Thuốc Fluocinolone - Điều trị bệnh về da
Thuốc fluocinolone làm giảm sưng, ngứa, mẩn đỏ có thể xảy ra ở các loại bệnh. Fluocinolone là một loại corticosteroid trung tính. Để hiểu rõ hơn về tác dụng của thuốc cũng như cách sử dụng và những thận trọng khi dùng eLib mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây
Mục lục nội dung
Tên gốc: fluocinolone
Tên biệt dược: Flurosyn®, Synalar®, Synalar Thuốc mỡ®
Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗ
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc fluocinolone là gì?
Bạn dùng thuốc fluocinolone để điều trị nhiều loại bệnh về da (ví dụ như bệnh chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Thuốc fluocinolone làm giảm sưng, ngứa, mẩn đỏ có thể xảy ra ở các loại bệnh. Thuốc fluocinolone là một loại corticosteroid trung tính.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc fluocinolone cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn bị viêm da:
Bạn thoa một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng từ 2-4 lần một ngày.
Đối với dạng dầu bôi fluocinolone 0,01%, bạn bạn bôi một lớp mỏng lên vùng da bị ảnh hưởng 3 lần một ngày và không quá 4 tuần.
Liều dùng thuốc fluocinolone cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em trên 1 tuổi:
Bạn cho trẻ thoa một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng 2-4 lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em trên 2 tuổi:
Bạn cho trẻ thoa một lớp mỏng lên vùng da ẩm của khu vực bị ảnh hưởng 2 lần mỗi ngày và không quá 4 tuần.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc fluocinolone như thế nào?
Bạn chỉ được sử dụng fluocinolone cho da, nhưng không dùng trên mặt, bẹn hoặc nách, trừ khi bác sĩ chỉ định. Trước khi bôi cho da, bạn cần làm sạch và khô các vùng da bị ảnh hưởng. Đợi 10 phút, sau đó bạn bôi một lượng nhỏ thuốc lên vùng da ảnh hưởng và sử dụng vừa đủ để che phủ vùng da. Bên cạnh đó, bạn nên rửa tay ngay lập tức sau khi bôi, thậm chí nếu có sử dụng găng tay.
Trong một số trường hợp, các vùng da điều trị có thể trở nên khó nhìn trong khi điều trị cho đến một vài tuần sau khi điều trị. Bạn nên tránh bôi trong và xung quanh mắt hoặc mí mắt, bên trong mũi hay miệng. Nếu bị dính vào, bạn hãy rửa sạch với nhiều nước.
Bạn nên sử dụng thuốc đúng theo quy định, không được ngưng dùng thuốc nếu không có chỉ định của bác sĩ. Đặc biệt, bạn cũng không nên tăng liều hoặc sử dụng thuốc thường xuyên hơn so với chỉ định vì tình trạng sẽ không tốt hơn và tác dụng phụ sẽ tăng lên. Nếu tình trạng nặng hơn hoặc không cải thiện, hãy báo bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc fluocinolone?
Bạn có thể gặp các phản ứng dị ứng, bao gồm như phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Các tác dụng phụ phổ biến của thuốc bao gồm:
Ngứa da nhẹ, rát, bong tróc hoặc khô; Mỏng hoặc làm mềm làn da; Sưng nang lông; Mụn nước, mụn nhọt; Thay đổi màu sắc da; Phát ban da hoặc kích thích xung quanh miệng; Vết rạn da.
Bạn nên ngừng sử dụng thuốc này và báo cho bác sĩ ngay nếu có các dị ứng nghiêm trọng sau:
Mắt mờ, nhức đầu; Mỏng da, dễ bị bầm tím; Thay đổi tâm trạng; Tăng cân, sưng khuôn mặt; Yếu cơ, cảm thấy mệt mỏi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc fluocinolone, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi sử dụng thuốc fluocinolone, bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc fluocinolone; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như: các tác nhân ung thư hóa trị, thuốc thoa tại chỗ khác và các vitamin; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: bệnh đái tháo đường, bệnh tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể, rối loạn tuần hoàn hoặc rối loạn miễn dịch, nhiễm trùng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc fluocinolone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc fluocinolone có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc fluocinolone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc khác cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.
