàn; Vắc xin virus Varicella, sống; Vắc xin bệnh sốt vàng.
Thuốc fludarabine phosphat có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc fludarabine phosphat?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Vấn đề về tủy xương (ví dụ như thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu) – thuốc fludarabine phosphate có thể làm những tình trạng này trở nên nặng hơn; Nhiễm trùng – fludarabine phosphate có thể làm giảm khả năng của cơ thể chống lại nhiễm trùng; Bệnh thận – sử dụng thận trọng vì các tác dụng của thuốc có thể tăng lên do thuốc đào thải chậm hơn ra khỏi cơ thể; Truyền máu.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc fludarabine phosphat như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc fludarabine phosphat có những dạng và hàm lượng nào?
Fludarabine phosphat có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, dạng muối phosphate: 10 mg
Các bài viết của Fludarabine phosphat chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Fluvoxamine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Flecainide - Điều trị một số bệnh về nhịp tim bất thường nghiêm trọnng
- doc Thuốc Flucloxacillin - Điều trị một số loại nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Fluconazol STADA 150mg - Điều trị bệnh nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Fluconazole - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Flucort-N® - Điều trị chàm
- doc Thuốc Flucytosine - Điều trị nấm
- doc Thuốc Fludiazepam - điều trị lo âu, an thần, cai nghiện rượu và co giật
- doc Thuốc Fludrocortisone - Điều trị bệnh tuyến thượng thận
- doc Thuốc Fludroxycortide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Fluimucil® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Flumazenil - Cải thiện chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Flumetasone + Clioquinol - Điều trị bệnh chàm
- doc Thuốc Flumetholon® - Điều trị viêm phía ngoài mắt
- doc Thuốc Flunarizin - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Flunisolide - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Fluocinolone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Fluocinolone + Hydroquinone + Tretinoin - Điều trị nám trên mặt
- doc Thuốc Fluocinonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Fluocortolone - Điều trị chàm, viêm da
- doc Thuốc Fluogel® - Phòng sâu răng do xạ trị
- doc Thuốc Fluomizin® - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Fluorescein - Dùng để chuẩn đoán đáy mắt
- doc Thuốc Fluorometholone - Điều trị một số bệnh về mắt
- doc Thuốc Fluoxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Fluoxymesterone - Bổ sung testosterone cho nam giới
- doc Thuốc Flupentixol - Điều trị các vấn đề rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Flupentixol + Melitracen - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Fluphenazine - Điều trị chứng tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Flurazepam - Điều trị chứng mất ngủ
- doc Thuốc Flurbiprofen - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Flurbiprofen® 8,75 mg loz - Kháng viêm, giảm đau
- doc Thuốc Flagentyl® - Điều trị bệnh do amip ở ruột
- doc Thuốc Flagyl Oral® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia
- doc Thuốc Flagyl® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia
- doc Thuốc Flammazine® - Điều trị nhiễm trùng khi bị bỏng
- doc Thuốc Flavoxate - Điều trị các triệu chứng về bàng quang
- doc Thuốc Flemex® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Flexeril® - Tác dụng làm giãn cơ
- doc Thuốc Flexitol® Diabetic Foot Balm - Điều trị da chân nứt nẻ, khô ráp
- doc Thuốc Flexsa® 1500 - Điều trị các tình trạng thoái hóa khớp
- doc Thuốc Flixonase® - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Flixotide® - Điều trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Floctafenine - Điều trị cơn đau cấp tính nhẹ và trung bình
- doc Thuốc Flomax® - Điều trị giãn cơ trong tuyến tiền liệt và bàng quang
- doc Thuốc Flonase® - Điều trị viêm mũi do dị ứng
- doc Thuốc Flucinar - Điều trị vảy nến, viêm da
- doc Thuốc Flutamide - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới
- doc Thuốc Fluticasone - Kiểm soát và ngăn chặn bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Fluvastatin - Điều chỉnh lượng cholesterol
- doc Thuốc Fluzinstad - Điều trị cơn đau nửa đầu