Thuốc Fluorescein - Dùng để chuẩn đoán đáy mắt
Mời các bạn tìm hiểu về Fluorescein bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc trên eLib.VN để hiểu rõ hơn nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: fluorescein
Tên biệt dược: Fluorescite®, Ak-Fluor®
Phân nhóm: các sản phẩm trị liệu khác, các thuốc nhãn khoa khác
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc fluorescein là gì?
Bác sĩ thường dùng thuốc fluorescein trong chụp mạch X-quang hoặc angioscopy để chẩn đoán đáy mắt và mống mắt mạch máu.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc fluorescein cho người lớn là gì?
Thuốc đường uống
Liều dùng thông thường cho người lớn đánh giá chức năng tuyến tụy ngoại tiết Bạn dùng 348,5 mg dilaurate fluorescein trong bữa ăn. Bác sĩ sẽ lấy mẫu nước tiểu trong 10 giờ tiếp theo. Liều kiểm soát là 188,14 mg fluorescein Na (tương đương với 0,5 mmol của fluorescein) được sử dụng vào ngày hôm sau dưới cùng điều kiện.
Thuốc tiêm tĩnh mạch
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Angioscopy võng mạc và mống mắt mạch máu Bác sĩ sẽ tiêm 500 mg (như 10% hay 25% soln) trong 5-10 giây vào tĩnh mạch antecubital. Bạn có thể uống 25 mg/kg fluorescein. Liều dùng cho trẻ em là 7,5 mg/kg.
Thuốc dùng ở mắt
Liều dùng thông thường cho người lớn phát hiện các tổn thương giác mạc và các cơ quan ngoài, hỗ trợ trong việc lắp kính áp tròng cứng, chẩn đoán nhãn khoa Bạn dùng 1% hoặc 2% giải pháp như thuốc nhỏ mắt hoặc miếng dán vô trùng thấm tẩm sodium fluorescein. Thuốc này có thể được kết hợp với thuốc gây tê cục bộ: dung dịch 0,25% với oxybuprocaine HCl hoặc proxymetacaine HCl.
Liều dùng thuốc fluorescein cho trẻ em là gì?
Đối với bệnh nhân nhi, liều dùng được tính toán trên cơ sở 35 mg cho mỗi 4,5 kg trọng lượng cơ thể.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc fluorescein như thế nào?
Bác sĩ sẽ tiêm thuốc (trong hơn 5-10 giây) vào tĩnh mạch antecubital, sau khi dùng biện pháp phòng ngừa để tránh thoát mạch. Một ống tiêm có thể được gắn vào ống trong suốt và một kim 23 gauge để tiêm. Trước khi tiêm thuốc, bác sĩ sẽ lấy máu của bệnh nhân đến giữa ống tiêm để một bóng khí nhỏ tách máu khỏi fluorescein. Sau đó, họ sẽ từ từ bơm máu trở lại vào tĩnh mạch khi xem da qua mũi kim. Nếu thóat mạch, máu bệnh nhân sẽ phồng da và bác sĩ sẽ dừng tiêm fluorescein. Khi chắc chắn thoát mạch không xảy ra, bác sỉ sẽ tắt đèn và tiêm fluorescein.
Luminescence thường xuất hiện trong võng mạc và mạch choroidal trong 7-14 giây và có thể được quan sát bằng thiết bị xem thường.
Việc giảm liều từ 500 mg đến 200 mg AK-FLUOR® 10% có thể thích hợp trong trường hợp khi hệ thống hình ảnh rất nhạy cảm, ví dụ như kính soi đáy mắt bằng laser quét được sử dụng.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc fluorescein?
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nhức đầu, đau dạ dày, ngất xỉu, nôn, huyết áp thấp, và các triệu chứng và dấu hiệu của quá mẫn cảm với thuốc.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc fluorescein bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi sử dụng thuốc này, bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc fluorescein trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc fluorescein có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc fluorescein có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc fluorescein?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là có tiền sử dị ứng hoặc hen phế quản.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc fluorescein như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc fluorescein có những dạng và hàm lượng nào?
Fluorescein có những dạng dung dịch tiêm và hàm lượng 100mg/ml, 250 mg/ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Fluorescein. Elib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Fluvoxamine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Flecainide - Điều trị một số bệnh về nhịp tim bất thường nghiêm trọnng
- doc Thuốc Flucloxacillin - Điều trị một số loại nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Fluconazol STADA 150mg - Điều trị bệnh nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Fluconazole - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Flucort-N® - Điều trị chàm
- doc Thuốc Flucytosine - Điều trị nấm
- doc Thuốc Fludarabine phosphat - Điều trị bệnh bạch cầu
- doc Thuốc Fludiazepam - điều trị lo âu, an thần, cai nghiện rượu và co giật
- doc Thuốc Fludrocortisone - Điều trị bệnh tuyến thượng thận
- doc Thuốc Fludroxycortide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Fluimucil® - Điều trị nhiễm trùng hô hấp
- doc Thuốc Flumazenil - Cải thiện chứng buồn ngủ
- doc Thuốc Flumetasone + Clioquinol - Điều trị bệnh chàm
- doc Thuốc Flumetholon® - Điều trị viêm phía ngoài mắt
- doc Thuốc Flunarizin - Điều trị đau nữa đầu
- doc Thuốc Flunisolide - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Fluocinolone - Điều trị bệnh về da
- doc Thuốc Fluocinolone + Hydroquinone + Tretinoin - Điều trị nám trên mặt
- doc Thuốc Fluocinonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Fluocortolone - Điều trị chàm, viêm da
- doc Thuốc Fluogel® - Phòng sâu răng do xạ trị
- doc Thuốc Fluomizin® - Điều trị nhiễm nấm âm đạo
- doc Thuốc Fluorometholone - Điều trị một số bệnh về mắt
- doc Thuốc Fluoxetine - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Fluoxymesterone - Bổ sung testosterone cho nam giới
- doc Thuốc Flupentixol - Điều trị các vấn đề rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Flupentixol + Melitracen - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Fluphenazine - Điều trị chứng tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Flurazepam - Điều trị chứng mất ngủ
- doc Thuốc Flurbiprofen - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Flurbiprofen® 8,75 mg loz - Kháng viêm, giảm đau
- doc Thuốc Flagentyl® - Điều trị bệnh do amip ở ruột
- doc Thuốc Flagyl Oral® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia
- doc Thuốc Flagyl® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia
- doc Thuốc Flammazine® - Điều trị nhiễm trùng khi bị bỏng
- doc Thuốc Flavoxate - Điều trị các triệu chứng về bàng quang
- doc Thuốc Flemex® - Điều trị các bệnh đường hô hấp
- doc Thuốc Flexeril® - Tác dụng làm giãn cơ
- doc Thuốc Flexitol® Diabetic Foot Balm - Điều trị da chân nứt nẻ, khô ráp
- doc Thuốc Flexsa® 1500 - Điều trị các tình trạng thoái hóa khớp
- doc Thuốc Flixonase® - Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Flixotide® - Điều trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Floctafenine - Điều trị cơn đau cấp tính nhẹ và trung bình
- doc Thuốc Flomax® - Điều trị giãn cơ trong tuyến tiền liệt và bàng quang
- doc Thuốc Flonase® - Điều trị viêm mũi do dị ứng
- doc Thuốc Flucinar - Điều trị vảy nến, viêm da
- doc Thuốc Flutamide - Điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới
- doc Thuốc Fluticasone - Kiểm soát và ngăn chặn bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Fluvastatin - Điều chỉnh lượng cholesterol
- doc Thuốc Fluzinstad - Điều trị cơn đau nửa đầu