Bác sĩ không đề nghị sử dụng thuốc fluocinolone với các loại thuốc sau, nhưng đôi khi có thể sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả 2 loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của cả 2 thuốc. Thuốc có thể tương tác với thuốc fluocinolone bao gồm:
Thuốc fluocinolone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc fluocinolone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, bao gồm:
Đục thủy tinh thể; Võng mạc tách rời (rối loạn mắt); Viêm mắt; Nhiễm trùng mắt gây ra bởi một loại virus, nấm hoặc vi khuẩn; Tăng nhãn áp; Nhiễm Herpes ở mắt.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc fluocinolone như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc fluocinolone có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc flucinolone có những dạng và hàm lượng sau:
Kem acetonide: 0,01% (15g, 60 g); 0,025% (15g, 60g); Kit acetonide: 0,025%, 0,01%; Dầu bôi acetonide: 0.01%; Oinment: 0,025% (120 g); Thuốc mỡ bôi acetonide: 0,025% (15 g, 60g).
Trên đây là một số thông tin cơ bản. Lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Fluvoxamine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Flecainide - Điều trị một số bệnh về nhịp tim bất thường nghiêm trọnng
- doc Thuốc Flucloxacillin - Điều trị một số loại nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Fluconazol STADA 150mg - Điều trị bệnh nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Fluconazole - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Flucort-N® - Điều trị chàm
- doc Thuốc Flucytosine - Điều trị nấm
- doc Thuốc Fludarabine phosphat - Điều trị bệnh bạch cầu
- doc Thuốc Fludiazepam - điều trị lo âu, an thần, cai nghiện rượu và co giật
- doc Thuốc Fludrocortisone - Điều trị bệnh tuyến thượng thận
- doc Thuốc Fludroxycortide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Fluimucil® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Flumazenil - Cải thiện chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Flumetasone + Clioquinol - Điều trị bệnh chàm
- doc Thuốc Flumetholon® - Điều trị viêm phía ngoài mắt
- doc Thuốc Flunarizin - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Flunisolide - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Fluocinolone + Hydroquinone + Tretinoin - Điều trị nám trên mặt
- doc Thuốc Fluocinonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Fluocortolone - Điều trị chàm, viêm da
- doc Thuốc Fluogel® - Phòng sâu răng do xạ trị
- doc Thuốc Fluomizin® - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Fluorescein - Dùng để chuẩn đoán đáy mắt
- doc Thuốc Fluorometholone - Điều trị một số bệnh về mắt
- doc Thuốc Fluoxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Fluoxymesterone - Bổ sung testosterone cho nam giới
- doc Thuốc Flupentixol - Điều trị các vấn đề rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Flupentixol + Melitracen - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Fluphenazine - Điều trị chứng tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Flurazepam - Điều trị chứng mất ngủ
- doc Thuốc Flurbiprofen - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Flurbiprofen® 8,75 mg loz - Kháng viêm, giảm đau
- doc Thuốc Flagentyl® - Điều trị bệnh do amip ở ruột
- doc Thuốc Flagyl Oral® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia
- doc Thuốc Flagyl® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia
- doc Thuốc Flammazine® - Điều trị nhiễm trùng khi bị bỏng
- doc Thuốc Flavoxate - Điều trị các triệu chứng về bàng quang
- doc Thuốc Flemex® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Flexeril® - Tác dụng làm giãn cơ
- doc Thuốc Flexitol® Diabetic Foot Balm - Điều trị da chân nứt nẻ, khô ráp
- doc Thuốc Flexsa® 1500 - Điều trị các tình trạng thoái hóa khớp
- doc Thuốc Flixonase® - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Flixotide® - Điều trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Floctafenine - Điều trị cơn đau cấp tính nhẹ và trung bình
- doc Thuốc Flomax® - Điều trị giãn cơ trong tuyến tiền liệt và bàng quang
- doc Thuốc Flonase® - Điều trị viêm mũi do dị ứng
- doc Thuốc Flucinar - Điều trị vảy nến, viêm da
- doc Thuốc Flutamide - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới
- doc Thuốc Fluticasone - Kiểm soát và ngăn chặn bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Fluvastatin - Điều chỉnh lượng cholesterol
- doc Thuốc Fluzinstad - Điều trị cơn đau nửa đầu